Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 06 |
200N | 753 |
400N | 8853 1453 9601 |
1TR | 8093 |
3TR | 47101 03196 34374 60007 16340 92778 77436 |
10TR | 97286 97852 |
15TR | 17832 |
30TR | 34108 |
2Tỷ | 981107 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 15/03/18
0 | 07 08 01 07 01 06 | 5 | 52 53 53 53 |
1 | 6 | ||
2 | 7 | 74 78 | |
3 | 32 36 | 8 | 86 |
4 | 40 | 9 | 96 93 |
Quảng Bình - 15/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6340 | 9601 7101 | 7852 7832 | 753 8853 1453 8093 | 4374 | 06 3196 7436 7286 | 0007 1107 | 2778 4108 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 78 |
200N | 667 |
400N | 1262 2020 5943 |
1TR | 3019 |
3TR | 28127 66242 16811 96697 85125 42660 86844 |
10TR | 21745 66081 |
15TR | 20744 |
30TR | 39754 |
2Tỷ | 023111 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 08/03/18
0 | 5 | 54 | |
1 | 11 11 19 | 6 | 60 62 67 |
2 | 27 25 20 | 7 | 78 |
3 | 8 | 81 | |
4 | 44 45 42 44 43 | 9 | 97 |
Quảng Bình - 08/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2020 2660 | 6811 6081 3111 | 1262 6242 | 5943 | 6844 0744 9754 | 5125 1745 | 667 8127 6697 | 78 | 3019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 45 |
200N | 686 |
400N | 2111 0774 6661 |
1TR | 7450 |
3TR | 93838 35752 50472 15868 60351 86458 59160 |
10TR | 11348 56253 |
15TR | 62155 |
30TR | 27469 |
2Tỷ | 977597 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 01/03/18
0 | 5 | 55 53 52 51 58 50 | |
1 | 11 | 6 | 69 68 60 61 |
2 | 7 | 72 74 | |
3 | 38 | 8 | 86 |
4 | 48 45 | 9 | 97 |
Quảng Bình - 01/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7450 9160 | 2111 6661 0351 | 5752 0472 | 6253 | 0774 | 45 2155 | 686 | 7597 | 3838 5868 6458 1348 | 7469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 15 |
200N | 650 |
400N | 5086 2647 4004 |
1TR | 2545 |
3TR | 90887 76500 79907 87473 40865 26944 94433 |
10TR | 80269 01649 |
15TR | 98225 |
30TR | 46296 |
2Tỷ | 544684 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 22/02/18
0 | 00 07 04 | 5 | 50 |
1 | 15 | 6 | 69 65 |
2 | 25 | 7 | 73 |
3 | 33 | 8 | 84 87 86 |
4 | 49 44 45 47 | 9 | 96 |
Quảng Bình - 22/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
650 6500 | 7473 4433 | 4004 6944 4684 | 15 2545 0865 8225 | 5086 6296 | 2647 0887 9907 | 0269 1649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 97 |
200N | 843 |
400N | 1009 6074 5410 |
1TR | 0452 |
3TR | 16843 78429 89371 65754 91361 66820 10990 |
10TR | 18539 37106 |
15TR | 69028 |
30TR | 84389 |
2Tỷ | 290528 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 15/02/18
0 | 06 09 | 5 | 54 52 |
1 | 10 | 6 | 61 |
2 | 28 28 29 20 | 7 | 71 74 |
3 | 39 | 8 | 89 |
4 | 43 43 | 9 | 90 97 |
Quảng Bình - 15/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5410 6820 0990 | 9371 1361 | 0452 | 843 6843 | 6074 5754 | 7106 | 97 | 9028 0528 | 1009 8429 8539 4389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 35 |
200N | 361 |
400N | 2932 2236 3363 |
1TR | 3173 |
3TR | 64488 07742 95016 82379 54196 15110 43480 |
10TR | 41137 90247 |
15TR | 16495 |
30TR | 36900 |
2Tỷ | 316232 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 08/02/18
0 | 00 | 5 | |
1 | 16 10 | 6 | 63 61 |
2 | 7 | 79 73 | |
3 | 32 37 32 36 35 | 8 | 88 80 |
4 | 47 42 | 9 | 95 96 |
Quảng Bình - 08/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5110 3480 6900 | 361 | 2932 7742 6232 | 3363 3173 | 35 6495 | 2236 5016 4196 | 1137 0247 | 4488 | 2379 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|