Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 58 |
200N | 268 |
400N | 2962 4476 9832 |
1TR | 7351 |
3TR | 28749 77754 68273 63742 86866 42797 26449 |
10TR | 79703 59881 |
15TR | 08685 |
30TR | 44703 |
2Tỷ | 13170 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 07/02/13
0 | 03 03 | 5 | 54 51 58 |
1 | 6 | 66 62 68 | |
2 | 7 | 70 73 76 | |
3 | 32 | 8 | 85 81 |
4 | 49 42 49 | 9 | 97 |
Quảng Bình - 07/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3170 | 7351 9881 | 2962 9832 3742 | 8273 9703 4703 | 7754 | 8685 | 4476 6866 | 2797 | 58 268 | 8749 6449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 17 |
200N | 684 |
400N | 4131 6830 2950 |
1TR | 2303 |
3TR | 28461 77492 83152 42589 81319 31545 99693 |
10TR | 20175 95358 |
15TR | 89674 |
30TR | 67026 |
2Tỷ | 18075 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 31/01/13
0 | 03 | 5 | 58 52 50 |
1 | 19 17 | 6 | 61 |
2 | 26 | 7 | 75 74 75 |
3 | 31 30 | 8 | 89 84 |
4 | 45 | 9 | 92 93 |
Quảng Bình - 31/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6830 2950 | 4131 8461 | 7492 3152 | 2303 9693 | 684 9674 | 1545 0175 8075 | 7026 | 17 | 5358 | 2589 1319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 22 |
200N | 939 |
400N | 8351 0934 6524 |
1TR | 4754 |
3TR | 31110 82416 03648 12276 59871 12573 96600 |
10TR | 35264 47716 |
15TR | 61202 |
30TR | 73961 |
2Tỷ | 35101 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 24/01/13
0 | 01 02 00 | 5 | 54 51 |
1 | 16 10 16 | 6 | 61 64 |
2 | 24 22 | 7 | 76 71 73 |
3 | 34 39 | 8 | |
4 | 48 | 9 |
Quảng Bình - 24/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1110 6600 | 8351 9871 3961 5101 | 22 1202 | 2573 | 0934 6524 4754 5264 | 2416 2276 7716 | 3648 | 939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 39 |
200N | 824 |
400N | 2765 1119 7310 |
1TR | 8548 |
3TR | 79733 26512 90602 23557 38636 71814 66899 |
10TR | 90010 78064 |
15TR | 73335 |
30TR | 74589 |
2Tỷ | 87982 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 17/01/13
0 | 02 | 5 | 57 |
1 | 10 12 14 19 10 | 6 | 64 65 |
2 | 24 | 7 | |
3 | 35 33 36 39 | 8 | 82 89 |
4 | 48 | 9 | 99 |
Quảng Bình - 17/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7310 0010 | 6512 0602 7982 | 9733 | 824 1814 8064 | 2765 3335 | 8636 | 3557 | 8548 | 39 1119 6899 4589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 00 |
200N | 229 |
400N | 2462 8864 0416 |
1TR | 7074 |
3TR | 62126 31213 58553 53815 63799 75157 76994 |
10TR | 33369 41935 |
15TR | 47911 |
30TR | 10662 |
2Tỷ | 08146 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 10/01/13
0 | 00 | 5 | 53 57 |
1 | 11 13 15 16 | 6 | 62 69 62 64 |
2 | 26 29 | 7 | 74 |
3 | 35 | 8 | |
4 | 46 | 9 | 99 94 |
Quảng Bình - 10/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 | 7911 | 2462 0662 | 1213 8553 | 8864 7074 6994 | 3815 1935 | 0416 2126 8146 | 5157 | 229 3799 3369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 61 |
200N | 344 |
400N | 6062 4108 5665 |
1TR | 5443 |
3TR | 98311 01911 12524 84877 63807 91778 43477 |
10TR | 96996 33897 |
15TR | 43902 |
30TR | 98756 |
2Tỷ | 41162 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 03/01/13
0 | 02 07 08 | 5 | 56 |
1 | 11 11 | 6 | 62 62 65 61 |
2 | 24 | 7 | 77 78 77 |
3 | 8 | ||
4 | 43 44 | 9 | 96 97 |
Quảng Bình - 03/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
61 8311 1911 | 6062 3902 1162 | 5443 | 344 2524 | 5665 | 6996 8756 | 4877 3807 3477 3897 | 4108 1778 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|