Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 16 |
200N | 652 |
400N | 4292 3172 2135 |
1TR | 3469 |
3TR | 31475 43513 19114 37793 77219 16134 59126 |
10TR | 71519 09229 |
15TR | 07920 |
30TR | 49388 |
2Tỷ | 321285 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 20/02/20
0 | 5 | 52 | |
1 | 19 13 14 19 16 | 6 | 69 |
2 | 20 29 26 | 7 | 75 72 |
3 | 34 35 | 8 | 85 88 |
4 | 9 | 93 92 |
Quảng Trị - 20/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7920 | 652 4292 3172 | 3513 7793 | 9114 6134 | 2135 1475 1285 | 16 9126 | 9388 | 3469 7219 1519 9229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 13 |
200N | 867 |
400N | 9750 7185 2624 |
1TR | 9594 |
3TR | 66006 58522 24196 98761 79808 19585 53223 |
10TR | 67062 32585 |
15TR | 23606 |
30TR | 29137 |
2Tỷ | 549579 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 13/02/20
0 | 06 06 08 | 5 | 50 |
1 | 13 | 6 | 62 61 67 |
2 | 22 23 24 | 7 | 79 |
3 | 37 | 8 | 85 85 85 |
4 | 9 | 96 94 |
Quảng Trị - 13/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9750 | 8761 | 8522 7062 | 13 3223 | 2624 9594 | 7185 9585 2585 | 6006 4196 3606 | 867 9137 | 9808 | 9579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 46 |
200N | 337 |
400N | 9213 7546 4237 |
1TR | 1054 |
3TR | 12561 71546 49297 47167 68791 79733 78719 |
10TR | 58364 38063 |
15TR | 86676 |
30TR | 91634 |
2Tỷ | 193334 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 06/02/20
0 | 5 | 54 | |
1 | 19 13 | 6 | 64 63 61 67 |
2 | 7 | 76 | |
3 | 34 34 33 37 37 | 8 | |
4 | 46 46 46 | 9 | 97 91 |
Quảng Trị - 06/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2561 8791 | 9213 9733 8063 | 1054 8364 1634 3334 | 46 7546 1546 6676 | 337 4237 9297 7167 | 8719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 48 |
200N | 600 |
400N | 6498 5899 7200 |
1TR | 8797 |
3TR | 34057 88488 91873 99384 73197 14282 74297 |
10TR | 24219 93205 |
15TR | 78487 |
30TR | 81393 |
2Tỷ | 670044 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 30/01/20
0 | 05 00 00 | 5 | 57 |
1 | 19 | 6 | |
2 | 7 | 73 | |
3 | 8 | 87 88 84 82 | |
4 | 44 48 | 9 | 93 97 97 97 98 99 |
Quảng Trị - 30/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
600 7200 | 4282 | 1873 1393 | 9384 0044 | 3205 | 8797 4057 3197 4297 8487 | 48 6498 8488 | 5899 4219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 20 |
200N | 231 |
400N | 2626 3003 2572 |
1TR | 1461 |
3TR | 76107 95571 95788 72505 86256 35939 83075 |
10TR | 46334 16344 |
15TR | 64786 |
30TR | 71187 |
2Tỷ | 505760 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 23/01/20
0 | 07 05 03 | 5 | 56 |
1 | 6 | 60 61 | |
2 | 26 20 | 7 | 71 75 72 |
3 | 34 39 31 | 8 | 87 86 88 |
4 | 44 | 9 |
Quảng Trị - 23/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 5760 | 231 1461 5571 | 2572 | 3003 | 6334 6344 | 2505 3075 | 2626 6256 4786 | 6107 1187 | 5788 | 5939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 59 |
200N | 748 |
400N | 3144 3618 8762 |
1TR | 1054 |
3TR | 68740 90691 65377 07452 55124 88300 76867 |
10TR | 19196 12492 |
15TR | 06464 |
30TR | 31844 |
2Tỷ | 107972 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 16/01/20
0 | 00 | 5 | 52 54 59 |
1 | 18 | 6 | 64 67 62 |
2 | 24 | 7 | 72 77 |
3 | 8 | ||
4 | 44 40 44 48 | 9 | 96 92 91 |
Quảng Trị - 16/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8740 8300 | 0691 | 8762 7452 2492 7972 | 3144 1054 5124 6464 1844 | 9196 | 5377 6867 | 748 3618 | 59 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|