Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 17 |
200N | 328 |
400N | 6577 8317 4771 |
1TR | 2999 |
3TR | 49523 11590 16823 72867 21607 04168 67856 |
10TR | 24959 27961 |
15TR | 33117 |
30TR | 55982 |
2Tỷ | 267624 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 13/05/21
0 | 07 | 5 | 59 56 |
1 | 17 17 17 | 6 | 61 67 68 |
2 | 24 23 23 28 | 7 | 77 71 |
3 | 8 | 82 | |
4 | 9 | 90 99 |
Quảng Bình - 13/05/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1590 | 4771 7961 | 5982 | 9523 6823 | 7624 | 7856 | 17 6577 8317 2867 1607 3117 | 328 4168 | 2999 4959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 44 |
200N | 048 |
400N | 2257 6236 8387 |
1TR | 2072 |
3TR | 90427 23629 47567 07859 31284 67340 67029 |
10TR | 10669 86495 |
15TR | 13888 |
30TR | 56078 |
2Tỷ | 892114 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 06/05/21
0 | 5 | 59 57 | |
1 | 14 | 6 | 69 67 |
2 | 27 29 29 | 7 | 78 72 |
3 | 36 | 8 | 88 84 87 |
4 | 40 48 44 | 9 | 95 |
Quảng Bình - 06/05/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7340 | 2072 | 44 1284 2114 | 6495 | 6236 | 2257 8387 0427 7567 | 048 3888 6078 | 3629 7859 7029 0669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 68 |
200N | 003 |
400N | 8502 9494 8139 |
1TR | 0558 |
3TR | 52364 10621 67759 21230 54208 30223 71604 |
10TR | 11212 05940 |
15TR | 88616 |
30TR | 12058 |
2Tỷ | 497656 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 29/04/21
0 | 08 04 02 03 | 5 | 56 58 59 58 |
1 | 16 12 | 6 | 64 68 |
2 | 21 23 | 7 | |
3 | 30 39 | 8 | |
4 | 40 | 9 | 94 |
Quảng Bình - 29/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1230 5940 | 0621 | 8502 1212 | 003 0223 | 9494 2364 1604 | 8616 7656 | 68 0558 4208 2058 | 8139 7759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 03 |
200N | 080 |
400N | 6249 4602 8428 |
1TR | 5776 |
3TR | 73010 98180 46107 45813 23245 71645 78301 |
10TR | 95023 12292 |
15TR | 50677 |
30TR | 30970 |
2Tỷ | 316288 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 22/04/21
0 | 07 01 02 03 | 5 | |
1 | 10 13 | 6 | |
2 | 23 28 | 7 | 70 77 76 |
3 | 8 | 88 80 80 | |
4 | 45 45 49 | 9 | 92 |
Quảng Bình - 22/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
080 3010 8180 0970 | 8301 | 4602 2292 | 03 5813 5023 | 3245 1645 | 5776 | 6107 0677 | 8428 6288 | 6249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 71 |
200N | 118 |
400N | 5492 0537 9420 |
1TR | 6690 |
3TR | 06392 82088 51055 20283 94658 54356 87734 |
10TR | 60215 77024 |
15TR | 24787 |
30TR | 87394 |
2Tỷ | 646144 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 15/04/21
0 | 5 | 55 58 56 | |
1 | 15 18 | 6 | |
2 | 24 20 | 7 | 71 |
3 | 34 37 | 8 | 87 88 83 |
4 | 44 | 9 | 94 92 90 92 |
Quảng Bình - 15/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9420 6690 | 71 | 5492 6392 | 0283 | 7734 7024 7394 6144 | 1055 0215 | 4356 | 0537 4787 | 118 2088 4658 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 20 |
200N | 299 |
400N | 3780 6463 0610 |
1TR | 9276 |
3TR | 44277 61792 90304 68261 99135 71435 49587 |
10TR | 22308 35386 |
15TR | 89586 |
30TR | 23694 |
2Tỷ | 023147 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 08/04/21
0 | 08 04 | 5 | |
1 | 10 | 6 | 61 63 |
2 | 20 | 7 | 77 76 |
3 | 35 35 | 8 | 86 86 87 80 |
4 | 47 | 9 | 94 92 99 |
Quảng Bình - 08/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 3780 0610 | 8261 | 1792 | 6463 | 0304 3694 | 9135 1435 | 9276 5386 9586 | 4277 9587 3147 | 2308 | 299 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|