Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 47 |
200N | 469 |
400N | 5169 6921 8267 |
1TR | 9756 |
3TR | 66109 92620 97461 93223 66217 31827 88175 |
10TR | 41075 91124 |
15TR | 60474 |
30TR | 87556 |
2Tỷ | 777347 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 27/04/23
0 | 09 | 5 | 56 56 |
1 | 17 | 6 | 61 69 67 69 |
2 | 24 20 23 27 21 | 7 | 74 75 75 |
3 | 8 | ||
4 | 47 47 | 9 |
Quảng Trị - 27/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2620 | 6921 7461 | 3223 | 1124 0474 | 8175 1075 | 9756 7556 | 47 8267 6217 1827 7347 | 469 5169 6109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 17 |
200N | 444 |
400N | 3741 1597 2250 |
1TR | 6936 |
3TR | 18807 67794 33820 32749 43048 26331 60509 |
10TR | 66388 23320 |
15TR | 14136 |
30TR | 14839 |
2Tỷ | 827283 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 20/04/23
0 | 07 09 | 5 | 50 |
1 | 17 | 6 | |
2 | 20 20 | 7 | |
3 | 39 36 31 36 | 8 | 83 88 |
4 | 49 48 41 44 | 9 | 94 97 |
Quảng Trị - 20/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2250 3820 3320 | 3741 6331 | 7283 | 444 7794 | 6936 4136 | 17 1597 8807 | 3048 6388 | 2749 0509 4839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 05 |
200N | 038 |
400N | 0563 5759 0565 |
1TR | 0604 |
3TR | 93855 23947 81167 23254 60961 50865 20895 |
10TR | 79643 09007 |
15TR | 93423 |
30TR | 09018 |
2Tỷ | 665013 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 13/04/23
0 | 07 04 05 | 5 | 55 54 59 |
1 | 13 18 | 6 | 67 61 65 63 65 |
2 | 23 | 7 | |
3 | 38 | 8 | |
4 | 43 47 | 9 | 95 |
Quảng Trị - 13/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0961 | 0563 9643 3423 5013 | 0604 3254 | 05 0565 3855 0865 0895 | 3947 1167 9007 | 038 9018 | 5759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 34 |
200N | 436 |
400N | 4025 1335 0639 |
1TR | 6192 |
3TR | 67800 76853 04779 65555 62906 29037 93037 |
10TR | 42141 03702 |
15TR | 91940 |
30TR | 14434 |
2Tỷ | 208447 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 06/04/23
0 | 02 00 06 | 5 | 53 55 |
1 | 6 | ||
2 | 25 | 7 | 79 |
3 | 34 37 37 35 39 36 34 | 8 | |
4 | 47 40 41 | 9 | 92 |
Quảng Trị - 06/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7800 1940 | 2141 | 6192 3702 | 6853 | 34 4434 | 4025 1335 5555 | 436 2906 | 9037 3037 8447 | 0639 4779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 04 |
200N | 555 |
400N | 9584 6245 6905 |
1TR | 7976 |
3TR | 51225 40280 64578 39477 45174 23786 03581 |
10TR | 18379 75960 |
15TR | 98142 |
30TR | 18919 |
2Tỷ | 504530 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 30/03/23
0 | 05 04 | 5 | 55 |
1 | 19 | 6 | 60 |
2 | 25 | 7 | 79 78 77 74 76 |
3 | 30 | 8 | 80 86 81 84 |
4 | 42 45 | 9 |
Quảng Trị - 30/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0280 5960 4530 | 3581 | 8142 | 04 9584 5174 | 555 6245 6905 1225 | 7976 3786 | 9477 | 4578 | 8379 8919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 78 |
200N | 113 |
400N | 1581 6053 1710 |
1TR | 3169 |
3TR | 61866 15139 77276 82844 43978 22376 12617 |
10TR | 00380 30307 |
15TR | 62711 |
30TR | 10996 |
2Tỷ | 554993 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 23/03/23
0 | 07 | 5 | 53 |
1 | 11 17 10 13 | 6 | 66 69 |
2 | 7 | 76 78 76 78 | |
3 | 39 | 8 | 80 81 |
4 | 44 | 9 | 93 96 |
Quảng Trị - 23/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1710 0380 | 1581 2711 | 113 6053 4993 | 2844 | 1866 7276 2376 0996 | 2617 0307 | 78 3978 | 3169 5139 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|