Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 44 |
200N | 277 |
400N | 5710 2022 2016 |
1TR | 7690 |
3TR | 35492 54603 63487 91252 65122 84515 48227 |
10TR | 29247 38225 |
15TR | 71967 |
30TR | 06437 |
2Tỷ | 836083 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 21/07/22
0 | 03 | 5 | 52 |
1 | 15 10 16 | 6 | 67 |
2 | 25 22 27 22 | 7 | 77 |
3 | 37 | 8 | 83 87 |
4 | 47 44 | 9 | 92 90 |
Quảng Bình - 21/07/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5710 7690 | 2022 5492 1252 5122 | 4603 6083 | 44 | 4515 8225 | 2016 | 277 3487 8227 9247 1967 6437 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 09 |
200N | 952 |
400N | 9140 4379 5483 |
1TR | 2377 |
3TR | 34737 14787 55426 92231 34915 27360 74062 |
10TR | 87875 38246 |
15TR | 01424 |
30TR | 31326 |
2Tỷ | 336386 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 14/07/22
0 | 09 | 5 | 52 |
1 | 15 | 6 | 60 62 |
2 | 26 24 26 | 7 | 75 77 79 |
3 | 37 31 | 8 | 86 87 83 |
4 | 46 40 | 9 |
Quảng Bình - 14/07/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9140 7360 | 2231 | 952 4062 | 5483 | 1424 | 4915 7875 | 5426 8246 1326 6386 | 2377 4737 4787 | 09 4379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 50 |
200N | 200 |
400N | 7377 5052 3323 |
1TR | 9166 |
3TR | 08383 88867 91253 11382 70253 99677 43830 |
10TR | 24803 24368 |
15TR | 97729 |
30TR | 67370 |
2Tỷ | 105691 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 07/07/22
0 | 03 00 | 5 | 53 53 52 50 |
1 | 6 | 68 67 66 | |
2 | 29 23 | 7 | 70 77 77 |
3 | 30 | 8 | 83 82 |
4 | 9 | 91 |
Quảng Bình - 07/07/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 200 3830 7370 | 5691 | 5052 1382 | 3323 8383 1253 0253 4803 | 9166 | 7377 8867 9677 | 4368 | 7729 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 25 |
200N | 421 |
400N | 1249 2900 1526 |
1TR | 4332 |
3TR | 89551 30800 52236 51923 30888 29701 87141 |
10TR | 20443 09776 |
15TR | 26071 |
30TR | 58665 |
2Tỷ | 845265 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 30/06/22
0 | 00 01 00 | 5 | 51 |
1 | 6 | 65 65 | |
2 | 23 26 21 25 | 7 | 71 76 |
3 | 36 32 | 8 | 88 |
4 | 43 41 49 | 9 |
Quảng Bình - 30/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2900 0800 | 421 9551 9701 7141 6071 | 4332 | 1923 0443 | 25 8665 5265 | 1526 2236 9776 | 0888 | 1249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 02 |
200N | 324 |
400N | 1499 2175 7016 |
1TR | 4134 |
3TR | 44222 86102 20761 52927 20817 66348 90871 |
10TR | 34339 82762 |
15TR | 83400 |
30TR | 90632 |
2Tỷ | 851225 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 23/06/22
0 | 00 02 02 | 5 | |
1 | 17 16 | 6 | 62 61 |
2 | 25 22 27 24 | 7 | 71 75 |
3 | 32 39 34 | 8 | |
4 | 48 | 9 | 99 |
Quảng Bình - 23/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3400 | 0761 0871 | 02 4222 6102 2762 0632 | 324 4134 | 2175 1225 | 7016 | 2927 0817 | 6348 | 1499 4339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 99 |
200N | 913 |
400N | 6144 8250 6891 |
1TR | 7950 |
3TR | 14262 67038 67812 04532 94521 84405 17140 |
10TR | 33981 28714 |
15TR | 97212 |
30TR | 76606 |
2Tỷ | 749246 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 16/06/22
0 | 06 05 | 5 | 50 50 |
1 | 12 14 12 13 | 6 | 62 |
2 | 21 | 7 | |
3 | 38 32 | 8 | 81 |
4 | 46 40 44 | 9 | 91 99 |
Quảng Bình - 16/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8250 7950 7140 | 6891 4521 3981 | 4262 7812 4532 7212 | 913 | 6144 8714 | 4405 | 6606 9246 | 7038 | 99 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|