Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 85 |
200N | 398 |
400N | 8575 1692 7684 |
1TR | 9040 |
3TR | 64741 19750 88402 65202 41751 69409 02194 |
10TR | 69454 40033 |
15TR | 30839 |
30TR | 59791 |
2Tỷ | 083769 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 11/08/22
0 | 02 02 09 | 5 | 54 50 51 |
1 | 6 | 69 | |
2 | 7 | 75 | |
3 | 39 33 | 8 | 84 85 |
4 | 41 40 | 9 | 91 94 92 98 |
Quảng Bình - 11/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9040 9750 | 4741 1751 9791 | 1692 8402 5202 | 0033 | 7684 2194 9454 | 85 8575 | 398 | 9409 0839 3769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 37 |
200N | 728 |
400N | 5765 3105 6121 |
1TR | 6991 |
3TR | 44635 63712 21310 03222 24416 18951 12046 |
10TR | 94783 06854 |
15TR | 45324 |
30TR | 05073 |
2Tỷ | 662841 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 04/08/22
0 | 05 | 5 | 54 51 |
1 | 12 10 16 | 6 | 65 |
2 | 24 22 21 28 | 7 | 73 |
3 | 35 37 | 8 | 83 |
4 | 41 46 | 9 | 91 |
Quảng Bình - 04/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1310 | 6121 6991 8951 2841 | 3712 3222 | 4783 5073 | 6854 5324 | 5765 3105 4635 | 4416 2046 | 37 | 728 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 85 |
200N | 163 |
400N | 3386 6545 2493 |
1TR | 0091 |
3TR | 82402 84542 92442 70958 61640 51935 14127 |
10TR | 14028 59142 |
15TR | 18597 |
30TR | 86904 |
2Tỷ | 588340 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 28/07/22
0 | 04 02 | 5 | 58 |
1 | 6 | 63 | |
2 | 28 27 | 7 | |
3 | 35 | 8 | 86 85 |
4 | 40 42 42 42 40 45 | 9 | 97 91 93 |
Quảng Bình - 28/07/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1640 8340 | 0091 | 2402 4542 2442 9142 | 163 2493 | 6904 | 85 6545 1935 | 3386 | 4127 8597 | 0958 4028 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 44 |
200N | 277 |
400N | 5710 2022 2016 |
1TR | 7690 |
3TR | 35492 54603 63487 91252 65122 84515 48227 |
10TR | 29247 38225 |
15TR | 71967 |
30TR | 06437 |
2Tỷ | 836083 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 21/07/22
0 | 03 | 5 | 52 |
1 | 15 10 16 | 6 | 67 |
2 | 25 22 27 22 | 7 | 77 |
3 | 37 | 8 | 83 87 |
4 | 47 44 | 9 | 92 90 |
Quảng Bình - 21/07/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5710 7690 | 2022 5492 1252 5122 | 4603 6083 | 44 | 4515 8225 | 2016 | 277 3487 8227 9247 1967 6437 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 09 |
200N | 952 |
400N | 9140 4379 5483 |
1TR | 2377 |
3TR | 34737 14787 55426 92231 34915 27360 74062 |
10TR | 87875 38246 |
15TR | 01424 |
30TR | 31326 |
2Tỷ | 336386 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 14/07/22
0 | 09 | 5 | 52 |
1 | 15 | 6 | 60 62 |
2 | 26 24 26 | 7 | 75 77 79 |
3 | 37 31 | 8 | 86 87 83 |
4 | 46 40 | 9 |
Quảng Bình - 14/07/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9140 7360 | 2231 | 952 4062 | 5483 | 1424 | 4915 7875 | 5426 8246 1326 6386 | 2377 4737 4787 | 09 4379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 50 |
200N | 200 |
400N | 7377 5052 3323 |
1TR | 9166 |
3TR | 08383 88867 91253 11382 70253 99677 43830 |
10TR | 24803 24368 |
15TR | 97729 |
30TR | 67370 |
2Tỷ | 105691 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 07/07/22
0 | 03 00 | 5 | 53 53 52 50 |
1 | 6 | 68 67 66 | |
2 | 29 23 | 7 | 70 77 77 |
3 | 30 | 8 | 83 82 |
4 | 9 | 91 |
Quảng Bình - 07/07/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 200 3830 7370 | 5691 | 5052 1382 | 3323 8383 1253 0253 4803 | 9166 | 7377 8867 9677 | 4368 | 7729 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|