Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 49 |
200N | 076 |
400N | 8106 3989 1306 |
1TR | 5333 |
3TR | 68278 98584 72879 23570 82821 03322 16920 |
10TR | 92959 78131 |
15TR | 55140 |
30TR | 45464 |
2Tỷ | 834316 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 08/10/20
0 | 06 06 | 5 | 59 |
1 | 16 | 6 | 64 |
2 | 21 22 20 | 7 | 78 79 70 76 |
3 | 31 33 | 8 | 84 89 |
4 | 40 49 | 9 |
Quảng Bình - 08/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3570 6920 5140 | 2821 8131 | 3322 | 5333 | 8584 5464 | 076 8106 1306 4316 | 8278 | 49 3989 2879 2959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 84 |
200N | 606 |
400N | 0177 9635 0091 |
1TR | 8761 |
3TR | 67174 01076 79229 44370 82767 11606 79825 |
10TR | 35540 33929 |
15TR | 12488 |
30TR | 58645 |
2Tỷ | 380530 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 01/10/20
0 | 06 06 | 5 | |
1 | 6 | 67 61 | |
2 | 29 29 25 | 7 | 74 76 70 77 |
3 | 30 35 | 8 | 88 84 |
4 | 45 40 | 9 | 91 |
Quảng Bình - 01/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4370 5540 0530 | 0091 8761 | 84 7174 | 9635 9825 8645 | 606 1076 1606 | 0177 2767 | 2488 | 9229 3929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 28 |
200N | 951 |
400N | 3951 4132 8265 |
1TR | 0977 |
3TR | 39141 91057 09846 41511 67373 97636 14425 |
10TR | 58629 94445 |
15TR | 11211 |
30TR | 22127 |
2Tỷ | 677067 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 24/09/20
0 | 5 | 57 51 51 | |
1 | 11 11 | 6 | 67 65 |
2 | 27 29 25 28 | 7 | 73 77 |
3 | 36 32 | 8 | |
4 | 45 41 46 | 9 |
Quảng Bình - 24/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
951 3951 9141 1511 1211 | 4132 | 7373 | 8265 4425 4445 | 9846 7636 | 0977 1057 2127 7067 | 28 | 8629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 76 |
200N | 516 |
400N | 4256 6873 6215 |
1TR | 4350 |
3TR | 51652 79340 97514 04806 22969 14863 30257 |
10TR | 73510 59731 |
15TR | 94051 |
30TR | 35290 |
2Tỷ | 127946 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 17/09/20
0 | 06 | 5 | 51 52 57 50 56 |
1 | 10 14 15 16 | 6 | 69 63 |
2 | 7 | 73 76 | |
3 | 31 | 8 | |
4 | 46 40 | 9 | 90 |
Quảng Bình - 17/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4350 9340 3510 5290 | 9731 4051 | 1652 | 6873 4863 | 7514 | 6215 | 76 516 4256 4806 7946 | 0257 | 2969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 00 |
200N | 148 |
400N | 9757 9239 9274 |
1TR | 3056 |
3TR | 04263 99301 30441 04925 17984 81514 34120 |
10TR | 99844 28936 |
15TR | 39495 |
30TR | 38630 |
2Tỷ | 379710 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 10/09/20
0 | 01 00 | 5 | 56 57 |
1 | 10 14 | 6 | 63 |
2 | 25 20 | 7 | 74 |
3 | 30 36 39 | 8 | 84 |
4 | 44 41 48 | 9 | 95 |
Quảng Bình - 10/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 4120 8630 9710 | 9301 0441 | 4263 | 9274 7984 1514 9844 | 4925 9495 | 3056 8936 | 9757 | 148 | 9239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 97 |
200N | 283 |
400N | 1397 8306 5341 |
1TR | 4680 |
3TR | 18027 35119 48936 27546 29206 28210 10519 |
10TR | 07921 05473 |
15TR | 04237 |
30TR | 20901 |
2Tỷ | 456517 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 03/09/20
0 | 01 06 06 | 5 | |
1 | 17 19 10 19 | 6 | |
2 | 21 27 | 7 | 73 |
3 | 37 36 | 8 | 80 83 |
4 | 46 41 | 9 | 97 97 |
Quảng Bình - 03/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4680 8210 | 5341 7921 0901 | 283 5473 | 8306 8936 7546 9206 | 97 1397 8027 4237 6517 | 5119 0519 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|