Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 12 |
200N | 916 |
400N | 2754 8606 5985 |
1TR | 6036 |
3TR | 38741 81933 81115 54151 88171 39748 20222 |
10TR | 46891 48334 |
15TR | 88192 |
30TR | 59141 |
2Tỷ | 070765 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 19/11/20
0 | 06 | 5 | 51 54 |
1 | 15 16 12 | 6 | 65 |
2 | 22 | 7 | 71 |
3 | 34 33 36 | 8 | 85 |
4 | 41 41 48 | 9 | 92 91 |
Quảng Trị - 19/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8741 4151 8171 6891 9141 | 12 0222 8192 | 1933 | 2754 8334 | 5985 1115 0765 | 916 8606 6036 | 9748 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 87 |
200N | 922 |
400N | 1926 9874 7480 |
1TR | 7737 |
3TR | 84994 73980 29880 76744 60456 06179 99736 |
10TR | 01292 93998 |
15TR | 83554 |
30TR | 32841 |
2Tỷ | 594540 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 12/11/20
0 | 5 | 54 56 | |
1 | 6 | ||
2 | 26 22 | 7 | 79 74 |
3 | 36 37 | 8 | 80 80 80 87 |
4 | 40 41 44 | 9 | 92 98 94 |
Quảng Trị - 12/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7480 3980 9880 4540 | 2841 | 922 1292 | 9874 4994 6744 3554 | 1926 0456 9736 | 87 7737 | 3998 | 6179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 55 |
200N | 761 |
400N | 8021 7809 8104 |
1TR | 4081 |
3TR | 61424 74225 89168 89056 23158 58730 97092 |
10TR | 89723 36195 |
15TR | 08492 |
30TR | 17561 |
2Tỷ | 348667 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 05/11/20
0 | 09 04 | 5 | 56 58 55 |
1 | 6 | 67 61 68 61 | |
2 | 23 24 25 21 | 7 | |
3 | 30 | 8 | 81 |
4 | 9 | 92 95 92 |
Quảng Trị - 05/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8730 | 761 8021 4081 7561 | 7092 8492 | 9723 | 8104 1424 | 55 4225 6195 | 9056 | 8667 | 9168 3158 | 7809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 13 |
200N | 625 |
400N | 6994 3394 9062 |
1TR | 4321 |
3TR | 88265 10551 51077 30082 80097 98926 22878 |
10TR | 49078 65769 |
15TR | 33649 |
30TR | 91914 |
2Tỷ | 807261 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 29/10/20
0 | 5 | 51 | |
1 | 14 13 | 6 | 61 69 65 62 |
2 | 26 21 25 | 7 | 78 77 78 |
3 | 8 | 82 | |
4 | 49 | 9 | 97 94 94 |
Quảng Trị - 29/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4321 0551 7261 | 9062 0082 | 13 | 6994 3394 1914 | 625 8265 | 8926 | 1077 0097 | 2878 9078 | 5769 3649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 48 |
200N | 142 |
400N | 5096 4923 0438 |
1TR | 9534 |
3TR | 49987 01931 78963 19068 32231 69394 71044 |
10TR | 61354 41660 |
15TR | 78986 |
30TR | 40921 |
2Tỷ | 166271 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 22/10/20
0 | 5 | 54 | |
1 | 6 | 60 63 68 | |
2 | 21 23 | 7 | 71 |
3 | 31 31 34 38 | 8 | 86 87 |
4 | 44 42 48 | 9 | 94 96 |
Quảng Trị - 22/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1660 | 1931 2231 0921 6271 | 142 | 4923 8963 | 9534 9394 1044 1354 | 5096 8986 | 9987 | 48 0438 9068 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 75 |
200N | 708 |
400N | 3545 8267 0861 |
1TR | 9433 |
3TR | 77495 64095 97817 22420 20717 04764 44328 |
10TR | 92613 47085 |
15TR | 23257 |
30TR | 47039 |
2Tỷ | 438526 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 15/10/20
0 | 08 | 5 | 57 |
1 | 13 17 17 | 6 | 64 67 61 |
2 | 26 20 28 | 7 | 75 |
3 | 39 33 | 8 | 85 |
4 | 45 | 9 | 95 95 |
Quảng Trị - 15/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2420 | 0861 | 9433 2613 | 4764 | 75 3545 7495 4095 7085 | 8526 | 8267 7817 0717 3257 | 708 4328 | 7039 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|