Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 61 |
200N | 815 |
400N | 6293 0096 3835 |
1TR | 1293 |
3TR | 55180 67352 63099 37007 87156 42416 81558 |
10TR | 97429 45760 |
15TR | 16562 |
30TR | 99240 |
2Tỷ | 379367 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 26/05/22
0 | 07 | 5 | 52 56 58 |
1 | 16 15 | 6 | 67 62 60 61 |
2 | 29 | 7 | |
3 | 35 | 8 | 80 |
4 | 40 | 9 | 99 93 93 96 |
Quảng Bình - 26/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5180 5760 9240 | 61 | 7352 6562 | 6293 1293 | 815 3835 | 0096 7156 2416 | 7007 9367 | 1558 | 3099 7429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 49 |
200N | 741 |
400N | 9362 1576 2612 |
1TR | 3538 |
3TR | 20190 64537 93725 12680 56388 49570 04756 |
10TR | 55302 62433 |
15TR | 05873 |
30TR | 65978 |
2Tỷ | 622028 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 19/05/22
0 | 02 | 5 | 56 |
1 | 12 | 6 | 62 |
2 | 28 25 | 7 | 78 73 70 76 |
3 | 33 37 38 | 8 | 80 88 |
4 | 41 49 | 9 | 90 |
Quảng Bình - 19/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0190 2680 9570 | 741 | 9362 2612 5302 | 2433 5873 | 3725 | 1576 4756 | 4537 | 3538 6388 5978 2028 | 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 92 |
200N | 723 |
400N | 0516 2189 2957 |
1TR | 0328 |
3TR | 89649 39048 71725 63561 73640 13592 92158 |
10TR | 68722 46138 |
15TR | 86736 |
30TR | 02012 |
2Tỷ | 734480 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 12/05/22
0 | 5 | 58 57 | |
1 | 12 16 | 6 | 61 |
2 | 22 25 28 23 | 7 | |
3 | 36 38 | 8 | 80 89 |
4 | 49 48 40 | 9 | 92 92 |
Quảng Bình - 12/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3640 4480 | 3561 | 92 3592 8722 2012 | 723 | 1725 | 0516 6736 | 2957 | 0328 9048 2158 6138 | 2189 9649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 25 |
200N | 181 |
400N | 5608 3307 7809 |
1TR | 8690 |
3TR | 22288 93632 74009 49731 25757 74101 30656 |
10TR | 05450 67580 |
15TR | 85729 |
30TR | 95758 |
2Tỷ | 957609 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 05/05/22
0 | 09 09 01 08 07 09 | 5 | 58 50 57 56 |
1 | 6 | ||
2 | 29 25 | 7 | |
3 | 32 31 | 8 | 80 88 81 |
4 | 9 | 90 |
Quảng Bình - 05/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8690 5450 7580 | 181 9731 4101 | 3632 | 25 | 0656 | 3307 5757 | 5608 2288 5758 | 7809 4009 5729 7609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 33 |
200N | 903 |
400N | 9413 9876 7769 |
1TR | 3267 |
3TR | 15170 09567 73053 93013 75672 96313 83426 |
10TR | 36445 92337 |
15TR | 33490 |
30TR | 76247 |
2Tỷ | 599761 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 28/04/22
0 | 03 | 5 | 53 |
1 | 13 13 13 | 6 | 61 67 67 69 |
2 | 26 | 7 | 70 72 76 |
3 | 37 33 | 8 | |
4 | 47 45 | 9 | 90 |
Quảng Bình - 28/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5170 3490 | 9761 | 5672 | 33 903 9413 3053 3013 6313 | 6445 | 9876 3426 | 3267 9567 2337 6247 | 7769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 30 |
200N | 984 |
400N | 3463 2092 5443 |
1TR | 4289 |
3TR | 34940 46137 07153 99922 46512 92060 74315 |
10TR | 61606 32244 |
15TR | 36637 |
30TR | 76759 |
2Tỷ | 401099 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 21/04/22
0 | 06 | 5 | 59 53 |
1 | 12 15 | 6 | 60 63 |
2 | 22 | 7 | |
3 | 37 37 30 | 8 | 89 84 |
4 | 44 40 43 | 9 | 99 92 |
Quảng Bình - 21/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 4940 2060 | 2092 9922 6512 | 3463 5443 7153 | 984 2244 | 4315 | 1606 | 6137 6637 | 4289 6759 1099 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|