Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 55 |
200N | 761 |
400N | 8021 7809 8104 |
1TR | 4081 |
3TR | 61424 74225 89168 89056 23158 58730 97092 |
10TR | 89723 36195 |
15TR | 08492 |
30TR | 17561 |
2Tỷ | 348667 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 05/11/20
0 | 09 04 | 5 | 56 58 55 |
1 | 6 | 67 61 68 61 | |
2 | 23 24 25 21 | 7 | |
3 | 30 | 8 | 81 |
4 | 9 | 92 95 92 |
Quảng Trị - 05/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8730 | 761 8021 4081 7561 | 7092 8492 | 9723 | 8104 1424 | 55 4225 6195 | 9056 | 8667 | 9168 3158 | 7809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 13 |
200N | 625 |
400N | 6994 3394 9062 |
1TR | 4321 |
3TR | 88265 10551 51077 30082 80097 98926 22878 |
10TR | 49078 65769 |
15TR | 33649 |
30TR | 91914 |
2Tỷ | 807261 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 29/10/20
0 | 5 | 51 | |
1 | 14 13 | 6 | 61 69 65 62 |
2 | 26 21 25 | 7 | 78 77 78 |
3 | 8 | 82 | |
4 | 49 | 9 | 97 94 94 |
Quảng Trị - 29/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4321 0551 7261 | 9062 0082 | 13 | 6994 3394 1914 | 625 8265 | 8926 | 1077 0097 | 2878 9078 | 5769 3649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 48 |
200N | 142 |
400N | 5096 4923 0438 |
1TR | 9534 |
3TR | 49987 01931 78963 19068 32231 69394 71044 |
10TR | 61354 41660 |
15TR | 78986 |
30TR | 40921 |
2Tỷ | 166271 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 22/10/20
0 | 5 | 54 | |
1 | 6 | 60 63 68 | |
2 | 21 23 | 7 | 71 |
3 | 31 31 34 38 | 8 | 86 87 |
4 | 44 42 48 | 9 | 94 96 |
Quảng Trị - 22/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1660 | 1931 2231 0921 6271 | 142 | 4923 8963 | 9534 9394 1044 1354 | 5096 8986 | 9987 | 48 0438 9068 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 75 |
200N | 708 |
400N | 3545 8267 0861 |
1TR | 9433 |
3TR | 77495 64095 97817 22420 20717 04764 44328 |
10TR | 92613 47085 |
15TR | 23257 |
30TR | 47039 |
2Tỷ | 438526 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 15/10/20
0 | 08 | 5 | 57 |
1 | 13 17 17 | 6 | 64 67 61 |
2 | 26 20 28 | 7 | 75 |
3 | 39 33 | 8 | 85 |
4 | 45 | 9 | 95 95 |
Quảng Trị - 15/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2420 | 0861 | 9433 2613 | 4764 | 75 3545 7495 4095 7085 | 8526 | 8267 7817 0717 3257 | 708 4328 | 7039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 12 |
200N | 413 |
400N | 3719 7401 4104 |
1TR | 5552 |
3TR | 90192 69994 63722 80822 07936 16116 48842 |
10TR | 72774 91400 |
15TR | 67029 |
30TR | 73786 |
2Tỷ | 319306 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 08/10/20
0 | 06 00 01 04 | 5 | 52 |
1 | 16 19 13 12 | 6 | |
2 | 29 22 22 | 7 | 74 |
3 | 36 | 8 | 86 |
4 | 42 | 9 | 92 94 |
Quảng Trị - 08/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1400 | 7401 | 12 5552 0192 3722 0822 8842 | 413 | 4104 9994 2774 | 7936 6116 3786 9306 | 3719 7029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 05 |
200N | 775 |
400N | 7101 4871 9687 |
1TR | 8901 |
3TR | 75507 06096 49900 07079 61287 40322 67786 |
10TR | 82957 58390 |
15TR | 92854 |
30TR | 74638 |
2Tỷ | 577172 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 01/10/20
0 | 07 00 01 01 05 | 5 | 54 57 |
1 | 6 | ||
2 | 22 | 7 | 72 79 71 75 |
3 | 38 | 8 | 87 86 87 |
4 | 9 | 90 96 |
Quảng Trị - 01/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9900 8390 | 7101 4871 8901 | 0322 7172 | 2854 | 05 775 | 6096 7786 | 9687 5507 1287 2957 | 4638 | 7079 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|