Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 58 |
200N | 456 |
400N | 4956 2287 4438 |
1TR | 2909 |
3TR | 86152 10179 71307 66579 19246 37913 68311 |
10TR | 84019 90125 |
15TR | 50879 |
30TR | 49293 |
2Tỷ | 550093 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 25/06/20
0 | 07 09 | 5 | 52 56 56 58 |
1 | 19 13 11 | 6 | |
2 | 25 | 7 | 79 79 79 |
3 | 38 | 8 | 87 |
4 | 46 | 9 | 93 93 |
Quảng Bình - 25/06/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8311 | 6152 | 7913 9293 0093 | 0125 | 456 4956 9246 | 2287 1307 | 58 4438 | 2909 0179 6579 4019 0879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 76 |
200N | 672 |
400N | 6202 2853 0723 |
1TR | 0707 |
3TR | 22274 20785 46804 02675 01630 09693 29879 |
10TR | 67605 08140 |
15TR | 35058 |
30TR | 00825 |
2Tỷ | 785344 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 18/06/20
0 | 05 04 07 02 | 5 | 58 53 |
1 | 6 | ||
2 | 25 23 | 7 | 74 75 79 72 76 |
3 | 30 | 8 | 85 |
4 | 44 40 | 9 | 93 |
Quảng Bình - 18/06/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1630 8140 | 672 6202 | 2853 0723 9693 | 2274 6804 5344 | 0785 2675 7605 0825 | 76 | 0707 | 5058 | 9879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 85 |
200N | 749 |
400N | 3460 8992 8661 |
1TR | 5441 |
3TR | 44887 67288 20909 01274 68519 58376 80108 |
10TR | 24273 66186 |
15TR | 42382 |
30TR | 06893 |
2Tỷ | 311574 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 11/06/20
0 | 09 08 | 5 | |
1 | 19 | 6 | 60 61 |
2 | 7 | 74 73 74 76 | |
3 | 8 | 82 86 87 88 85 | |
4 | 41 49 | 9 | 93 92 |
Quảng Bình - 11/06/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3460 | 8661 5441 | 8992 2382 | 4273 6893 | 1274 1574 | 85 | 8376 6186 | 4887 | 7288 0108 | 749 0909 8519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 23 |
200N | 386 |
400N | 3017 7259 6107 |
1TR | 7151 |
3TR | 80483 15143 03222 82581 71843 85842 73915 |
10TR | 27557 63327 |
15TR | 86562 |
30TR | 15495 |
2Tỷ | 812205 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 04/06/20
0 | 05 07 | 5 | 57 51 59 |
1 | 15 17 | 6 | 62 |
2 | 27 22 23 | 7 | |
3 | 8 | 83 81 86 | |
4 | 43 43 42 | 9 | 95 |
Quảng Bình - 04/06/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7151 2581 | 3222 5842 6562 | 23 0483 5143 1843 | 3915 5495 2205 | 386 | 3017 6107 7557 3327 | 7259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 60 |
200N | 746 |
400N | 5029 5132 6829 |
1TR | 8303 |
3TR | 51605 95590 17956 53683 22360 77732 96690 |
10TR | 15401 83131 |
15TR | 62405 |
30TR | 44560 |
2Tỷ | 494714 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 28/05/20
0 | 05 01 05 03 | 5 | 56 |
1 | 14 | 6 | 60 60 60 |
2 | 29 29 | 7 | |
3 | 31 32 32 | 8 | 83 |
4 | 46 | 9 | 90 90 |
Quảng Bình - 28/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 5590 2360 6690 4560 | 5401 3131 | 5132 7732 | 8303 3683 | 4714 | 1605 2405 | 746 7956 | 5029 6829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 56 |
200N | 594 |
400N | 6820 7747 7892 |
1TR | 0981 |
3TR | 81952 53347 82320 03744 12901 64056 70309 |
10TR | 13784 35845 |
15TR | 89131 |
30TR | 34478 |
2Tỷ | 489719 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 21/05/20
0 | 01 09 | 5 | 52 56 56 |
1 | 19 | 6 | |
2 | 20 20 | 7 | 78 |
3 | 31 | 8 | 84 81 |
4 | 45 47 44 47 | 9 | 92 94 |
Quảng Bình - 21/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6820 2320 | 0981 2901 9131 | 7892 1952 | 594 3744 3784 | 5845 | 56 4056 | 7747 3347 | 4478 | 0309 9719 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|