Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 65 |
200N | 129 |
400N | 3325 7139 2125 |
1TR | 9723 |
3TR | 29773 10230 66154 33759 94845 89673 94569 |
10TR | 75224 28988 |
15TR | 09896 |
30TR | 66019 |
2Tỷ | 508025 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 09/05/19
0 | 5 | 54 59 | |
1 | 19 | 6 | 69 65 |
2 | 25 24 23 25 25 29 | 7 | 73 73 |
3 | 30 39 | 8 | 88 |
4 | 45 | 9 | 96 |
Quảng Trị - 09/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0230 | 9723 9773 9673 | 6154 5224 | 65 3325 2125 4845 8025 | 9896 | 8988 | 129 7139 3759 4569 6019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 77 |
200N | 932 |
400N | 6654 2441 8913 |
1TR | 8897 |
3TR | 98073 20990 99812 54519 37376 08276 72281 |
10TR | 95474 85725 |
15TR | 89709 |
30TR | 10935 |
2Tỷ | 940577 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 02/05/19
0 | 09 | 5 | 54 |
1 | 12 19 13 | 6 | |
2 | 25 | 7 | 77 74 73 76 76 77 |
3 | 35 32 | 8 | 81 |
4 | 41 | 9 | 90 97 |
Quảng Trị - 02/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0990 | 2441 2281 | 932 9812 | 8913 8073 | 6654 5474 | 5725 0935 | 7376 8276 | 77 8897 0577 | 4519 9709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 80 |
200N | 715 |
400N | 1890 2118 5252 |
1TR | 0030 |
3TR | 79423 47116 56485 68174 90123 96440 03213 |
10TR | 17701 78247 |
15TR | 51164 |
30TR | 89118 |
2Tỷ | 331815 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 25/04/19
0 | 01 | 5 | 52 |
1 | 15 18 16 13 18 15 | 6 | 64 |
2 | 23 23 | 7 | 74 |
3 | 30 | 8 | 85 80 |
4 | 47 40 | 9 | 90 |
Quảng Trị - 25/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 1890 0030 6440 | 7701 | 5252 | 9423 0123 3213 | 8174 1164 | 715 6485 1815 | 7116 | 8247 | 2118 9118 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 42 |
200N | 944 |
400N | 0987 2351 6941 |
1TR | 1223 |
3TR | 42241 30828 95858 84787 66833 53413 55633 |
10TR | 61540 31573 |
15TR | 01204 |
30TR | 53348 |
2Tỷ | 428878 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 18/04/19
0 | 04 | 5 | 58 51 |
1 | 13 | 6 | |
2 | 28 23 | 7 | 78 73 |
3 | 33 33 | 8 | 87 87 |
4 | 48 40 41 41 44 42 | 9 |
Quảng Trị - 18/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1540 | 2351 6941 2241 | 42 | 1223 6833 3413 5633 1573 | 944 1204 | 0987 4787 | 0828 5858 3348 8878 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 92 |
200N | 867 |
400N | 0673 8761 4501 |
1TR | 3930 |
3TR | 14629 26209 60755 32136 77968 92206 79498 |
10TR | 62796 99123 |
15TR | 86544 |
30TR | 17886 |
2Tỷ | 445010 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 11/04/19
0 | 09 06 01 | 5 | 55 |
1 | 10 | 6 | 68 61 67 |
2 | 23 29 | 7 | 73 |
3 | 36 30 | 8 | 86 |
4 | 44 | 9 | 96 98 92 |
Quảng Trị - 11/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3930 5010 | 8761 4501 | 92 | 0673 9123 | 6544 | 0755 | 2136 2206 2796 7886 | 867 | 7968 9498 | 4629 6209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 22 |
200N | 528 |
400N | 4873 9806 3151 |
1TR | 3289 |
3TR | 03964 80400 81220 59203 56022 52383 03274 |
10TR | 96336 87751 |
15TR | 70866 |
30TR | 26408 |
2Tỷ | 240706 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 04/04/19
0 | 06 08 00 03 06 | 5 | 51 51 |
1 | 6 | 66 64 | |
2 | 20 22 28 22 | 7 | 74 73 |
3 | 36 | 8 | 83 89 |
4 | 9 |
Quảng Trị - 04/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0400 1220 | 3151 7751 | 22 6022 | 4873 9203 2383 | 3964 3274 | 9806 6336 0866 0706 | 528 6408 | 3289 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|