Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 80 |
200N | 715 |
400N | 1890 2118 5252 |
1TR | 0030 |
3TR | 79423 47116 56485 68174 90123 96440 03213 |
10TR | 17701 78247 |
15TR | 51164 |
30TR | 89118 |
2Tỷ | 331815 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 25/04/19
0 | 01 | 5 | 52 |
1 | 15 18 16 13 18 15 | 6 | 64 |
2 | 23 23 | 7 | 74 |
3 | 30 | 8 | 85 80 |
4 | 47 40 | 9 | 90 |
Quảng Trị - 25/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 1890 0030 6440 | 7701 | 5252 | 9423 0123 3213 | 8174 1164 | 715 6485 1815 | 7116 | 8247 | 2118 9118 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 42 |
200N | 944 |
400N | 0987 2351 6941 |
1TR | 1223 |
3TR | 42241 30828 95858 84787 66833 53413 55633 |
10TR | 61540 31573 |
15TR | 01204 |
30TR | 53348 |
2Tỷ | 428878 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 18/04/19
0 | 04 | 5 | 58 51 |
1 | 13 | 6 | |
2 | 28 23 | 7 | 78 73 |
3 | 33 33 | 8 | 87 87 |
4 | 48 40 41 41 44 42 | 9 |
Quảng Trị - 18/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1540 | 2351 6941 2241 | 42 | 1223 6833 3413 5633 1573 | 944 1204 | 0987 4787 | 0828 5858 3348 8878 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 92 |
200N | 867 |
400N | 0673 8761 4501 |
1TR | 3930 |
3TR | 14629 26209 60755 32136 77968 92206 79498 |
10TR | 62796 99123 |
15TR | 86544 |
30TR | 17886 |
2Tỷ | 445010 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 11/04/19
0 | 09 06 01 | 5 | 55 |
1 | 10 | 6 | 68 61 67 |
2 | 23 29 | 7 | 73 |
3 | 36 30 | 8 | 86 |
4 | 44 | 9 | 96 98 92 |
Quảng Trị - 11/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3930 5010 | 8761 4501 | 92 | 0673 9123 | 6544 | 0755 | 2136 2206 2796 7886 | 867 | 7968 9498 | 4629 6209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 22 |
200N | 528 |
400N | 4873 9806 3151 |
1TR | 3289 |
3TR | 03964 80400 81220 59203 56022 52383 03274 |
10TR | 96336 87751 |
15TR | 70866 |
30TR | 26408 |
2Tỷ | 240706 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 04/04/19
0 | 06 08 00 03 06 | 5 | 51 51 |
1 | 6 | 66 64 | |
2 | 20 22 28 22 | 7 | 74 73 |
3 | 36 | 8 | 83 89 |
4 | 9 |
Quảng Trị - 04/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0400 1220 | 3151 7751 | 22 6022 | 4873 9203 2383 | 3964 3274 | 9806 6336 0866 0706 | 528 6408 | 3289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 93 |
200N | 302 |
400N | 7601 6659 2108 |
1TR | 4238 |
3TR | 17707 04313 67823 41349 29022 04103 69708 |
10TR | 33254 98896 |
15TR | 22858 |
30TR | 97776 |
2Tỷ | 659658 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 28/03/19
0 | 07 03 08 01 08 02 | 5 | 58 58 54 59 |
1 | 13 | 6 | |
2 | 23 22 | 7 | 76 |
3 | 38 | 8 | |
4 | 49 | 9 | 96 93 |
Quảng Trị - 28/03/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7601 | 302 9022 | 93 4313 7823 4103 | 3254 | 8896 7776 | 7707 | 2108 4238 9708 2858 9658 | 6659 1349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 82 |
200N | 028 |
400N | 2656 2796 1553 |
1TR | 5276 |
3TR | 32246 18444 54659 26911 26879 41530 66799 |
10TR | 32962 02936 |
15TR | 94792 |
30TR | 49079 |
2Tỷ | 962501 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 21/03/19
0 | 01 | 5 | 59 56 53 |
1 | 11 | 6 | 62 |
2 | 28 | 7 | 79 79 76 |
3 | 36 30 | 8 | 82 |
4 | 46 44 | 9 | 92 99 96 |
Quảng Trị - 21/03/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1530 | 6911 2501 | 82 2962 4792 | 1553 | 8444 | 2656 2796 5276 2246 2936 | 028 | 4659 6879 6799 9079 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|