Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 83 |
200N | 588 |
400N | 2104 1139 5697 |
1TR | 0606 |
3TR | 37695 81163 74578 03155 18906 54849 59127 |
10TR | 48850 59080 |
15TR | 49031 |
30TR | 23915 |
2Tỷ | 264552 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 20/07/23
0 | 06 06 04 | 5 | 52 50 55 |
1 | 15 | 6 | 63 |
2 | 27 | 7 | 78 |
3 | 31 39 | 8 | 80 88 83 |
4 | 49 | 9 | 95 97 |
Quảng Bình - 20/07/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8850 9080 | 9031 | 4552 | 83 1163 | 2104 | 7695 3155 3915 | 0606 8906 | 5697 9127 | 588 4578 | 1139 4849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 39 |
200N | 957 |
400N | 7076 1207 9552 |
1TR | 8554 |
3TR | 20264 28350 80448 07588 48035 41891 77634 |
10TR | 92271 42372 |
15TR | 10011 |
30TR | 00484 |
2Tỷ | 547829 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 13/07/23
0 | 07 | 5 | 50 54 52 57 |
1 | 11 | 6 | 64 |
2 | 29 | 7 | 71 72 76 |
3 | 35 34 39 | 8 | 84 88 |
4 | 48 | 9 | 91 |
Quảng Bình - 13/07/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8350 | 1891 2271 0011 | 9552 2372 | 8554 0264 7634 0484 | 8035 | 7076 | 957 1207 | 0448 7588 | 39 7829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 09 |
200N | 296 |
400N | 0871 5233 3385 |
1TR | 9310 |
3TR | 20914 23637 51946 66386 91411 58660 72387 |
10TR | 69504 39450 |
15TR | 74447 |
30TR | 74026 |
2Tỷ | 688368 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 06/07/23
0 | 04 09 | 5 | 50 |
1 | 14 11 10 | 6 | 68 60 |
2 | 26 | 7 | 71 |
3 | 37 33 | 8 | 86 87 85 |
4 | 47 46 | 9 | 96 |
Quảng Bình - 06/07/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9310 8660 9450 | 0871 1411 | 5233 | 0914 9504 | 3385 | 296 1946 6386 4026 | 3637 2387 4447 | 8368 | 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 57 |
200N | 546 |
400N | 1915 1680 3466 |
1TR | 6226 |
3TR | 58102 56870 83323 62920 63881 89133 35451 |
10TR | 96178 08177 |
15TR | 76599 |
30TR | 40186 |
2Tỷ | 202977 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 29/06/23
0 | 02 | 5 | 51 57 |
1 | 15 | 6 | 66 |
2 | 23 20 26 | 7 | 77 78 77 70 |
3 | 33 | 8 | 86 81 80 |
4 | 46 | 9 | 99 |
Quảng Bình - 29/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1680 6870 2920 | 3881 5451 | 8102 | 3323 9133 | 1915 | 546 3466 6226 0186 | 57 8177 2977 | 6178 | 6599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 38 |
200N | 064 |
400N | 9323 5618 0718 |
1TR | 8566 |
3TR | 56204 46055 28732 20311 43163 14858 62612 |
10TR | 56393 84327 |
15TR | 05604 |
30TR | 48555 |
2Tỷ | 439840 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 22/06/23
0 | 04 04 | 5 | 55 55 58 |
1 | 11 12 18 18 | 6 | 63 66 64 |
2 | 27 23 | 7 | |
3 | 32 38 | 8 | |
4 | 40 | 9 | 93 |
Quảng Bình - 22/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9840 | 0311 | 8732 2612 | 9323 3163 6393 | 064 6204 5604 | 6055 8555 | 8566 | 4327 | 38 5618 0718 4858 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 31 |
200N | 922 |
400N | 6568 1033 8872 |
1TR | 5965 |
3TR | 11756 62381 08993 83299 90702 31115 33894 |
10TR | 21155 43240 |
15TR | 54226 |
30TR | 54871 |
2Tỷ | 334364 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 15/06/23
0 | 02 | 5 | 55 56 |
1 | 15 | 6 | 64 65 68 |
2 | 26 22 | 7 | 71 72 |
3 | 33 31 | 8 | 81 |
4 | 40 | 9 | 93 99 94 |
Quảng Bình - 15/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3240 | 31 2381 4871 | 922 8872 0702 | 1033 8993 | 3894 4364 | 5965 1115 1155 | 1756 4226 | 6568 | 3299 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
51 ( 14 ngày )
89 ( 11 ngày )
40 ( 10 ngày )
07 ( 8 ngày )
16 ( 8 ngày )
62 ( 8 ngày )
48 ( 7 ngày )
10 ( 6 ngày )
15 ( 6 ngày )
57 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
24 ( 17 ngày )
65 ( 13 ngày )
78 ( 13 ngày )
67 ( 11 ngày )
40 ( 9 ngày )
55 ( 9 ngày )
04 ( 8 ngày )
68 ( 8 ngày )
00 ( 7 ngày )
21 ( 7 ngày )
39 ( 7 ngày )
44 ( 7 ngày )
74 ( 7 ngày )
|