Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 49 |
200N | 456 |
400N | 1089 9922 6635 |
1TR | 3845 |
3TR | 55345 20241 56549 92549 58372 67626 54843 |
10TR | 02564 72197 |
15TR | 21328 |
30TR | 73887 |
2Tỷ | 022318 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 11/02/21
0 | 5 | 56 | |
1 | 18 | 6 | 64 |
2 | 28 26 22 | 7 | 72 |
3 | 35 | 8 | 87 89 |
4 | 45 41 49 49 43 45 49 | 9 | 97 |
Quảng Bình - 11/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0241 | 9922 8372 | 4843 | 2564 | 6635 3845 5345 | 456 7626 | 2197 3887 | 1328 2318 | 49 1089 6549 2549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 39 |
200N | 492 |
400N | 7799 3984 2584 |
1TR | 2195 |
3TR | 61302 73515 48376 29475 71607 91158 61737 |
10TR | 29673 32792 |
15TR | 95681 |
30TR | 76898 |
2Tỷ | 618608 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 04/02/21
0 | 08 02 07 | 5 | 58 |
1 | 15 | 6 | |
2 | 7 | 73 76 75 | |
3 | 37 39 | 8 | 81 84 84 |
4 | 9 | 98 92 95 99 92 |
Quảng Bình - 04/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5681 | 492 1302 2792 | 9673 | 3984 2584 | 2195 3515 9475 | 8376 | 1607 1737 | 1158 6898 8608 | 39 7799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 20 |
200N | 712 |
400N | 9947 2031 5046 |
1TR | 4278 |
3TR | 97739 90366 82168 98726 36201 30026 39053 |
10TR | 69797 59678 |
15TR | 76426 |
30TR | 02747 |
2Tỷ | 867458 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 28/01/21
0 | 01 | 5 | 58 53 |
1 | 12 | 6 | 66 68 |
2 | 26 26 26 20 | 7 | 78 78 |
3 | 39 31 | 8 | |
4 | 47 47 46 | 9 | 97 |
Quảng Bình - 28/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 | 2031 6201 | 712 | 9053 | 5046 0366 8726 0026 6426 | 9947 9797 2747 | 4278 2168 9678 7458 | 7739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 04 |
200N | 536 |
400N | 5114 7688 2899 |
1TR | 5303 |
3TR | 12338 87531 85351 81064 93505 70321 27892 |
10TR | 09017 84372 |
15TR | 88439 |
30TR | 42389 |
2Tỷ | 624852 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 21/01/21
0 | 05 03 04 | 5 | 52 51 |
1 | 17 14 | 6 | 64 |
2 | 21 | 7 | 72 |
3 | 39 38 31 36 | 8 | 89 88 |
4 | 9 | 92 99 |
Quảng Bình - 21/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7531 5351 0321 | 7892 4372 4852 | 5303 | 04 5114 1064 | 3505 | 536 | 9017 | 7688 2338 | 2899 8439 2389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 20 |
200N | 065 |
400N | 8744 8770 8736 |
1TR | 9375 |
3TR | 93538 51187 07524 64212 75649 65687 25053 |
10TR | 04377 73382 |
15TR | 61009 |
30TR | 17031 |
2Tỷ | 354957 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 14/01/21
0 | 09 | 5 | 57 53 |
1 | 12 | 6 | 65 |
2 | 24 20 | 7 | 77 75 70 |
3 | 31 38 36 | 8 | 82 87 87 |
4 | 49 44 | 9 |
Quảng Bình - 14/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 8770 | 7031 | 4212 3382 | 5053 | 8744 7524 | 065 9375 | 8736 | 1187 5687 4377 4957 | 3538 | 5649 1009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 19 |
200N | 099 |
400N | 0899 7763 1233 |
1TR | 7203 |
3TR | 56274 84588 49858 50414 77333 00075 27920 |
10TR | 04948 69953 |
15TR | 99253 |
30TR | 50922 |
2Tỷ | 140054 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 07/01/21
0 | 03 | 5 | 54 53 53 58 |
1 | 14 19 | 6 | 63 |
2 | 22 20 | 7 | 74 75 |
3 | 33 33 | 8 | 88 |
4 | 48 | 9 | 99 99 |
Quảng Bình - 07/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7920 | 0922 | 7763 1233 7203 7333 9953 9253 | 6274 0414 0054 | 0075 | 4588 9858 4948 | 19 099 0899 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|