Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 92 |
200N | 723 |
400N | 0516 2189 2957 |
1TR | 0328 |
3TR | 89649 39048 71725 63561 73640 13592 92158 |
10TR | 68722 46138 |
15TR | 86736 |
30TR | 02012 |
2Tỷ | 734480 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 12/05/22
0 | 5 | 58 57 | |
1 | 12 16 | 6 | 61 |
2 | 22 25 28 23 | 7 | |
3 | 36 38 | 8 | 80 89 |
4 | 49 48 40 | 9 | 92 92 |
Quảng Bình - 12/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3640 4480 | 3561 | 92 3592 8722 2012 | 723 | 1725 | 0516 6736 | 2957 | 0328 9048 2158 6138 | 2189 9649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 25 |
200N | 181 |
400N | 5608 3307 7809 |
1TR | 8690 |
3TR | 22288 93632 74009 49731 25757 74101 30656 |
10TR | 05450 67580 |
15TR | 85729 |
30TR | 95758 |
2Tỷ | 957609 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 05/05/22
0 | 09 09 01 08 07 09 | 5 | 58 50 57 56 |
1 | 6 | ||
2 | 29 25 | 7 | |
3 | 32 31 | 8 | 80 88 81 |
4 | 9 | 90 |
Quảng Bình - 05/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8690 5450 7580 | 181 9731 4101 | 3632 | 25 | 0656 | 3307 5757 | 5608 2288 5758 | 7809 4009 5729 7609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 33 |
200N | 903 |
400N | 9413 9876 7769 |
1TR | 3267 |
3TR | 15170 09567 73053 93013 75672 96313 83426 |
10TR | 36445 92337 |
15TR | 33490 |
30TR | 76247 |
2Tỷ | 599761 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 28/04/22
0 | 03 | 5 | 53 |
1 | 13 13 13 | 6 | 61 67 67 69 |
2 | 26 | 7 | 70 72 76 |
3 | 37 33 | 8 | |
4 | 47 45 | 9 | 90 |
Quảng Bình - 28/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5170 3490 | 9761 | 5672 | 33 903 9413 3053 3013 6313 | 6445 | 9876 3426 | 3267 9567 2337 6247 | 7769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 30 |
200N | 984 |
400N | 3463 2092 5443 |
1TR | 4289 |
3TR | 34940 46137 07153 99922 46512 92060 74315 |
10TR | 61606 32244 |
15TR | 36637 |
30TR | 76759 |
2Tỷ | 401099 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 21/04/22
0 | 06 | 5 | 59 53 |
1 | 12 15 | 6 | 60 63 |
2 | 22 | 7 | |
3 | 37 37 30 | 8 | 89 84 |
4 | 44 40 43 | 9 | 99 92 |
Quảng Bình - 21/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 4940 2060 | 2092 9922 6512 | 3463 5443 7153 | 984 2244 | 4315 | 1606 | 6137 6637 | 4289 6759 1099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 87 |
200N | 179 |
400N | 0716 9459 7242 |
1TR | 5199 |
3TR | 84024 39294 03844 87443 61536 74147 38628 |
10TR | 38118 16718 |
15TR | 19600 |
30TR | 80949 |
2Tỷ | 274513 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 14/04/22
0 | 00 | 5 | 59 |
1 | 13 18 18 16 | 6 | |
2 | 24 28 | 7 | 79 |
3 | 36 | 8 | 87 |
4 | 49 44 43 47 42 | 9 | 94 99 |
Quảng Bình - 14/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9600 | 7242 | 7443 4513 | 4024 9294 3844 | 0716 1536 | 87 4147 | 8628 8118 6718 | 179 9459 5199 0949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 15 |
200N | 273 |
400N | 7847 5172 2682 |
1TR | 2546 |
3TR | 87480 62851 02260 44797 20757 17495 42442 |
10TR | 69260 61750 |
15TR | 87684 |
30TR | 30650 |
2Tỷ | 024181 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 07/04/22
0 | 5 | 50 50 51 57 | |
1 | 15 | 6 | 60 60 |
2 | 7 | 72 73 | |
3 | 8 | 81 84 80 82 | |
4 | 42 46 47 | 9 | 97 95 |
Quảng Bình - 07/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7480 2260 9260 1750 0650 | 2851 4181 | 5172 2682 2442 | 273 | 7684 | 15 7495 | 2546 | 7847 4797 0757 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|