Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 40 |
200N | 153 |
400N | 5554 5098 1540 |
1TR | 6678 |
3TR | 23598 64884 14787 66859 96618 51086 78952 |
10TR | 79181 53013 |
15TR | 85601 |
30TR | 13585 |
2Tỷ | 331684 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 19/02/15
0 | 01 | 5 | 59 52 54 53 |
1 | 13 18 | 6 | |
2 | 7 | 78 | |
3 | 8 | 84 85 81 84 87 86 | |
4 | 40 40 | 9 | 98 98 |
Quảng Bình - 19/02/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 1540 | 9181 5601 | 8952 | 153 3013 | 5554 4884 1684 | 3585 | 1086 | 4787 | 5098 6678 3598 6618 | 6859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 75 |
200N | 036 |
400N | 9847 4241 5141 |
1TR | 6844 |
3TR | 11167 44590 11648 89203 44763 65663 49814 |
10TR | 96175 94463 |
15TR | 63216 |
30TR | 60388 |
2Tỷ | 970860 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 12/02/15
0 | 03 | 5 | |
1 | 16 14 | 6 | 60 63 67 63 63 |
2 | 7 | 75 75 | |
3 | 36 | 8 | 88 |
4 | 48 44 47 41 41 | 9 | 90 |
Quảng Bình - 12/02/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4590 0860 | 4241 5141 | 9203 4763 5663 4463 | 6844 9814 | 75 6175 | 036 3216 | 9847 1167 | 1648 0388 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 69 |
200N | 683 |
400N | 4004 4854 7938 |
1TR | 0817 |
3TR | 49578 09760 29879 12113 09764 73387 04944 |
10TR | 12316 89076 |
15TR | 13906 |
30TR | 66835 |
2Tỷ | 412263 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 05/02/15
0 | 06 04 | 5 | 54 |
1 | 16 13 17 | 6 | 63 60 64 69 |
2 | 7 | 76 78 79 | |
3 | 35 38 | 8 | 87 83 |
4 | 44 | 9 |
Quảng Bình - 05/02/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9760 | 683 2113 2263 | 4004 4854 9764 4944 | 6835 | 2316 9076 3906 | 0817 3387 | 7938 9578 | 69 9879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 80 |
200N | 896 |
400N | 0180 9520 7629 |
1TR | 8328 |
3TR | 27995 98482 39183 89385 26298 20071 03709 |
10TR | 81424 84726 |
15TR | 38445 |
30TR | 40777 |
2Tỷ | 836269 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 29/01/15
0 | 09 | 5 | |
1 | 6 | 69 | |
2 | 24 26 28 20 29 | 7 | 77 71 |
3 | 8 | 82 83 85 80 80 | |
4 | 45 | 9 | 95 98 96 |
Quảng Bình - 29/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 0180 9520 | 0071 | 8482 | 9183 | 1424 | 7995 9385 8445 | 896 4726 | 0777 | 8328 6298 | 7629 3709 6269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 83 |
200N | 322 |
400N | 8154 0288 6115 |
1TR | 1665 |
3TR | 21570 22640 93736 10616 12783 13941 12327 |
10TR | 02848 75641 |
15TR | 84845 |
30TR | 65291 |
2Tỷ | 696373 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 22/01/15
0 | 5 | 54 | |
1 | 16 15 | 6 | 65 |
2 | 27 22 | 7 | 73 70 |
3 | 36 | 8 | 83 88 83 |
4 | 45 48 41 40 41 | 9 | 91 |
Quảng Bình - 22/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1570 2640 | 3941 5641 5291 | 322 | 83 2783 6373 | 8154 | 6115 1665 4845 | 3736 0616 | 2327 | 0288 2848 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 41 |
200N | 468 |
400N | 8322 8757 1119 |
1TR | 1547 |
3TR | 46749 49178 70386 70100 27643 32162 20519 |
10TR | 33492 67017 |
15TR | 20799 |
30TR | 85219 |
2Tỷ | 892369 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 15/01/15
0 | 00 | 5 | 57 |
1 | 19 17 19 19 | 6 | 69 62 68 |
2 | 22 | 7 | 78 |
3 | 8 | 86 | |
4 | 49 43 47 41 | 9 | 99 92 |
Quảng Bình - 15/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0100 | 41 | 8322 2162 3492 | 7643 | 0386 | 8757 1547 7017 | 468 9178 | 1119 6749 0519 0799 5219 2369 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|