Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 95 |
200N | 191 |
400N | 7682 6188 2792 |
1TR | 3198 |
3TR | 69040 37139 51918 57918 67844 32325 30701 |
10TR | 78296 24452 |
15TR | 18461 |
30TR | 36819 |
2Tỷ | 080767 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 25/08/22
0 | 01 | 5 | 52 |
1 | 19 18 18 | 6 | 67 61 |
2 | 25 | 7 | |
3 | 39 | 8 | 82 88 |
4 | 40 44 | 9 | 96 98 92 91 95 |
Quảng Bình - 25/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9040 | 191 0701 8461 | 7682 2792 4452 | 7844 | 95 2325 | 8296 | 0767 | 6188 3198 1918 7918 | 7139 6819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 90 |
200N | 122 |
400N | 0238 8440 2233 |
1TR | 6422 |
3TR | 30872 44240 35761 38367 20555 82647 11837 |
10TR | 04695 92632 |
15TR | 12884 |
30TR | 14478 |
2Tỷ | 673691 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 18/08/22
0 | 5 | 55 | |
1 | 6 | 61 67 | |
2 | 22 22 | 7 | 78 72 |
3 | 32 37 38 33 | 8 | 84 |
4 | 40 47 40 | 9 | 91 95 90 |
Quảng Bình - 18/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 8440 4240 | 5761 3691 | 122 6422 0872 2632 | 2233 | 2884 | 0555 4695 | 8367 2647 1837 | 0238 4478 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 85 |
200N | 398 |
400N | 8575 1692 7684 |
1TR | 9040 |
3TR | 64741 19750 88402 65202 41751 69409 02194 |
10TR | 69454 40033 |
15TR | 30839 |
30TR | 59791 |
2Tỷ | 083769 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 11/08/22
0 | 02 02 09 | 5 | 54 50 51 |
1 | 6 | 69 | |
2 | 7 | 75 | |
3 | 39 33 | 8 | 84 85 |
4 | 41 40 | 9 | 91 94 92 98 |
Quảng Bình - 11/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9040 9750 | 4741 1751 9791 | 1692 8402 5202 | 0033 | 7684 2194 9454 | 85 8575 | 398 | 9409 0839 3769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 37 |
200N | 728 |
400N | 5765 3105 6121 |
1TR | 6991 |
3TR | 44635 63712 21310 03222 24416 18951 12046 |
10TR | 94783 06854 |
15TR | 45324 |
30TR | 05073 |
2Tỷ | 662841 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 04/08/22
0 | 05 | 5 | 54 51 |
1 | 12 10 16 | 6 | 65 |
2 | 24 22 21 28 | 7 | 73 |
3 | 35 37 | 8 | 83 |
4 | 41 46 | 9 | 91 |
Quảng Bình - 04/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1310 | 6121 6991 8951 2841 | 3712 3222 | 4783 5073 | 6854 5324 | 5765 3105 4635 | 4416 2046 | 37 | 728 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 85 |
200N | 163 |
400N | 3386 6545 2493 |
1TR | 0091 |
3TR | 82402 84542 92442 70958 61640 51935 14127 |
10TR | 14028 59142 |
15TR | 18597 |
30TR | 86904 |
2Tỷ | 588340 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 28/07/22
0 | 04 02 | 5 | 58 |
1 | 6 | 63 | |
2 | 28 27 | 7 | |
3 | 35 | 8 | 86 85 |
4 | 40 42 42 42 40 45 | 9 | 97 91 93 |
Quảng Bình - 28/07/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1640 8340 | 0091 | 2402 4542 2442 9142 | 163 2493 | 6904 | 85 6545 1935 | 3386 | 4127 8597 | 0958 4028 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 44 |
200N | 277 |
400N | 5710 2022 2016 |
1TR | 7690 |
3TR | 35492 54603 63487 91252 65122 84515 48227 |
10TR | 29247 38225 |
15TR | 71967 |
30TR | 06437 |
2Tỷ | 836083 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 21/07/22
0 | 03 | 5 | 52 |
1 | 15 10 16 | 6 | 67 |
2 | 25 22 27 22 | 7 | 77 |
3 | 37 | 8 | 83 87 |
4 | 47 44 | 9 | 92 90 |
Quảng Bình - 21/07/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5710 7690 | 2022 5492 1252 5122 | 4603 6083 | 44 | 4515 8225 | 2016 | 277 3487 8227 9247 1967 6437 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|