Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 56 |
200N | 112 |
400N | 2606 0875 8748 |
1TR | 5754 |
3TR | 31638 98654 75404 67263 98872 17633 33589 |
10TR | 87845 42780 |
15TR | 89599 |
30TR | 20810 |
2Tỷ | 365867 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 22/02/24
0 | 04 06 | 5 | 54 54 56 |
1 | 10 12 | 6 | 67 63 |
2 | 7 | 72 75 | |
3 | 38 33 | 8 | 80 89 |
4 | 45 48 | 9 | 99 |
Quảng Bình - 22/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2780 0810 | 112 8872 | 7263 7633 | 5754 8654 5404 | 0875 7845 | 56 2606 | 5867 | 8748 1638 | 3589 9599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 79 |
200N | 028 |
400N | 7457 5378 5835 |
1TR | 2588 |
3TR | 23046 74766 20349 76930 92475 54386 38443 |
10TR | 05889 84899 |
15TR | 13994 |
30TR | 08289 |
2Tỷ | 941018 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 15/02/24
0 | 5 | 57 | |
1 | 18 | 6 | 66 |
2 | 28 | 7 | 75 78 79 |
3 | 30 35 | 8 | 89 89 86 88 |
4 | 46 49 43 | 9 | 94 99 |
Quảng Bình - 15/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6930 | 8443 | 3994 | 5835 2475 | 3046 4766 4386 | 7457 | 028 5378 2588 1018 | 79 0349 5889 4899 8289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 69 |
200N | 154 |
400N | 6265 7134 8717 |
1TR | 7557 |
3TR | 39764 54427 85740 18392 89195 54420 17497 |
10TR | 64112 12067 |
15TR | 56721 |
30TR | 05949 |
2Tỷ | 672489 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 08/02/24
0 | 5 | 57 54 | |
1 | 12 17 | 6 | 67 64 65 69 |
2 | 21 27 20 | 7 | |
3 | 34 | 8 | 89 |
4 | 49 40 | 9 | 92 95 97 |
Quảng Bình - 08/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5740 4420 | 6721 | 8392 4112 | 154 7134 9764 | 6265 9195 | 8717 7557 4427 7497 2067 | 69 5949 2489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 78 |
200N | 315 |
400N | 0371 7934 7628 |
1TR | 7144 |
3TR | 96026 70516 97576 06647 41248 70719 43410 |
10TR | 84046 90781 |
15TR | 10852 |
30TR | 35387 |
2Tỷ | 839421 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 01/02/24
0 | 5 | 52 | |
1 | 16 19 10 15 | 6 | |
2 | 21 26 28 | 7 | 76 71 78 |
3 | 34 | 8 | 87 81 |
4 | 46 47 48 44 | 9 |
Quảng Bình - 01/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3410 | 0371 0781 9421 | 0852 | 7934 7144 | 315 | 6026 0516 7576 4046 | 6647 5387 | 78 7628 1248 | 0719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 20 |
200N | 535 |
400N | 8782 8616 4631 |
1TR | 7315 |
3TR | 59228 21871 91785 73577 63256 66380 98759 |
10TR | 73016 16182 |
15TR | 16251 |
30TR | 86856 |
2Tỷ | 023868 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 25/01/24
0 | 5 | 56 51 56 59 | |
1 | 16 15 16 | 6 | 68 |
2 | 28 20 | 7 | 71 77 |
3 | 31 35 | 8 | 82 85 80 82 |
4 | 9 |
Quảng Bình - 25/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 6380 | 4631 1871 6251 | 8782 6182 | 535 7315 1785 | 8616 3256 3016 6856 | 3577 | 9228 3868 | 8759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 77 |
200N | 886 |
400N | 4999 2141 4597 |
1TR | 4847 |
3TR | 29089 48171 36472 93604 44725 98143 26089 |
10TR | 07375 19022 |
15TR | 10299 |
30TR | 38739 |
2Tỷ | 471039 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 18/01/24
0 | 04 | 5 | |
1 | 6 | ||
2 | 22 25 | 7 | 75 71 72 77 |
3 | 39 39 | 8 | 89 89 86 |
4 | 43 47 41 | 9 | 99 99 97 |
Quảng Bình - 18/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2141 8171 | 6472 9022 | 8143 | 3604 | 4725 7375 | 886 | 77 4597 4847 | 4999 9089 6089 0299 8739 1039 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 16 ngày )
75 ( 10 ngày )
67 ( 9 ngày )
99 ( 9 ngày )
98 ( 8 ngày )
31 ( 7 ngày )
84 ( 7 ngày )
48 ( 6 ngày )
59 ( 6 ngày )
81 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
00 ( 15 ngày )
26 ( 15 ngày )
28 ( 13 ngày )
41 ( 13 ngày )
79 ( 13 ngày )
01 ( 9 ngày )
18 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
19 ( 8 ngày )
57 ( 8 ngày )
|