Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 79 |
200N | 268 |
400N | 1762 6376 4110 |
1TR | 8073 |
3TR | 66151 06676 69569 00077 78543 00180 34081 |
10TR | 47563 66619 |
15TR | 71073 |
30TR | 85734 |
2Tỷ | 654534 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 21/11/24
0 | 5 | 51 | |
1 | 19 10 | 6 | 63 69 62 68 |
2 | 7 | 73 76 77 73 76 79 | |
3 | 34 34 | 8 | 80 81 |
4 | 43 | 9 |
Quảng Bình - 21/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4110 0180 | 6151 4081 | 1762 | 8073 8543 7563 1073 | 5734 4534 | 6376 6676 | 0077 | 268 | 79 9569 6619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 64 |
200N | 506 |
400N | 5961 7257 6988 |
1TR | 0826 |
3TR | 56374 96299 85429 52130 17396 67308 58917 |
10TR | 10736 74458 |
15TR | 67278 |
30TR | 69647 |
2Tỷ | 481427 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 14/11/24
0 | 08 06 | 5 | 58 57 |
1 | 17 | 6 | 61 64 |
2 | 27 29 26 | 7 | 78 74 |
3 | 36 30 | 8 | 88 |
4 | 47 | 9 | 99 96 |
Quảng Bình - 14/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2130 | 5961 | 64 6374 | 506 0826 7396 0736 | 7257 8917 9647 1427 | 6988 7308 4458 7278 | 6299 5429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 85 |
200N | 962 |
400N | 1671 5552 4478 |
1TR | 0406 |
3TR | 52778 47846 05973 29200 67694 75386 19572 |
10TR | 54807 53931 |
15TR | 64205 |
30TR | 01962 |
2Tỷ | 255609 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 07/11/24
0 | 09 05 07 00 06 | 5 | 52 |
1 | 6 | 62 62 | |
2 | 7 | 78 73 72 71 78 | |
3 | 31 | 8 | 86 85 |
4 | 46 | 9 | 94 |
Quảng Bình - 07/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9200 | 1671 3931 | 962 5552 9572 1962 | 5973 | 7694 | 85 4205 | 0406 7846 5386 | 4807 | 4478 2778 | 5609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 91 |
200N | 996 |
400N | 5812 8072 7897 |
1TR | 8235 |
3TR | 45538 98073 56157 19727 98095 19640 44737 |
10TR | 34668 70577 |
15TR | 19673 |
30TR | 63547 |
2Tỷ | 980802 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 31/10/24
0 | 02 | 5 | 57 |
1 | 12 | 6 | 68 |
2 | 27 | 7 | 73 77 73 72 |
3 | 38 37 35 | 8 | |
4 | 47 40 | 9 | 95 97 96 91 |
Quảng Bình - 31/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9640 | 91 | 5812 8072 0802 | 8073 9673 | 8235 8095 | 996 | 7897 6157 9727 4737 0577 3547 | 5538 4668 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 98 |
200N | 248 |
400N | 5024 8773 4562 |
1TR | 3558 |
3TR | 68325 28914 67151 11935 24543 34676 43741 |
10TR | 20322 41816 |
15TR | 54882 |
30TR | 36579 |
2Tỷ | 119997 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 24/10/24
0 | 5 | 51 58 | |
1 | 16 14 | 6 | 62 |
2 | 22 25 24 | 7 | 79 76 73 |
3 | 35 | 8 | 82 |
4 | 43 41 48 | 9 | 97 98 |
Quảng Bình - 24/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7151 3741 | 4562 0322 4882 | 8773 4543 | 5024 8914 | 8325 1935 | 4676 1816 | 9997 | 98 248 3558 | 6579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 20 |
200N | 074 |
400N | 6756 0672 7789 |
1TR | 0534 |
3TR | 80076 43247 07451 39510 31265 98138 78535 |
10TR | 09707 39376 |
15TR | 68702 |
30TR | 58203 |
2Tỷ | 283869 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 17/10/24
0 | 03 02 07 | 5 | 51 56 |
1 | 10 | 6 | 69 65 |
2 | 20 | 7 | 76 76 72 74 |
3 | 38 35 34 | 8 | 89 |
4 | 47 | 9 |
Quảng Bình - 17/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 9510 | 7451 | 0672 8702 | 8203 | 074 0534 | 1265 8535 | 6756 0076 9376 | 3247 9707 | 8138 | 7789 3869 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|