Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 13 |
200N | 471 |
400N | 2976 1512 5126 |
1TR | 2373 |
3TR | 13779 42832 16306 79060 27424 31270 78742 |
10TR | 70705 61152 |
15TR | 61920 |
30TR | 71337 |
2Tỷ | 460456 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 23/10/14
0 | 05 06 | 5 | 56 52 |
1 | 12 13 | 6 | 60 |
2 | 20 24 26 | 7 | 79 70 73 76 71 |
3 | 37 32 | 8 | |
4 | 42 | 9 |
Quảng Bình - 23/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9060 1270 1920 | 471 | 1512 2832 8742 1152 | 13 2373 | 7424 | 0705 | 2976 5126 6306 0456 | 1337 | 3779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 63 |
200N | 923 |
400N | 1333 8817 6188 |
1TR | 4011 |
3TR | 74016 23196 83234 03503 33969 51373 45254 |
10TR | 72485 00350 |
15TR | 29709 |
30TR | 67057 |
2Tỷ | 687441 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 16/10/14
0 | 09 03 | 5 | 57 50 54 |
1 | 16 11 17 | 6 | 69 63 |
2 | 23 | 7 | 73 |
3 | 34 33 | 8 | 85 88 |
4 | 41 | 9 | 96 |
Quảng Bình - 16/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0350 | 4011 7441 | 63 923 1333 3503 1373 | 3234 5254 | 2485 | 4016 3196 | 8817 7057 | 6188 | 3969 9709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 26 |
200N | 341 |
400N | 7064 1081 6924 |
1TR | 3918 |
3TR | 84538 66719 14840 71728 29350 31903 40386 |
10TR | 16791 62046 |
15TR | 81102 |
30TR | 73518 |
2Tỷ | 721736 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 09/10/14
0 | 02 03 | 5 | 50 |
1 | 18 19 18 | 6 | 64 |
2 | 28 24 26 | 7 | |
3 | 36 38 | 8 | 86 81 |
4 | 46 40 41 | 9 | 91 |
Quảng Bình - 09/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4840 9350 | 341 1081 6791 | 1102 | 1903 | 7064 6924 | 26 0386 2046 1736 | 3918 4538 1728 3518 | 6719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 41 |
200N | 155 |
400N | 2164 4928 1590 |
1TR | 1938 |
3TR | 45601 76245 62167 28907 99155 86040 37881 |
10TR | 60917 05799 |
15TR | 54699 |
30TR | 52929 |
2Tỷ | 287889 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 02/10/14
0 | 01 07 | 5 | 55 55 |
1 | 17 | 6 | 67 64 |
2 | 29 28 | 7 | |
3 | 38 | 8 | 89 81 |
4 | 45 40 41 | 9 | 99 99 90 |
Quảng Bình - 02/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1590 6040 | 41 5601 7881 | 2164 | 155 6245 9155 | 2167 8907 0917 | 4928 1938 | 5799 4699 2929 7889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 54 |
200N | 498 |
400N | 8916 1664 9810 |
1TR | 4108 |
3TR | 51717 92469 54228 44536 91247 47103 07521 |
10TR | 75384 68012 |
15TR | 74744 |
30TR | 13239 |
2Tỷ | 051148 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 25/09/14
0 | 03 08 | 5 | 54 |
1 | 12 17 16 10 | 6 | 69 64 |
2 | 28 21 | 7 | |
3 | 39 36 | 8 | 84 |
4 | 48 44 47 | 9 | 98 |
Quảng Bình - 25/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9810 | 7521 | 8012 | 7103 | 54 1664 5384 4744 | 8916 4536 | 1717 1247 | 498 4108 4228 1148 | 2469 3239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 90 |
200N | 665 |
400N | 1254 7201 2915 |
1TR | 5165 |
3TR | 34990 23780 18034 57893 23081 63241 26667 |
10TR | 85621 67459 |
15TR | 97036 |
30TR | 35198 |
2Tỷ | 757901 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 18/09/14
0 | 01 01 | 5 | 59 54 |
1 | 15 | 6 | 67 65 65 |
2 | 21 | 7 | |
3 | 36 34 | 8 | 80 81 |
4 | 41 | 9 | 98 90 93 90 |
Quảng Bình - 18/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 4990 3780 | 7201 3081 3241 5621 7901 | 7893 | 1254 8034 | 665 2915 5165 | 7036 | 6667 | 5198 | 7459 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|