Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 66 |
200N | 198 |
400N | 9280 0352 2643 |
1TR | 1954 |
3TR | 16604 10970 78573 00480 85795 04758 52605 |
10TR | 16381 93608 |
15TR | 42376 |
30TR | 86374 |
2Tỷ | 261083 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 10/11/22
0 | 08 04 05 | 5 | 58 54 52 |
1 | 6 | 66 | |
2 | 7 | 74 76 70 73 | |
3 | 8 | 83 81 80 80 | |
4 | 43 | 9 | 95 98 |
Quảng Bình - 10/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9280 0970 0480 | 6381 | 0352 | 2643 8573 1083 | 1954 6604 6374 | 5795 2605 | 66 2376 | 198 4758 3608 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 77 |
200N | 413 |
400N | 7792 5453 9317 |
1TR | 4007 |
3TR | 96045 69137 92357 22347 33555 69547 05436 |
10TR | 93191 46132 |
15TR | 70014 |
30TR | 03862 |
2Tỷ | 162422 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 03/11/22
0 | 07 | 5 | 57 55 53 |
1 | 14 17 13 | 6 | 62 |
2 | 22 | 7 | 77 |
3 | 32 37 36 | 8 | |
4 | 45 47 47 | 9 | 91 92 |
Quảng Bình - 03/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3191 | 7792 6132 3862 2422 | 413 5453 | 0014 | 6045 3555 | 5436 | 77 9317 4007 9137 2357 2347 9547 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 79 |
200N | 627 |
400N | 5539 7722 7618 |
1TR | 4045 |
3TR | 66272 37103 20204 29546 86966 45548 90843 |
10TR | 14066 96902 |
15TR | 53467 |
30TR | 20846 |
2Tỷ | 812125 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 27/10/22
0 | 02 03 04 | 5 | |
1 | 18 | 6 | 67 66 66 |
2 | 25 22 27 | 7 | 72 79 |
3 | 39 | 8 | |
4 | 46 46 48 43 45 | 9 |
Quảng Bình - 27/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7722 6272 6902 | 7103 0843 | 0204 | 4045 2125 | 9546 6966 4066 0846 | 627 3467 | 7618 5548 | 79 5539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 74 |
200N | 785 |
400N | 8303 7087 5012 |
1TR | 2781 |
3TR | 33205 93805 60958 80644 06130 88375 92624 |
10TR | 12767 54622 |
15TR | 84839 |
30TR | 71341 |
2Tỷ | 274615 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 20/10/22
0 | 05 05 03 | 5 | 58 |
1 | 15 12 | 6 | 67 |
2 | 22 24 | 7 | 75 74 |
3 | 39 30 | 8 | 81 87 85 |
4 | 41 44 | 9 |
Quảng Bình - 20/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6130 | 2781 1341 | 5012 4622 | 8303 | 74 0644 2624 | 785 3205 3805 8375 4615 | 7087 2767 | 0958 | 4839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 23 |
200N | 207 |
400N | 2126 5838 3441 |
1TR | 0862 |
3TR | 36151 14700 42670 83455 93862 88953 45588 |
10TR | 61047 06047 |
15TR | 81935 |
30TR | 94383 |
2Tỷ | 534400 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 13/10/22
0 | 00 00 07 | 5 | 51 55 53 |
1 | 6 | 62 62 | |
2 | 26 23 | 7 | 70 |
3 | 35 38 | 8 | 83 88 |
4 | 47 47 41 | 9 |
Quảng Bình - 13/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4700 2670 4400 | 3441 6151 | 0862 3862 | 23 8953 4383 | 3455 1935 | 2126 | 207 1047 6047 | 5838 5588 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 83 |
200N | 360 |
400N | 0420 6908 4558 |
1TR | 0166 |
3TR | 82782 23374 40016 63026 88764 03335 78115 |
10TR | 61093 10355 |
15TR | 53047 |
30TR | 95636 |
2Tỷ | 494556 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 06/10/22
0 | 08 | 5 | 56 55 58 |
1 | 16 15 | 6 | 64 66 60 |
2 | 26 20 | 7 | 74 |
3 | 36 35 | 8 | 82 83 |
4 | 47 | 9 | 93 |
Quảng Bình - 06/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
360 0420 | 2782 | 83 1093 | 3374 8764 | 3335 8115 0355 | 0166 0016 3026 5636 4556 | 3047 | 6908 4558 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|