Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 33 |
200N | 520 |
400N | 3584 7899 8346 |
1TR | 9815 |
3TR | 85515 09241 98833 00705 26702 50987 51459 |
10TR | 26430 35562 |
15TR | 53801 |
30TR | 72628 |
2Tỷ | 913877 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 13/08/20
0 | 01 05 02 | 5 | 59 |
1 | 15 15 | 6 | 62 |
2 | 28 20 | 7 | 77 |
3 | 30 33 33 | 8 | 87 84 |
4 | 41 46 | 9 | 99 |
Quảng Bình - 13/08/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
520 6430 | 9241 3801 | 6702 5562 | 33 8833 | 3584 | 9815 5515 0705 | 8346 | 0987 3877 | 2628 | 7899 1459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 50 |
200N | 349 |
400N | 8535 8807 3946 |
1TR | 3317 |
3TR | 58375 95368 33072 94135 99828 04968 01746 |
10TR | 34921 14920 |
15TR | 71751 |
30TR | 02277 |
2Tỷ | 971686 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 06/08/20
0 | 07 | 5 | 51 50 |
1 | 17 | 6 | 68 68 |
2 | 21 20 28 | 7 | 77 75 72 |
3 | 35 35 | 8 | 86 |
4 | 46 46 49 | 9 |
Quảng Bình - 06/08/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 4920 | 4921 1751 | 3072 | 8535 8375 4135 | 3946 1746 1686 | 8807 3317 2277 | 5368 9828 4968 | 349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 94 |
200N | 091 |
400N | 7014 6331 2767 |
1TR | 6436 |
3TR | 28117 65956 43764 41531 69632 99797 54748 |
10TR | 78377 44119 |
15TR | 34345 |
30TR | 41170 |
2Tỷ | 642221 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 30/07/20
0 | 5 | 56 | |
1 | 19 17 14 | 6 | 64 67 |
2 | 21 | 7 | 70 77 |
3 | 31 32 36 31 | 8 | |
4 | 45 48 | 9 | 97 91 94 |
Quảng Bình - 30/07/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1170 | 091 6331 1531 2221 | 9632 | 94 7014 3764 | 4345 | 6436 5956 | 2767 8117 9797 8377 | 4748 | 4119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 86 |
200N | 690 |
400N | 6106 7992 0502 |
1TR | 8816 |
3TR | 00351 23693 90716 23055 83283 67526 63102 |
10TR | 37030 89734 |
15TR | 24456 |
30TR | 66495 |
2Tỷ | 538466 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 23/07/20
0 | 02 06 02 | 5 | 56 51 55 |
1 | 16 16 | 6 | 66 |
2 | 26 | 7 | |
3 | 30 34 | 8 | 83 86 |
4 | 9 | 95 93 92 90 |
Quảng Bình - 23/07/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
690 7030 | 0351 | 7992 0502 3102 | 3693 3283 | 9734 | 3055 6495 | 86 6106 8816 0716 7526 4456 8466 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 58 |
200N | 938 |
400N | 0704 7218 7848 |
1TR | 3385 |
3TR | 84534 81663 93740 16518 72004 72253 71657 |
10TR | 68340 07905 |
15TR | 65955 |
30TR | 46085 |
2Tỷ | 563050 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 16/07/20
0 | 05 04 04 | 5 | 50 55 53 57 58 |
1 | 18 18 | 6 | 63 |
2 | 7 | ||
3 | 34 38 | 8 | 85 85 |
4 | 40 40 48 | 9 |
Quảng Bình - 16/07/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3740 8340 3050 | 1663 2253 | 0704 4534 2004 | 3385 7905 5955 6085 | 1657 | 58 938 7218 7848 6518 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 75 |
200N | 137 |
400N | 1388 1699 7687 |
1TR | 0066 |
3TR | 72100 53172 31558 57791 28639 55863 11059 |
10TR | 80783 31976 |
15TR | 66092 |
30TR | 61046 |
2Tỷ | 251274 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 09/07/20
0 | 00 | 5 | 58 59 |
1 | 6 | 63 66 | |
2 | 7 | 74 76 72 75 | |
3 | 39 37 | 8 | 83 88 87 |
4 | 46 | 9 | 92 91 99 |
Quảng Bình - 09/07/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2100 | 7791 | 3172 6092 | 5863 0783 | 1274 | 75 | 0066 1976 1046 | 137 7687 | 1388 1558 | 1699 8639 1059 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|