Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 62 |
200N | 212 |
400N | 5317 4310 5545 |
1TR | 3211 |
3TR | 78656 50399 68363 21555 38659 26568 79516 |
10TR | 35840 38270 |
15TR | 91602 |
30TR | 06447 |
2Tỷ | 957231 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 05/03/20
0 | 02 | 5 | 56 55 59 |
1 | 16 11 17 10 12 | 6 | 63 68 62 |
2 | 7 | 70 | |
3 | 31 | 8 | |
4 | 47 40 45 | 9 | 99 |
Quảng Trị - 05/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4310 5840 8270 | 3211 7231 | 62 212 1602 | 8363 | 5545 1555 | 8656 9516 | 5317 6447 | 6568 | 0399 8659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 54 |
200N | 430 |
400N | 1422 1033 0218 |
1TR | 1674 |
3TR | 69321 13971 33226 95154 55625 77387 93736 |
10TR | 35417 73534 |
15TR | 97580 |
30TR | 72997 |
2Tỷ | 420574 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 27/02/20
0 | 5 | 54 54 | |
1 | 17 18 | 6 | |
2 | 21 26 25 22 | 7 | 74 71 74 |
3 | 34 36 33 30 | 8 | 80 87 |
4 | 9 | 97 |
Quảng Trị - 27/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
430 7580 | 9321 3971 | 1422 | 1033 | 54 1674 5154 3534 0574 | 5625 | 3226 3736 | 7387 5417 2997 | 0218 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 16 |
200N | 652 |
400N | 4292 3172 2135 |
1TR | 3469 |
3TR | 31475 43513 19114 37793 77219 16134 59126 |
10TR | 71519 09229 |
15TR | 07920 |
30TR | 49388 |
2Tỷ | 321285 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 20/02/20
0 | 5 | 52 | |
1 | 19 13 14 19 16 | 6 | 69 |
2 | 20 29 26 | 7 | 75 72 |
3 | 34 35 | 8 | 85 88 |
4 | 9 | 93 92 |
Quảng Trị - 20/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7920 | 652 4292 3172 | 3513 7793 | 9114 6134 | 2135 1475 1285 | 16 9126 | 9388 | 3469 7219 1519 9229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 13 |
200N | 867 |
400N | 9750 7185 2624 |
1TR | 9594 |
3TR | 66006 58522 24196 98761 79808 19585 53223 |
10TR | 67062 32585 |
15TR | 23606 |
30TR | 29137 |
2Tỷ | 549579 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 13/02/20
0 | 06 06 08 | 5 | 50 |
1 | 13 | 6 | 62 61 67 |
2 | 22 23 24 | 7 | 79 |
3 | 37 | 8 | 85 85 85 |
4 | 9 | 96 94 |
Quảng Trị - 13/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9750 | 8761 | 8522 7062 | 13 3223 | 2624 9594 | 7185 9585 2585 | 6006 4196 3606 | 867 9137 | 9808 | 9579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 46 |
200N | 337 |
400N | 9213 7546 4237 |
1TR | 1054 |
3TR | 12561 71546 49297 47167 68791 79733 78719 |
10TR | 58364 38063 |
15TR | 86676 |
30TR | 91634 |
2Tỷ | 193334 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 06/02/20
0 | 5 | 54 | |
1 | 19 13 | 6 | 64 63 61 67 |
2 | 7 | 76 | |
3 | 34 34 33 37 37 | 8 | |
4 | 46 46 46 | 9 | 97 91 |
Quảng Trị - 06/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2561 8791 | 9213 9733 8063 | 1054 8364 1634 3334 | 46 7546 1546 6676 | 337 4237 9297 7167 | 8719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 48 |
200N | 600 |
400N | 6498 5899 7200 |
1TR | 8797 |
3TR | 34057 88488 91873 99384 73197 14282 74297 |
10TR | 24219 93205 |
15TR | 78487 |
30TR | 81393 |
2Tỷ | 670044 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 30/01/20
0 | 05 00 00 | 5 | 57 |
1 | 19 | 6 | |
2 | 7 | 73 | |
3 | 8 | 87 88 84 82 | |
4 | 44 48 | 9 | 93 97 97 97 98 99 |
Quảng Trị - 30/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
600 7200 | 4282 | 1873 1393 | 9384 0044 | 3205 | 8797 4057 3197 4297 8487 | 48 6498 8488 | 5899 4219 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|