Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 20 |
200N | 712 |
400N | 9947 2031 5046 |
1TR | 4278 |
3TR | 97739 90366 82168 98726 36201 30026 39053 |
10TR | 69797 59678 |
15TR | 76426 |
30TR | 02747 |
2Tỷ | 867458 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 28/01/21
0 | 01 | 5 | 58 53 |
1 | 12 | 6 | 66 68 |
2 | 26 26 26 20 | 7 | 78 78 |
3 | 39 31 | 8 | |
4 | 47 47 46 | 9 | 97 |
Quảng Bình - 28/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 | 2031 6201 | 712 | 9053 | 5046 0366 8726 0026 6426 | 9947 9797 2747 | 4278 2168 9678 7458 | 7739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 04 |
200N | 536 |
400N | 5114 7688 2899 |
1TR | 5303 |
3TR | 12338 87531 85351 81064 93505 70321 27892 |
10TR | 09017 84372 |
15TR | 88439 |
30TR | 42389 |
2Tỷ | 624852 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 21/01/21
0 | 05 03 04 | 5 | 52 51 |
1 | 17 14 | 6 | 64 |
2 | 21 | 7 | 72 |
3 | 39 38 31 36 | 8 | 89 88 |
4 | 9 | 92 99 |
Quảng Bình - 21/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7531 5351 0321 | 7892 4372 4852 | 5303 | 04 5114 1064 | 3505 | 536 | 9017 | 7688 2338 | 2899 8439 2389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 20 |
200N | 065 |
400N | 8744 8770 8736 |
1TR | 9375 |
3TR | 93538 51187 07524 64212 75649 65687 25053 |
10TR | 04377 73382 |
15TR | 61009 |
30TR | 17031 |
2Tỷ | 354957 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 14/01/21
0 | 09 | 5 | 57 53 |
1 | 12 | 6 | 65 |
2 | 24 20 | 7 | 77 75 70 |
3 | 31 38 36 | 8 | 82 87 87 |
4 | 49 44 | 9 |
Quảng Bình - 14/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 8770 | 7031 | 4212 3382 | 5053 | 8744 7524 | 065 9375 | 8736 | 1187 5687 4377 4957 | 3538 | 5649 1009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 19 |
200N | 099 |
400N | 0899 7763 1233 |
1TR | 7203 |
3TR | 56274 84588 49858 50414 77333 00075 27920 |
10TR | 04948 69953 |
15TR | 99253 |
30TR | 50922 |
2Tỷ | 140054 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 07/01/21
0 | 03 | 5 | 54 53 53 58 |
1 | 14 19 | 6 | 63 |
2 | 22 20 | 7 | 74 75 |
3 | 33 33 | 8 | 88 |
4 | 48 | 9 | 99 99 |
Quảng Bình - 07/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7920 | 0922 | 7763 1233 7203 7333 9953 9253 | 6274 0414 0054 | 0075 | 4588 9858 4948 | 19 099 0899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 07 |
200N | 557 |
400N | 0426 8085 5136 |
1TR | 2854 |
3TR | 21697 71606 84528 44286 43298 13265 16472 |
10TR | 60809 94996 |
15TR | 67195 |
30TR | 07921 |
2Tỷ | 423116 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 31/12/20
0 | 09 06 07 | 5 | 54 57 |
1 | 16 | 6 | 65 |
2 | 21 28 26 | 7 | 72 |
3 | 36 | 8 | 86 85 |
4 | 9 | 95 96 97 98 |
Quảng Bình - 31/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7921 | 6472 | 2854 | 8085 3265 7195 | 0426 5136 1606 4286 4996 3116 | 07 557 1697 | 4528 3298 | 0809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 52 |
200N | 698 |
400N | 6890 2472 8933 |
1TR | 3047 |
3TR | 91954 91393 99992 11508 22997 22951 98952 |
10TR | 99156 28946 |
15TR | 05128 |
30TR | 30551 |
2Tỷ | 910038 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 24/12/20
0 | 08 | 5 | 51 56 54 51 52 52 |
1 | 6 | ||
2 | 28 | 7 | 72 |
3 | 38 33 | 8 | |
4 | 46 47 | 9 | 93 92 97 90 98 |
Quảng Bình - 24/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6890 | 2951 0551 | 52 2472 9992 8952 | 8933 1393 | 1954 | 9156 8946 | 3047 2997 | 698 1508 5128 0038 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|