Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 12 |
200N | 715 |
400N | 5552 7599 7561 |
1TR | 9986 |
3TR | 42682 71825 90676 41816 92907 04064 92746 |
10TR | 68072 76968 |
15TR | 09251 |
30TR | 11332 |
2Tỷ | 095667 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 17/05/18
0 | 07 | 5 | 51 52 |
1 | 16 15 12 | 6 | 67 68 64 61 |
2 | 25 | 7 | 72 76 |
3 | 32 | 8 | 82 86 |
4 | 46 | 9 | 99 |
Quảng Bình - 17/05/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7561 9251 | 12 5552 2682 8072 1332 | 4064 | 715 1825 | 9986 0676 1816 2746 | 2907 5667 | 6968 | 7599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 85 |
200N | 306 |
400N | 2162 3353 5741 |
1TR | 7208 |
3TR | 47217 08773 53235 84021 29698 14190 20447 |
10TR | 50570 52390 |
15TR | 82125 |
30TR | 30530 |
2Tỷ | 513859 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 10/05/18
0 | 08 06 | 5 | 59 53 |
1 | 17 | 6 | 62 |
2 | 25 21 | 7 | 70 73 |
3 | 30 35 | 8 | 85 |
4 | 47 41 | 9 | 90 98 90 |
Quảng Bình - 10/05/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4190 0570 2390 0530 | 5741 4021 | 2162 | 3353 8773 | 85 3235 2125 | 306 | 7217 0447 | 7208 9698 | 3859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 84 |
200N | 940 |
400N | 4941 6347 9737 |
1TR | 0381 |
3TR | 48046 88633 43637 71868 88261 07032 71532 |
10TR | 35261 98861 |
15TR | 46557 |
30TR | 22375 |
2Tỷ | 613146 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 03/05/18
0 | 5 | 57 | |
1 | 6 | 61 61 68 61 | |
2 | 7 | 75 | |
3 | 33 37 32 32 37 | 8 | 81 84 |
4 | 46 46 41 47 40 | 9 |
Quảng Bình - 03/05/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
940 | 4941 0381 8261 5261 8861 | 7032 1532 | 8633 | 84 | 2375 | 8046 3146 | 6347 9737 3637 6557 | 1868 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 98 |
200N | 094 |
400N | 4585 3777 3974 |
1TR | 0155 |
3TR | 38339 37498 72796 14205 87417 35422 31127 |
10TR | 71046 74323 |
15TR | 08733 |
30TR | 80952 |
2Tỷ | 353445 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 26/04/18
0 | 05 | 5 | 52 55 |
1 | 17 | 6 | |
2 | 23 22 27 | 7 | 77 74 |
3 | 33 39 | 8 | 85 |
4 | 45 46 | 9 | 98 96 94 98 |
Quảng Bình - 26/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5422 0952 | 4323 8733 | 094 3974 | 4585 0155 4205 3445 | 2796 1046 | 3777 7417 1127 | 98 7498 | 8339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 76 |
200N | 389 |
400N | 9756 9258 1836 |
1TR | 1406 |
3TR | 04927 47785 93278 92392 46546 24734 69185 |
10TR | 86267 25517 |
15TR | 03562 |
30TR | 85163 |
2Tỷ | 625693 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 19/04/18
0 | 06 | 5 | 56 58 |
1 | 17 | 6 | 63 62 67 |
2 | 27 | 7 | 78 76 |
3 | 34 36 | 8 | 85 85 89 |
4 | 46 | 9 | 93 92 |
Quảng Bình - 19/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2392 3562 | 5163 5693 | 4734 | 7785 9185 | 76 9756 1836 1406 6546 | 4927 6267 5517 | 9258 3278 | 389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 35 |
200N | 507 |
400N | 4238 9986 8871 |
1TR | 5516 |
3TR | 93616 38134 41753 95136 99346 80058 54624 |
10TR | 07864 23614 |
15TR | 98710 |
30TR | 39646 |
2Tỷ | 002073 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 12/04/18
0 | 07 | 5 | 53 58 |
1 | 10 14 16 16 | 6 | 64 |
2 | 24 | 7 | 73 71 |
3 | 34 36 38 35 | 8 | 86 |
4 | 46 46 | 9 |
Quảng Bình - 12/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8710 | 8871 | 1753 2073 | 8134 4624 7864 3614 | 35 | 9986 5516 3616 5136 9346 9646 | 507 | 4238 0058 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|