Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 76 |
200N | 230 |
400N | 8801 2314 0672 |
1TR | 7594 |
3TR | 47142 75348 24638 91721 59187 63896 27539 |
10TR | 89938 13305 |
15TR | 19133 |
30TR | 92667 |
2Tỷ | 706593 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 02/02/23
0 | 05 01 | 5 | |
1 | 14 | 6 | 67 |
2 | 21 | 7 | 72 76 |
3 | 33 38 38 39 30 | 8 | 87 |
4 | 42 48 | 9 | 93 96 94 |
Quảng Trị - 02/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
230 | 8801 1721 | 0672 7142 | 9133 6593 | 2314 7594 | 3305 | 76 3896 | 9187 2667 | 5348 4638 9938 | 7539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 57 |
200N | 986 |
400N | 9769 7681 3414 |
1TR | 8618 |
3TR | 81966 13264 75424 81289 92777 40630 61855 |
10TR | 25782 72049 |
15TR | 87037 |
30TR | 14572 |
2Tỷ | 791751 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 26/01/23
0 | 5 | 51 55 57 | |
1 | 18 14 | 6 | 66 64 69 |
2 | 24 | 7 | 72 77 |
3 | 37 30 | 8 | 82 89 81 86 |
4 | 49 | 9 |
Quảng Trị - 26/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0630 | 7681 1751 | 5782 4572 | 3414 3264 5424 | 1855 | 986 1966 | 57 2777 7037 | 8618 | 9769 1289 2049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 39 |
200N | 370 |
400N | 1436 6233 8449 |
1TR | 2424 |
3TR | 60921 60700 30582 51402 46225 67635 92231 |
10TR | 43520 54656 |
15TR | 26842 |
30TR | 06888 |
2Tỷ | 349148 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 19/01/23
0 | 00 02 | 5 | 56 |
1 | 6 | ||
2 | 20 21 25 24 | 7 | 70 |
3 | 35 31 36 33 39 | 8 | 88 82 |
4 | 48 42 49 | 9 |
Quảng Trị - 19/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
370 0700 3520 | 0921 2231 | 0582 1402 6842 | 6233 | 2424 | 6225 7635 | 1436 4656 | 6888 9148 | 39 8449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 39 |
200N | 375 |
400N | 2116 6637 6026 |
1TR | 0280 |
3TR | 66466 02771 96136 96301 27621 79702 19452 |
10TR | 38252 84317 |
15TR | 16783 |
30TR | 54741 |
2Tỷ | 424873 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 12/01/23
0 | 01 02 | 5 | 52 52 |
1 | 17 16 | 6 | 66 |
2 | 21 26 | 7 | 73 71 75 |
3 | 36 37 39 | 8 | 83 80 |
4 | 41 | 9 |
Quảng Trị - 12/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0280 | 2771 6301 7621 4741 | 9702 9452 8252 | 6783 4873 | 375 | 2116 6026 6466 6136 | 6637 4317 | 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 65 |
200N | 762 |
400N | 1641 4539 2063 |
1TR | 9565 |
3TR | 96387 41786 80466 68295 85437 28636 79189 |
10TR | 00854 19786 |
15TR | 16852 |
30TR | 21726 |
2Tỷ | 373200 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 05/01/23
0 | 00 | 5 | 52 54 |
1 | 6 | 66 65 63 62 65 | |
2 | 26 | 7 | |
3 | 37 36 39 | 8 | 86 87 86 89 |
4 | 41 | 9 | 95 |
Quảng Trị - 05/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3200 | 1641 | 762 6852 | 2063 | 0854 | 65 9565 8295 | 1786 0466 8636 9786 1726 | 6387 5437 | 4539 9189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 63 |
200N | 775 |
400N | 1655 4457 2317 |
1TR | 0303 |
3TR | 54966 11974 16882 61056 82881 60410 71563 |
10TR | 42777 77613 |
15TR | 32158 |
30TR | 90145 |
2Tỷ | 399272 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 29/12/22
0 | 03 | 5 | 58 56 55 57 |
1 | 13 10 17 | 6 | 66 63 63 |
2 | 7 | 72 77 74 75 | |
3 | 8 | 82 81 | |
4 | 45 | 9 |
Quảng Trị - 29/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0410 | 2881 | 6882 9272 | 63 0303 1563 7613 | 1974 | 775 1655 0145 | 4966 1056 | 4457 2317 2777 | 2158 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|