Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 58 |
200N | 321 |
400N | 9291 0270 1862 |
1TR | 1589 |
3TR | 64552 28620 74029 63065 48133 13244 09830 |
10TR | 12231 97185 |
15TR | 02029 |
30TR | 41291 |
2Tỷ | 929844 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 30/05/24
0 | 5 | 52 58 | |
1 | 6 | 65 62 | |
2 | 29 20 29 21 | 7 | 70 |
3 | 31 33 30 | 8 | 85 89 |
4 | 44 44 | 9 | 91 91 |
Quảng Bình - 30/05/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0270 8620 9830 | 321 9291 2231 1291 | 1862 4552 | 8133 | 3244 9844 | 3065 7185 | 58 | 1589 4029 2029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 43 |
200N | 465 |
400N | 6296 2806 8918 |
1TR | 0892 |
3TR | 98001 71124 94815 08705 93489 58973 32663 |
10TR | 87663 27331 |
15TR | 84043 |
30TR | 83963 |
2Tỷ | 052696 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 23/05/24
0 | 01 05 06 | 5 | |
1 | 15 18 | 6 | 63 63 63 65 |
2 | 24 | 7 | 73 |
3 | 31 | 8 | 89 |
4 | 43 43 | 9 | 96 92 96 |
Quảng Bình - 23/05/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8001 7331 | 0892 | 43 8973 2663 7663 4043 3963 | 1124 | 465 4815 8705 | 6296 2806 2696 | 8918 | 3489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 53 |
200N | 868 |
400N | 9249 8649 5274 |
1TR | 1492 |
3TR | 34502 13226 60662 35486 00492 29885 61608 |
10TR | 61783 14335 |
15TR | 71855 |
30TR | 37910 |
2Tỷ | 843919 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 16/05/24
0 | 02 08 | 5 | 55 53 |
1 | 19 10 | 6 | 62 68 |
2 | 26 | 7 | 74 |
3 | 35 | 8 | 83 86 85 |
4 | 49 49 | 9 | 92 92 |
Quảng Bình - 16/05/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7910 | 1492 4502 0662 0492 | 53 1783 | 5274 | 9885 4335 1855 | 3226 5486 | 868 1608 | 9249 8649 3919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 14 |
200N | 527 |
400N | 5404 1700 1800 |
1TR | 6803 |
3TR | 12815 16997 12581 53627 67846 92492 23085 |
10TR | 51368 54267 |
15TR | 28471 |
30TR | 90900 |
2Tỷ | 592097 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 09/05/24
0 | 00 03 04 00 00 | 5 | |
1 | 15 14 | 6 | 68 67 |
2 | 27 27 | 7 | 71 |
3 | 8 | 81 85 | |
4 | 46 | 9 | 97 97 92 |
Quảng Bình - 09/05/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1700 1800 0900 | 2581 8471 | 2492 | 6803 | 14 5404 | 2815 3085 | 7846 | 527 6997 3627 4267 2097 | 1368 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 65 |
200N | 854 |
400N | 3404 8229 7849 |
1TR | 3717 |
3TR | 14340 06017 72466 10623 52914 21495 97732 |
10TR | 34937 44138 |
15TR | 78617 |
30TR | 68060 |
2Tỷ | 249510 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 02/05/24
0 | 04 | 5 | 54 |
1 | 10 17 17 14 17 | 6 | 60 66 65 |
2 | 23 29 | 7 | |
3 | 37 38 32 | 8 | |
4 | 40 49 | 9 | 95 |
Quảng Bình - 02/05/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4340 8060 9510 | 7732 | 0623 | 854 3404 2914 | 65 1495 | 2466 | 3717 6017 4937 8617 | 4138 | 8229 7849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 81 |
200N | 707 |
400N | 0986 2003 4671 |
1TR | 3792 |
3TR | 69064 61452 76676 47680 76922 32246 52555 |
10TR | 45842 03050 |
15TR | 41964 |
30TR | 15447 |
2Tỷ | 137522 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 25/04/24
0 | 03 07 | 5 | 50 52 55 |
1 | 6 | 64 64 | |
2 | 22 22 | 7 | 76 71 |
3 | 8 | 80 86 81 | |
4 | 47 42 46 | 9 | 92 |
Quảng Bình - 25/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7680 3050 | 81 4671 | 3792 1452 6922 5842 7522 | 2003 | 9064 1964 | 2555 | 0986 6676 2246 | 707 5447 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|