Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 00 |
200N | 860 |
400N | 4108 1143 4199 |
1TR | 5832 |
3TR | 33097 10375 06417 63732 83103 83402 86302 |
10TR | 28368 56703 |
15TR | 74936 |
30TR | 05401 |
2Tỷ | 722904 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 22/09/22
0 | 04 01 03 03 02 02 08 00 | 5 | |
1 | 17 | 6 | 68 60 |
2 | 7 | 75 | |
3 | 36 32 32 | 8 | |
4 | 43 | 9 | 97 99 |
Quảng Bình - 22/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 860 | 5401 | 5832 3732 3402 6302 | 1143 3103 6703 | 2904 | 0375 | 4936 | 3097 6417 | 4108 8368 | 4199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 24 |
200N | 618 |
400N | 0038 0822 8335 |
1TR | 2059 |
3TR | 89200 45821 35497 61238 49920 24073 56851 |
10TR | 84706 77896 |
15TR | 50109 |
30TR | 89520 |
2Tỷ | 584855 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 15/09/22
0 | 09 06 00 | 5 | 55 51 59 |
1 | 18 | 6 | |
2 | 20 21 20 22 24 | 7 | 73 |
3 | 38 38 35 | 8 | |
4 | 9 | 96 97 |
Quảng Bình - 15/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9200 9920 9520 | 5821 6851 | 0822 | 4073 | 24 | 8335 4855 | 4706 7896 | 5497 | 618 0038 1238 | 2059 0109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 93 |
200N | 347 |
400N | 3575 0759 3460 |
1TR | 6113 |
3TR | 53812 46548 73664 81270 27126 69812 22705 |
10TR | 01726 40177 |
15TR | 59775 |
30TR | 85420 |
2Tỷ | 720209 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 08/09/22
0 | 09 05 | 5 | 59 |
1 | 12 12 13 | 6 | 64 60 |
2 | 20 26 26 | 7 | 75 77 70 75 |
3 | 8 | ||
4 | 48 47 | 9 | 93 |
Quảng Bình - 08/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3460 1270 5420 | 3812 9812 | 93 6113 | 3664 | 3575 2705 9775 | 7126 1726 | 347 0177 | 6548 | 0759 0209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 63 |
200N | 381 |
400N | 4277 6182 5305 |
1TR | 5209 |
3TR | 25920 52821 76804 70292 03812 10993 65551 |
10TR | 39797 54851 |
15TR | 70358 |
30TR | 47428 |
2Tỷ | 854671 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 01/09/22
0 | 04 09 05 | 5 | 58 51 51 |
1 | 12 | 6 | 63 |
2 | 28 20 21 | 7 | 71 77 |
3 | 8 | 82 81 | |
4 | 9 | 97 92 93 |
Quảng Bình - 01/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5920 | 381 2821 5551 4851 4671 | 6182 0292 3812 | 63 0993 | 6804 | 5305 | 4277 9797 | 0358 7428 | 5209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 95 |
200N | 191 |
400N | 7682 6188 2792 |
1TR | 3198 |
3TR | 69040 37139 51918 57918 67844 32325 30701 |
10TR | 78296 24452 |
15TR | 18461 |
30TR | 36819 |
2Tỷ | 080767 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 25/08/22
0 | 01 | 5 | 52 |
1 | 19 18 18 | 6 | 67 61 |
2 | 25 | 7 | |
3 | 39 | 8 | 82 88 |
4 | 40 44 | 9 | 96 98 92 91 95 |
Quảng Bình - 25/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9040 | 191 0701 8461 | 7682 2792 4452 | 7844 | 95 2325 | 8296 | 0767 | 6188 3198 1918 7918 | 7139 6819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 90 |
200N | 122 |
400N | 0238 8440 2233 |
1TR | 6422 |
3TR | 30872 44240 35761 38367 20555 82647 11837 |
10TR | 04695 92632 |
15TR | 12884 |
30TR | 14478 |
2Tỷ | 673691 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 18/08/22
0 | 5 | 55 | |
1 | 6 | 61 67 | |
2 | 22 22 | 7 | 78 72 |
3 | 32 37 38 33 | 8 | 84 |
4 | 40 47 40 | 9 | 91 95 90 |
Quảng Bình - 18/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 8440 4240 | 5761 3691 | 122 6422 0872 2632 | 2233 | 2884 | 0555 4695 | 8367 2647 1837 | 0238 4478 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|