Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 82 |
200N | 904 |
400N | 5669 2799 6282 |
1TR | 7182 |
3TR | 69856 35497 09188 79366 76356 77849 94699 |
10TR | 07305 33147 |
15TR | 70352 |
30TR | 25906 |
2Tỷ | 059090 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 11/03/21
0 | 06 05 04 | 5 | 52 56 56 |
1 | 6 | 66 69 | |
2 | 7 | ||
3 | 8 | 88 82 82 82 | |
4 | 47 49 | 9 | 90 97 99 99 |
Quảng Trị - 11/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9090 | 82 6282 7182 0352 | 904 | 7305 | 9856 9366 6356 5906 | 5497 3147 | 9188 | 5669 2799 7849 4699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 01 |
200N | 261 |
400N | 9293 1477 5804 |
1TR | 6488 |
3TR | 43180 95429 34005 19857 59992 67190 15077 |
10TR | 91101 41863 |
15TR | 01300 |
30TR | 29225 |
2Tỷ | 472594 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 04/03/21
0 | 00 01 05 04 01 | 5 | 57 |
1 | 6 | 63 61 | |
2 | 25 29 | 7 | 77 77 |
3 | 8 | 80 88 | |
4 | 9 | 94 92 90 93 |
Quảng Trị - 04/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3180 7190 1300 | 01 261 1101 | 9992 | 9293 1863 | 5804 2594 | 4005 9225 | 1477 9857 5077 | 6488 | 5429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 43 |
200N | 261 |
400N | 9104 2718 9202 |
1TR | 6275 |
3TR | 80859 79367 75681 16128 46231 78373 69099 |
10TR | 18865 93510 |
15TR | 96283 |
30TR | 46060 |
2Tỷ | 692827 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 25/02/21
0 | 04 02 | 5 | 59 |
1 | 10 18 | 6 | 60 65 67 61 |
2 | 27 28 | 7 | 73 75 |
3 | 31 | 8 | 83 81 |
4 | 43 | 9 | 99 |
Quảng Trị - 25/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3510 6060 | 261 5681 6231 | 9202 | 43 8373 6283 | 9104 | 6275 8865 | 9367 2827 | 2718 6128 | 0859 9099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 06 |
200N | 425 |
400N | 9097 9490 1931 |
1TR | 8256 |
3TR | 87683 75804 83889 91890 69546 67149 86381 |
10TR | 64343 01256 |
15TR | 86197 |
30TR | 19004 |
2Tỷ | 552872 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 18/02/21
0 | 04 04 06 | 5 | 56 56 |
1 | 6 | ||
2 | 25 | 7 | 72 |
3 | 31 | 8 | 83 89 81 |
4 | 43 46 49 | 9 | 97 90 97 90 |
Quảng Trị - 18/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9490 1890 | 1931 6381 | 2872 | 7683 4343 | 5804 9004 | 425 | 06 8256 9546 1256 | 9097 6197 | 3889 7149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 39 |
200N | 535 |
400N | 0454 4751 9032 |
1TR | 7560 |
3TR | 40066 49395 58044 82435 89420 68049 65978 |
10TR | 17477 17846 |
15TR | 24720 |
30TR | 43703 |
2Tỷ | 102103 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 11/02/21
0 | 03 03 | 5 | 54 51 |
1 | 6 | 66 60 | |
2 | 20 20 | 7 | 77 78 |
3 | 35 32 35 39 | 8 | |
4 | 46 44 49 | 9 | 95 |
Quảng Trị - 11/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7560 9420 4720 | 4751 | 9032 | 3703 2103 | 0454 8044 | 535 9395 2435 | 0066 7846 | 7477 | 5978 | 39 8049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 53 |
200N | 884 |
400N | 7015 7726 0992 |
1TR | 9963 |
3TR | 34942 01014 76436 16652 35224 82636 62600 |
10TR | 80298 73467 |
15TR | 33334 |
30TR | 20344 |
2Tỷ | 093590 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 04/02/21
0 | 00 | 5 | 52 53 |
1 | 14 15 | 6 | 67 63 |
2 | 24 26 | 7 | |
3 | 34 36 36 | 8 | 84 |
4 | 44 42 | 9 | 90 98 92 |
Quảng Trị - 04/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2600 3590 | 0992 4942 6652 | 53 9963 | 884 1014 5224 3334 0344 | 7015 | 7726 6436 2636 | 3467 | 0298 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|