Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 21 |
200N | 157 |
400N | 5829 0701 5852 |
1TR | 7434 |
3TR | 23663 01555 32616 36264 29724 31777 97437 |
10TR | 92416 28869 |
15TR | 75532 |
30TR | 94566 |
2Tỷ | 55730 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 11/04/13
0 | 01 | 5 | 55 52 57 |
1 | 16 16 | 6 | 66 69 63 64 |
2 | 24 29 21 | 7 | 77 |
3 | 30 32 37 34 | 8 | |
4 | 9 |
Quảng Bình - 11/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5730 | 21 0701 | 5852 5532 | 3663 | 7434 6264 9724 | 1555 | 2616 2416 4566 | 157 1777 7437 | 5829 8869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 49 |
200N | 022 |
400N | 9142 0907 3060 |
1TR | 4672 |
3TR | 86307 08348 74233 71967 07073 55291 83868 |
10TR | 26691 23624 |
15TR | 34538 |
30TR | 02206 |
2Tỷ | 10735 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 04/04/13
0 | 06 07 07 | 5 | |
1 | 6 | 67 68 60 | |
2 | 24 22 | 7 | 73 72 |
3 | 35 38 33 | 8 | |
4 | 48 42 49 | 9 | 91 91 |
Quảng Bình - 04/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3060 | 5291 6691 | 022 9142 4672 | 4233 7073 | 3624 | 0735 | 2206 | 0907 6307 1967 | 8348 3868 4538 | 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 03 |
200N | 488 |
400N | 7792 6020 7399 |
1TR | 2762 |
3TR | 84306 06009 96373 76182 01139 25446 80398 |
10TR | 58866 25205 |
15TR | 93619 |
30TR | 97903 |
2Tỷ | 47938 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 28/03/13
0 | 03 05 06 09 03 | 5 | |
1 | 19 | 6 | 66 62 |
2 | 20 | 7 | 73 |
3 | 38 39 | 8 | 82 88 |
4 | 46 | 9 | 98 92 99 |
Quảng Bình - 28/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6020 | 7792 2762 6182 | 03 6373 7903 | 5205 | 4306 5446 8866 | 488 0398 7938 | 7399 6009 1139 3619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 53 |
200N | 056 |
400N | 1984 9317 3534 |
1TR | 9083 |
3TR | 79087 38289 58882 16722 39026 38082 48521 |
10TR | 15373 68212 |
15TR | 54245 |
30TR | 89054 |
2Tỷ | 31798 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 21/03/13
0 | 5 | 54 56 53 | |
1 | 12 17 | 6 | |
2 | 22 26 21 | 7 | 73 |
3 | 34 | 8 | 87 89 82 82 83 84 |
4 | 45 | 9 | 98 |
Quảng Bình - 21/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8521 | 8882 6722 8082 8212 | 53 9083 5373 | 1984 3534 9054 | 4245 | 056 9026 | 9317 9087 | 1798 | 8289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 03 |
200N | 776 |
400N | 1282 4499 5872 |
1TR | 4340 |
3TR | 91745 68861 19251 50033 50643 78798 63344 |
10TR | 87529 36995 |
15TR | 52704 |
30TR | 83909 |
2Tỷ | 84242 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 14/03/13
0 | 09 04 03 | 5 | 51 |
1 | 6 | 61 | |
2 | 29 | 7 | 72 76 |
3 | 33 | 8 | 82 |
4 | 42 45 43 44 40 | 9 | 95 98 99 |
Quảng Bình - 14/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4340 | 8861 9251 | 1282 5872 4242 | 03 0033 0643 | 3344 2704 | 1745 6995 | 776 | 8798 | 4499 7529 3909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 30 |
200N | 888 |
400N | 3676 8271 1638 |
1TR | 2937 |
3TR | 73870 67788 69595 87768 17289 18037 18504 |
10TR | 42845 38509 |
15TR | 68398 |
30TR | 79410 |
2Tỷ | 61319 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 07/03/13
0 | 09 04 | 5 | |
1 | 19 10 | 6 | 68 |
2 | 7 | 70 76 71 | |
3 | 37 37 38 30 | 8 | 88 89 88 |
4 | 45 | 9 | 98 95 |
Quảng Bình - 07/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 3870 9410 | 8271 | 8504 | 9595 2845 | 3676 | 2937 8037 | 888 1638 7788 7768 8398 | 7289 8509 1319 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|