Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 71 |
200N | 427 |
400N | 5727 6174 4438 |
1TR | 9627 |
3TR | 49110 93785 56213 99930 84828 52547 31758 |
10TR | 23429 16254 |
15TR | 62944 |
30TR | 70093 |
2Tỷ | 730373 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 16/04/15
0 | 5 | 54 58 | |
1 | 10 13 | 6 | |
2 | 29 28 27 27 27 | 7 | 73 74 71 |
3 | 30 38 | 8 | 85 |
4 | 44 47 | 9 | 93 |
Quảng Trị - 16/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9110 9930 | 71 | 6213 0093 0373 | 6174 6254 2944 | 3785 | 427 5727 9627 2547 | 4438 4828 1758 | 3429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 57 |
200N | 234 |
400N | 6400 8091 9879 |
1TR | 1520 |
3TR | 37581 72770 81109 65798 84763 91072 94784 |
10TR | 02076 46346 |
15TR | 60405 |
30TR | 22809 |
2Tỷ | 853067 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 09/04/15
0 | 09 05 09 00 | 5 | 57 |
1 | 6 | 67 63 | |
2 | 20 | 7 | 76 70 72 79 |
3 | 34 | 8 | 81 84 |
4 | 46 | 9 | 98 91 |
Quảng Trị - 09/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6400 1520 2770 | 8091 7581 | 1072 | 4763 | 234 4784 | 0405 | 2076 6346 | 57 3067 | 5798 | 9879 1109 2809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 21 |
200N | 644 |
400N | 9930 3008 4732 |
1TR | 0537 |
3TR | 95989 88074 26192 57831 57426 67359 14157 |
10TR | 37104 33985 |
15TR | 27263 |
30TR | 63453 |
2Tỷ | 850850 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 02/04/15
0 | 04 08 | 5 | 50 53 59 57 |
1 | 6 | 63 | |
2 | 26 21 | 7 | 74 |
3 | 31 37 30 32 | 8 | 85 89 |
4 | 44 | 9 | 92 |
Quảng Trị - 02/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9930 0850 | 21 7831 | 4732 6192 | 7263 3453 | 644 8074 7104 | 3985 | 7426 | 0537 4157 | 3008 | 5989 7359 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 14 |
200N | 640 |
400N | 1663 8037 9945 |
1TR | 9852 |
3TR | 13426 13647 21529 71371 22508 69173 98413 |
10TR | 02695 17512 |
15TR | 78005 |
30TR | 33977 |
2Tỷ | 929321 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 26/03/15
0 | 05 08 | 5 | 52 |
1 | 12 13 14 | 6 | 63 |
2 | 21 26 29 | 7 | 77 71 73 |
3 | 37 | 8 | |
4 | 47 45 40 | 9 | 95 |
Quảng Trị - 26/03/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
640 | 1371 9321 | 9852 7512 | 1663 9173 8413 | 14 | 9945 2695 8005 | 3426 | 8037 3647 3977 | 2508 | 1529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 83 |
200N | 641 |
400N | 9921 1062 8789 |
1TR | 5083 |
3TR | 55119 82091 31285 22632 06031 65263 22424 |
10TR | 91319 55403 |
15TR | 21294 |
30TR | 25443 |
2Tỷ | 638868 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 19/03/15
0 | 03 | 5 | |
1 | 19 19 | 6 | 68 63 62 |
2 | 24 21 | 7 | |
3 | 32 31 | 8 | 85 83 89 83 |
4 | 43 41 | 9 | 94 91 |
Quảng Trị - 19/03/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
641 9921 2091 6031 | 1062 2632 | 83 5083 5263 5403 5443 | 2424 1294 | 1285 | 8868 | 8789 5119 1319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 75 |
200N | 122 |
400N | 0471 9997 9947 |
1TR | 6852 |
3TR | 49832 51871 96648 13339 44340 11475 05331 |
10TR | 40575 93317 |
15TR | 76125 |
30TR | 32487 |
2Tỷ | 033376 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 12/03/15
0 | 5 | 52 | |
1 | 17 | 6 | |
2 | 25 22 | 7 | 76 75 71 75 71 75 |
3 | 32 39 31 | 8 | 87 |
4 | 48 40 47 | 9 | 97 |
Quảng Trị - 12/03/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4340 | 0471 1871 5331 | 122 6852 9832 | 75 1475 0575 6125 | 3376 | 9997 9947 3317 2487 | 6648 | 3339 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|