Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 14 |
200N | 527 |
400N | 5404 1700 1800 |
1TR | 6803 |
3TR | 12815 16997 12581 53627 67846 92492 23085 |
10TR | 51368 54267 |
15TR | 28471 |
30TR | 90900 |
2Tỷ | 592097 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 09/05/24
0 | 00 03 04 00 00 | 5 | |
1 | 15 14 | 6 | 68 67 |
2 | 27 27 | 7 | 71 |
3 | 8 | 81 85 | |
4 | 46 | 9 | 97 97 92 |
Quảng Bình - 09/05/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1700 1800 0900 | 2581 8471 | 2492 | 6803 | 14 5404 | 2815 3085 | 7846 | 527 6997 3627 4267 2097 | 1368 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 65 |
200N | 854 |
400N | 3404 8229 7849 |
1TR | 3717 |
3TR | 14340 06017 72466 10623 52914 21495 97732 |
10TR | 34937 44138 |
15TR | 78617 |
30TR | 68060 |
2Tỷ | 249510 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 02/05/24
0 | 04 | 5 | 54 |
1 | 10 17 17 14 17 | 6 | 60 66 65 |
2 | 23 29 | 7 | |
3 | 37 38 32 | 8 | |
4 | 40 49 | 9 | 95 |
Quảng Bình - 02/05/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4340 8060 9510 | 7732 | 0623 | 854 3404 2914 | 65 1495 | 2466 | 3717 6017 4937 8617 | 4138 | 8229 7849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 81 |
200N | 707 |
400N | 0986 2003 4671 |
1TR | 3792 |
3TR | 69064 61452 76676 47680 76922 32246 52555 |
10TR | 45842 03050 |
15TR | 41964 |
30TR | 15447 |
2Tỷ | 137522 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 25/04/24
0 | 03 07 | 5 | 50 52 55 |
1 | 6 | 64 64 | |
2 | 22 22 | 7 | 76 71 |
3 | 8 | 80 86 81 | |
4 | 47 42 46 | 9 | 92 |
Quảng Bình - 25/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7680 3050 | 81 4671 | 3792 1452 6922 5842 7522 | 2003 | 9064 1964 | 2555 | 0986 6676 2246 | 707 5447 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 17 |
200N | 016 |
400N | 6008 3529 6495 |
1TR | 0246 |
3TR | 26245 43567 92375 81332 28233 71551 86623 |
10TR | 17987 58318 |
15TR | 74516 |
30TR | 20204 |
2Tỷ | 559649 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 18/04/24
0 | 04 08 | 5 | 51 |
1 | 16 18 16 17 | 6 | 67 |
2 | 23 29 | 7 | 75 |
3 | 32 33 | 8 | 87 |
4 | 49 45 46 | 9 | 95 |
Quảng Bình - 18/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1551 | 1332 | 8233 6623 | 0204 | 6495 6245 2375 | 016 0246 4516 | 17 3567 7987 | 6008 8318 | 3529 9649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 50 |
200N | 421 |
400N | 6841 1420 2442 |
1TR | 9215 |
3TR | 70438 67352 99590 10561 61055 50332 93997 |
10TR | 76751 47916 |
15TR | 50938 |
30TR | 61314 |
2Tỷ | 597576 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 11/04/24
0 | 5 | 51 52 55 50 | |
1 | 14 16 15 | 6 | 61 |
2 | 20 21 | 7 | 76 |
3 | 38 38 32 | 8 | |
4 | 41 42 | 9 | 90 97 |
Quảng Bình - 11/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 1420 9590 | 421 6841 0561 6751 | 2442 7352 0332 | 1314 | 9215 1055 | 7916 7576 | 3997 | 0438 0938 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 23 |
200N | 722 |
400N | 7054 7369 0722 |
1TR | 7751 |
3TR | 76739 66768 96024 35780 49429 23121 00044 |
10TR | 25568 72452 |
15TR | 27862 |
30TR | 19466 |
2Tỷ | 610560 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 04/04/24
0 | 5 | 52 51 54 | |
1 | 6 | 60 66 62 68 68 69 | |
2 | 24 29 21 22 22 23 | 7 | |
3 | 39 | 8 | 80 |
4 | 44 | 9 |
Quảng Bình - 04/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5780 0560 | 7751 3121 | 722 0722 2452 7862 | 23 | 7054 6024 0044 | 9466 | 6768 5568 | 7369 6739 9429 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 28 ngày )
33 ( 19 ngày )
03 ( 13 ngày )
59 ( 12 ngày )
00 ( 11 ngày )
07 ( 11 ngày )
25 ( 11 ngày )
26 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
87 ( 10 ngày )
|