Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 44 |
200N | 112 |
400N | 0333 0036 9776 |
1TR | 9958 |
3TR | 25095 46796 74514 45403 27576 12885 57523 |
10TR | 83299 08933 |
15TR | 02688 |
30TR | 60324 |
2Tỷ | 073605 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 11/01/18
0 | 05 03 | 5 | 58 |
1 | 14 12 | 6 | |
2 | 24 23 | 7 | 76 76 |
3 | 33 33 36 | 8 | 88 85 |
4 | 44 | 9 | 99 95 96 |
Quảng Bình - 11/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
112 | 0333 5403 7523 8933 | 44 4514 0324 | 5095 2885 3605 | 0036 9776 6796 7576 | 9958 2688 | 3299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 67 |
200N | 943 |
400N | 6427 7717 7060 |
1TR | 3599 |
3TR | 00178 56071 34080 40788 59049 03406 55623 |
10TR | 26904 57373 |
15TR | 27814 |
30TR | 44528 |
2Tỷ | 793010 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 04/01/18
0 | 04 06 | 5 | |
1 | 10 14 17 | 6 | 60 67 |
2 | 28 23 27 | 7 | 73 78 71 |
3 | 8 | 80 88 | |
4 | 49 43 | 9 | 99 |
Quảng Bình - 04/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7060 4080 3010 | 6071 | 943 5623 7373 | 6904 7814 | 3406 | 67 6427 7717 | 0178 0788 4528 | 3599 9049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 88 |
200N | 217 |
400N | 1841 5391 8097 |
1TR | 9426 |
3TR | 21287 07736 98314 95102 52483 51845 31562 |
10TR | 73672 19677 |
15TR | 28120 |
30TR | 07843 |
2Tỷ | 734301 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 28/12/17
0 | 01 02 | 5 | |
1 | 14 17 | 6 | 62 |
2 | 20 26 | 7 | 72 77 |
3 | 36 | 8 | 87 83 88 |
4 | 43 45 41 | 9 | 91 97 |
Quảng Bình - 28/12/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8120 | 1841 5391 4301 | 5102 1562 3672 | 2483 7843 | 8314 | 1845 | 9426 7736 | 217 8097 1287 9677 | 88 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 68 |
200N | 165 |
400N | 0096 1470 4235 |
1TR | 8973 |
3TR | 61308 87160 95627 62990 16745 37153 34817 |
10TR | 45662 47735 |
15TR | 49388 |
30TR | 10873 |
2Tỷ | 387500 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 21/12/17
0 | 00 08 | 5 | 53 |
1 | 17 | 6 | 62 60 65 68 |
2 | 27 | 7 | 73 73 70 |
3 | 35 35 | 8 | 88 |
4 | 45 | 9 | 90 96 |
Quảng Bình - 21/12/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1470 7160 2990 7500 | 5662 | 8973 7153 0873 | 165 4235 6745 7735 | 0096 | 5627 4817 | 68 1308 9388 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 94 |
200N | 598 |
400N | 2298 0500 7880 |
1TR | 5647 |
3TR | 74589 63199 28752 02267 53509 59571 51252 |
10TR | 27218 93355 |
15TR | 33727 |
30TR | 33597 |
2Tỷ | 478254 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 14/12/17
0 | 09 00 | 5 | 54 55 52 52 |
1 | 18 | 6 | 67 |
2 | 27 | 7 | 71 |
3 | 8 | 89 80 | |
4 | 47 | 9 | 97 99 98 98 94 |
Quảng Bình - 14/12/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0500 7880 | 9571 | 8752 1252 | 94 8254 | 3355 | 5647 2267 3727 3597 | 598 2298 7218 | 4589 3199 3509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 99 |
200N | 035 |
400N | 7405 9618 1730 |
1TR | 3750 |
3TR | 12309 96980 76662 86501 74953 38471 96418 |
10TR | 25300 65980 |
15TR | 32755 |
30TR | 78812 |
2Tỷ | 987383 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 07/12/17
0 | 00 09 01 05 | 5 | 55 53 50 |
1 | 12 18 18 | 6 | 62 |
2 | 7 | 71 | |
3 | 30 35 | 8 | 83 80 80 |
4 | 9 | 99 |
Quảng Bình - 07/12/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1730 3750 6980 5300 5980 | 6501 8471 | 6662 8812 | 4953 7383 | 035 7405 2755 | 9618 6418 | 99 2309 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|