Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 98 |
200N | 550 |
400N | 2880 9234 9822 |
1TR | 6620 |
3TR | 25917 12740 25162 59445 72433 99417 29756 |
10TR | 54713 30890 |
15TR | 23830 |
30TR | 41999 |
2Tỷ | 334410 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 23/10/14
0 | 5 | 56 50 | |
1 | 10 13 17 17 | 6 | 62 |
2 | 20 22 | 7 | |
3 | 30 33 34 | 8 | 80 |
4 | 40 45 | 9 | 99 90 98 |
Quảng Trị - 23/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
550 2880 6620 2740 0890 3830 4410 | 9822 5162 | 2433 4713 | 9234 | 9445 | 9756 | 5917 9417 | 98 | 1999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 34 |
200N | 548 |
400N | 1158 0688 6132 |
1TR | 8532 |
3TR | 22787 46283 20213 53191 94824 70117 94217 |
10TR | 77584 74334 |
15TR | 21639 |
30TR | 66217 |
2Tỷ | 575312 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 16/10/14
0 | 5 | 58 | |
1 | 12 17 13 17 17 | 6 | |
2 | 24 | 7 | |
3 | 39 34 32 32 34 | 8 | 84 87 83 88 |
4 | 48 | 9 | 91 |
Quảng Trị - 16/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3191 | 6132 8532 5312 | 6283 0213 | 34 4824 7584 4334 | 2787 0117 4217 6217 | 548 1158 0688 | 1639 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 50 |
200N | 263 |
400N | 7789 2949 4393 |
1TR | 7526 |
3TR | 13597 63042 85931 92405 91677 89115 14822 |
10TR | 53645 33897 |
15TR | 33701 |
30TR | 45281 |
2Tỷ | 919067 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 09/10/14
0 | 01 05 | 5 | 50 |
1 | 15 | 6 | 67 63 |
2 | 22 26 | 7 | 77 |
3 | 31 | 8 | 81 89 |
4 | 45 42 49 | 9 | 97 97 93 |
Quảng Trị - 09/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 | 5931 3701 5281 | 3042 4822 | 263 4393 | 2405 9115 3645 | 7526 | 3597 1677 3897 9067 | 7789 2949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 11 |
200N | 277 |
400N | 7668 0591 8782 |
1TR | 6768 |
3TR | 85052 57846 95313 65407 24897 75279 80482 |
10TR | 53407 62360 |
15TR | 44767 |
30TR | 67174 |
2Tỷ | 671058 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 02/10/14
0 | 07 07 | 5 | 58 52 |
1 | 13 11 | 6 | 67 60 68 68 |
2 | 7 | 74 79 77 | |
3 | 8 | 82 82 | |
4 | 46 | 9 | 97 91 |
Quảng Trị - 02/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2360 | 11 0591 | 8782 5052 0482 | 5313 | 7174 | 7846 | 277 5407 4897 3407 4767 | 7668 6768 1058 | 5279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 97 |
200N | 468 |
400N | 5427 7285 7713 |
1TR | 8517 |
3TR | 16369 66887 85673 46808 98947 89318 75665 |
10TR | 73096 49921 |
15TR | 46537 |
30TR | 12884 |
2Tỷ | 685222 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 25/09/14
0 | 08 | 5 | |
1 | 18 17 13 | 6 | 69 65 68 |
2 | 22 21 27 | 7 | 73 |
3 | 37 | 8 | 84 87 85 |
4 | 47 | 9 | 96 97 |
Quảng Trị - 25/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9921 | 5222 | 7713 5673 | 2884 | 7285 5665 | 3096 | 97 5427 8517 6887 8947 6537 | 468 6808 9318 | 6369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 31 |
200N | 327 |
400N | 6193 8791 2918 |
1TR | 2482 |
3TR | 18062 84172 66577 95432 33793 76026 71024 |
10TR | 66683 63985 |
15TR | 60835 |
30TR | 70289 |
2Tỷ | 346115 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 18/09/14
0 | 5 | ||
1 | 15 18 | 6 | 62 |
2 | 26 24 27 | 7 | 72 77 |
3 | 35 32 31 | 8 | 89 83 85 82 |
4 | 9 | 93 93 91 |
Quảng Trị - 18/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
31 8791 | 2482 8062 4172 5432 | 6193 3793 6683 | 1024 | 3985 0835 6115 | 6026 | 327 6577 | 2918 | 0289 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|