Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 49 |
200N | 516 |
400N | 2552 6620 9737 |
1TR | 5101 |
3TR | 51612 33282 45390 71623 95356 57612 15173 |
10TR | 24496 83458 |
15TR | 64709 |
30TR | 86391 |
2Tỷ | 399171 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 14/03/24
0 | 09 01 | 5 | 58 56 52 |
1 | 12 12 16 | 6 | |
2 | 23 20 | 7 | 71 73 |
3 | 37 | 8 | 82 |
4 | 49 | 9 | 91 96 90 |
Quảng Bình - 14/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6620 5390 | 5101 6391 9171 | 2552 1612 3282 7612 | 1623 5173 | 516 5356 4496 | 9737 | 3458 | 49 4709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 60 |
200N | 828 |
400N | 1179 5423 4397 |
1TR | 9284 |
3TR | 13450 01478 56028 51792 83707 94303 69891 |
10TR | 41467 62463 |
15TR | 29628 |
30TR | 90792 |
2Tỷ | 715054 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 07/03/24
0 | 07 03 | 5 | 54 50 |
1 | 6 | 67 63 60 | |
2 | 28 28 23 28 | 7 | 78 79 |
3 | 8 | 84 | |
4 | 9 | 92 92 91 97 |
Quảng Bình - 07/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 3450 | 9891 | 1792 0792 | 5423 4303 2463 | 9284 5054 | 4397 3707 1467 | 828 1478 6028 9628 | 1179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 31 |
200N | 560 |
400N | 2444 5640 2598 |
1TR | 8898 |
3TR | 11338 18420 10872 30162 93419 79073 47198 |
10TR | 50511 98391 |
15TR | 87609 |
30TR | 10422 |
2Tỷ | 096454 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 29/02/24
0 | 09 | 5 | 54 |
1 | 11 19 | 6 | 62 60 |
2 | 22 20 | 7 | 72 73 |
3 | 38 31 | 8 | |
4 | 44 40 | 9 | 91 98 98 98 |
Quảng Bình - 29/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
560 5640 8420 | 31 0511 8391 | 0872 0162 0422 | 9073 | 2444 6454 | 2598 8898 1338 7198 | 3419 7609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 56 |
200N | 112 |
400N | 2606 0875 8748 |
1TR | 5754 |
3TR | 31638 98654 75404 67263 98872 17633 33589 |
10TR | 87845 42780 |
15TR | 89599 |
30TR | 20810 |
2Tỷ | 365867 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 22/02/24
0 | 04 06 | 5 | 54 54 56 |
1 | 10 12 | 6 | 67 63 |
2 | 7 | 72 75 | |
3 | 38 33 | 8 | 80 89 |
4 | 45 48 | 9 | 99 |
Quảng Bình - 22/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2780 0810 | 112 8872 | 7263 7633 | 5754 8654 5404 | 0875 7845 | 56 2606 | 5867 | 8748 1638 | 3589 9599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 79 |
200N | 028 |
400N | 7457 5378 5835 |
1TR | 2588 |
3TR | 23046 74766 20349 76930 92475 54386 38443 |
10TR | 05889 84899 |
15TR | 13994 |
30TR | 08289 |
2Tỷ | 941018 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 15/02/24
0 | 5 | 57 | |
1 | 18 | 6 | 66 |
2 | 28 | 7 | 75 78 79 |
3 | 30 35 | 8 | 89 89 86 88 |
4 | 46 49 43 | 9 | 94 99 |
Quảng Bình - 15/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6930 | 8443 | 3994 | 5835 2475 | 3046 4766 4386 | 7457 | 028 5378 2588 1018 | 79 0349 5889 4899 8289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 69 |
200N | 154 |
400N | 6265 7134 8717 |
1TR | 7557 |
3TR | 39764 54427 85740 18392 89195 54420 17497 |
10TR | 64112 12067 |
15TR | 56721 |
30TR | 05949 |
2Tỷ | 672489 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 08/02/24
0 | 5 | 57 54 | |
1 | 12 17 | 6 | 67 64 65 69 |
2 | 21 27 20 | 7 | |
3 | 34 | 8 | 89 |
4 | 49 40 | 9 | 92 95 97 |
Quảng Bình - 08/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5740 4420 | 6721 | 8392 4112 | 154 7134 9764 | 6265 9195 | 8717 7557 4427 7497 2067 | 69 5949 2489 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 14 ngày )
92 ( 9 ngày )
75 ( 8 ngày )
67 ( 7 ngày )
99 ( 7 ngày )
98 ( 6 ngày )
28 ( 5 ngày )
31 ( 5 ngày )
60 ( 5 ngày )
62 ( 5 ngày )
64 ( 5 ngày )
84 ( 5 ngày )
88 ( 5 ngày )
|
Miền Bắc
33 ( 21 ngày )
00 ( 13 ngày )
25 ( 13 ngày )
26 ( 13 ngày )
37 ( 12 ngày )
87 ( 12 ngày )
28 ( 11 ngày )
41 ( 11 ngày )
79 ( 11 ngày )
|