Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 36 |
200N | 143 |
400N | 6179 6735 1916 |
1TR | 9780 |
3TR | 81875 82231 97489 60058 71178 17708 83253 |
10TR | 83057 18359 |
15TR | 93269 |
30TR | 37256 |
2Tỷ | 653472 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 20/11/14
0 | 08 | 5 | 56 57 59 58 53 |
1 | 16 | 6 | 69 |
2 | 7 | 72 75 78 79 | |
3 | 31 35 36 | 8 | 89 80 |
4 | 43 | 9 |
Quảng Trị - 20/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9780 | 2231 | 3472 | 143 3253 | 6735 1875 | 36 1916 7256 | 3057 | 0058 1178 7708 | 6179 7489 8359 3269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 38 |
200N | 249 |
400N | 7825 6635 4621 |
1TR | 8703 |
3TR | 55225 47245 11782 31509 55070 81656 43989 |
10TR | 99286 04213 |
15TR | 28507 |
30TR | 99182 |
2Tỷ | 233852 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 13/11/14
0 | 07 09 03 | 5 | 52 56 |
1 | 13 | 6 | |
2 | 25 25 21 | 7 | 70 |
3 | 35 38 | 8 | 82 86 82 89 |
4 | 45 49 | 9 |
Quảng Trị - 13/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5070 | 4621 | 1782 9182 3852 | 8703 4213 | 7825 6635 5225 7245 | 1656 9286 | 8507 | 38 | 249 1509 3989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 23 |
200N | 556 |
400N | 1762 1697 1044 |
1TR | 2877 |
3TR | 62128 39068 32466 63151 77223 54609 87154 |
10TR | 80765 46628 |
15TR | 99437 |
30TR | 68217 |
2Tỷ | 309757 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 06/11/14
0 | 09 | 5 | 57 51 54 56 |
1 | 17 | 6 | 65 68 66 62 |
2 | 28 28 23 23 | 7 | 77 |
3 | 37 | 8 | |
4 | 44 | 9 | 97 |
Quảng Trị - 06/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3151 | 1762 | 23 7223 | 1044 7154 | 0765 | 556 2466 | 1697 2877 9437 8217 9757 | 2128 9068 6628 | 4609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 21 |
200N | 775 |
400N | 2002 0195 7308 |
1TR | 8416 |
3TR | 19267 98297 40197 74007 63147 86589 67877 |
10TR | 41806 92526 |
15TR | 96024 |
30TR | 31083 |
2Tỷ | 581832 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 30/10/14
0 | 06 07 02 08 | 5 | |
1 | 16 | 6 | 67 |
2 | 24 26 21 | 7 | 77 75 |
3 | 32 | 8 | 83 89 |
4 | 47 | 9 | 97 97 95 |
Quảng Trị - 30/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
21 | 2002 1832 | 1083 | 6024 | 775 0195 | 8416 1806 2526 | 9267 8297 0197 4007 3147 7877 | 7308 | 6589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 98 |
200N | 550 |
400N | 2880 9234 9822 |
1TR | 6620 |
3TR | 25917 12740 25162 59445 72433 99417 29756 |
10TR | 54713 30890 |
15TR | 23830 |
30TR | 41999 |
2Tỷ | 334410 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 23/10/14
0 | 5 | 56 50 | |
1 | 10 13 17 17 | 6 | 62 |
2 | 20 22 | 7 | |
3 | 30 33 34 | 8 | 80 |
4 | 40 45 | 9 | 99 90 98 |
Quảng Trị - 23/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
550 2880 6620 2740 0890 3830 4410 | 9822 5162 | 2433 4713 | 9234 | 9445 | 9756 | 5917 9417 | 98 | 1999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 34 |
200N | 548 |
400N | 1158 0688 6132 |
1TR | 8532 |
3TR | 22787 46283 20213 53191 94824 70117 94217 |
10TR | 77584 74334 |
15TR | 21639 |
30TR | 66217 |
2Tỷ | 575312 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 16/10/14
0 | 5 | 58 | |
1 | 12 17 13 17 17 | 6 | |
2 | 24 | 7 | |
3 | 39 34 32 32 34 | 8 | 84 87 83 88 |
4 | 48 | 9 | 91 |
Quảng Trị - 16/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3191 | 6132 8532 5312 | 6283 0213 | 34 4824 7584 4334 | 2787 0117 4217 6217 | 548 1158 0688 | 1639 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|