Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 48 |
200N | 600 |
400N | 6498 5899 7200 |
1TR | 8797 |
3TR | 34057 88488 91873 99384 73197 14282 74297 |
10TR | 24219 93205 |
15TR | 78487 |
30TR | 81393 |
2Tỷ | 670044 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 30/01/20
0 | 05 00 00 | 5 | 57 |
1 | 19 | 6 | |
2 | 7 | 73 | |
3 | 8 | 87 88 84 82 | |
4 | 44 48 | 9 | 93 97 97 97 98 99 |
Quảng Trị - 30/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
600 7200 | 4282 | 1873 1393 | 9384 0044 | 3205 | 8797 4057 3197 4297 8487 | 48 6498 8488 | 5899 4219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 20 |
200N | 231 |
400N | 2626 3003 2572 |
1TR | 1461 |
3TR | 76107 95571 95788 72505 86256 35939 83075 |
10TR | 46334 16344 |
15TR | 64786 |
30TR | 71187 |
2Tỷ | 505760 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 23/01/20
0 | 07 05 03 | 5 | 56 |
1 | 6 | 60 61 | |
2 | 26 20 | 7 | 71 75 72 |
3 | 34 39 31 | 8 | 87 86 88 |
4 | 44 | 9 |
Quảng Trị - 23/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 5760 | 231 1461 5571 | 2572 | 3003 | 6334 6344 | 2505 3075 | 2626 6256 4786 | 6107 1187 | 5788 | 5939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 59 |
200N | 748 |
400N | 3144 3618 8762 |
1TR | 1054 |
3TR | 68740 90691 65377 07452 55124 88300 76867 |
10TR | 19196 12492 |
15TR | 06464 |
30TR | 31844 |
2Tỷ | 107972 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 16/01/20
0 | 00 | 5 | 52 54 59 |
1 | 18 | 6 | 64 67 62 |
2 | 24 | 7 | 72 77 |
3 | 8 | ||
4 | 44 40 44 48 | 9 | 96 92 91 |
Quảng Trị - 16/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8740 8300 | 0691 | 8762 7452 2492 7972 | 3144 1054 5124 6464 1844 | 9196 | 5377 6867 | 748 3618 | 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 41 |
200N | 421 |
400N | 8197 8032 9144 |
1TR | 7669 |
3TR | 42751 30685 79844 46616 91288 09955 28306 |
10TR | 84093 04852 |
15TR | 31780 |
30TR | 93143 |
2Tỷ | 992094 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 09/01/20
0 | 06 | 5 | 52 51 55 |
1 | 16 | 6 | 69 |
2 | 21 | 7 | |
3 | 32 | 8 | 80 85 88 |
4 | 43 44 44 41 | 9 | 94 93 97 |
Quảng Trị - 09/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1780 | 41 421 2751 | 8032 4852 | 4093 3143 | 9144 9844 2094 | 0685 9955 | 6616 8306 | 8197 | 1288 | 7669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 39 |
200N | 218 |
400N | 6373 4962 4826 |
1TR | 2288 |
3TR | 98037 58311 15757 65821 98490 91424 24596 |
10TR | 31870 70732 |
15TR | 42312 |
30TR | 21682 |
2Tỷ | 623700 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 02/01/20
0 | 00 | 5 | 57 |
1 | 12 11 18 | 6 | 62 |
2 | 21 24 26 | 7 | 70 73 |
3 | 32 37 39 | 8 | 82 88 |
4 | 9 | 90 96 |
Quảng Trị - 02/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8490 1870 3700 | 8311 5821 | 4962 0732 2312 1682 | 6373 | 1424 | 4826 4596 | 8037 5757 | 218 2288 | 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 94 |
200N | 614 |
400N | 6896 8659 3109 |
1TR | 2634 |
3TR | 57921 57728 05987 48373 24957 71445 41940 |
10TR | 55627 60018 |
15TR | 94526 |
30TR | 27131 |
2Tỷ | 038642 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 26/12/19
0 | 09 | 5 | 57 59 |
1 | 18 14 | 6 | |
2 | 26 27 21 28 | 7 | 73 |
3 | 31 34 | 8 | 87 |
4 | 42 45 40 | 9 | 96 94 |
Quảng Trị - 26/12/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1940 | 7921 7131 | 8642 | 8373 | 94 614 2634 | 1445 | 6896 4526 | 5987 4957 5627 | 7728 0018 | 8659 3109 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|