Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 64 |
200N | 473 |
400N | 7767 7999 3817 |
1TR | 7396 |
3TR | 52773 79790 76788 53430 20873 42652 45061 |
10TR | 30245 05678 |
15TR | 16114 |
30TR | 61623 |
2Tỷ | 448394 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 16/05/13
0 | 5 | 52 | |
1 | 14 17 | 6 | 61 67 64 |
2 | 23 | 7 | 78 73 73 73 |
3 | 30 | 8 | 88 |
4 | 45 | 9 | 94 90 96 99 |
Quảng Trị - 16/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9790 3430 | 5061 | 2652 | 473 2773 0873 1623 | 64 6114 8394 | 0245 | 7396 | 7767 3817 | 6788 5678 | 7999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 06 |
200N | 434 |
400N | 1289 9338 9681 |
1TR | 4101 |
3TR | 82093 47563 07491 38444 58051 81156 02753 |
10TR | 02005 18408 |
15TR | 99964 |
30TR | 33328 |
2Tỷ | 138090 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 09/05/13
0 | 05 08 01 06 | 5 | 51 56 53 |
1 | 6 | 64 63 | |
2 | 28 | 7 | |
3 | 38 34 | 8 | 89 81 |
4 | 44 | 9 | 90 93 91 |
Quảng Trị - 09/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8090 | 9681 4101 7491 8051 | 2093 7563 2753 | 434 8444 9964 | 2005 | 06 1156 | 9338 8408 3328 | 1289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 57 |
200N | 138 |
400N | 0125 2510 9070 |
1TR | 7982 |
3TR | 24833 77896 42177 94442 29260 37765 33336 |
10TR | 58436 00552 |
15TR | 08134 |
30TR | 40003 |
2Tỷ | 563216 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 02/05/13
0 | 03 | 5 | 52 57 |
1 | 16 10 | 6 | 60 65 |
2 | 25 | 7 | 77 70 |
3 | 34 36 33 36 38 | 8 | 82 |
4 | 42 | 9 | 96 |
Quảng Trị - 02/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2510 9070 9260 | 7982 4442 0552 | 4833 0003 | 8134 | 0125 7765 | 7896 3336 8436 3216 | 57 2177 | 138 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 33 |
200N | 741 |
400N | 0281 2770 5972 |
1TR | 8196 |
3TR | 96187 52112 70404 74279 56224 07401 77975 |
10TR | 95039 48252 |
15TR | 18695 |
30TR | 05757 |
2Tỷ | 602261 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 25/04/13
0 | 04 01 | 5 | 57 52 |
1 | 12 | 6 | 61 |
2 | 24 | 7 | 79 75 70 72 |
3 | 39 33 | 8 | 87 81 |
4 | 41 | 9 | 95 96 |
Quảng Trị - 25/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2770 | 741 0281 7401 2261 | 5972 2112 8252 | 33 | 0404 6224 | 7975 8695 | 8196 | 6187 5757 | 4279 5039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 15 |
200N | 241 |
400N | 5129 0420 3986 |
1TR | 7055 |
3TR | 47421 37425 50908 80095 72321 56292 51642 |
10TR | 89706 49223 |
15TR | 74772 |
30TR | 16276 |
2Tỷ | 172142 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 18/04/13
0 | 06 08 | 5 | 55 |
1 | 15 | 6 | |
2 | 23 21 25 21 29 20 | 7 | 76 72 |
3 | 8 | 86 | |
4 | 42 42 41 | 9 | 95 92 |
Quảng Trị - 18/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0420 | 241 7421 2321 | 6292 1642 4772 2142 | 9223 | 15 7055 7425 0095 | 3986 9706 6276 | 0908 | 5129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 58 |
200N | 491 |
400N | 8452 2413 2421 |
1TR | 9205 |
3TR | 46350 57827 73194 49102 47857 89073 60950 |
10TR | 78524 41860 |
15TR | 00280 |
30TR | 30121 |
2Tỷ | 984301 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 11/04/13
0 | 01 02 05 | 5 | 50 57 50 52 58 |
1 | 13 | 6 | 60 |
2 | 21 24 27 21 | 7 | 73 |
3 | 8 | 80 | |
4 | 9 | 94 91 |
Quảng Trị - 11/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6350 0950 1860 0280 | 491 2421 0121 4301 | 8452 9102 | 2413 9073 | 3194 8524 | 9205 | 7827 7857 | 58 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|