Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K1 |
100N | 74 |
200N | 653 |
400N | 3139 4067 0737 |
1TR | 2980 |
3TR | 70739 52947 11276 86513 64654 57366 34908 |
10TR | 71262 00391 |
15TR | 56354 |
30TR | 55663 |
2Tỷ | 807836 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 01/12/22
0 | 08 | 5 | 54 54 53 |
1 | 13 | 6 | 63 62 66 67 |
2 | 7 | 76 74 | |
3 | 36 39 39 37 | 8 | 80 |
4 | 47 | 9 | 91 |
Tây Ninh - 01/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2980 | 0391 | 1262 | 653 6513 5663 | 74 4654 6354 | 1276 7366 7836 | 4067 0737 2947 | 4908 | 3139 0739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K4 |
100N | 66 |
200N | 886 |
400N | 3989 8511 5137 |
1TR | 9206 |
3TR | 35323 40376 49206 60699 30226 49351 29457 |
10TR | 45976 94943 |
15TR | 93105 |
30TR | 11140 |
2Tỷ | 727526 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 24/11/22
0 | 05 06 06 | 5 | 51 57 |
1 | 11 | 6 | 66 |
2 | 26 23 26 | 7 | 76 76 |
3 | 37 | 8 | 89 86 |
4 | 40 43 | 9 | 99 |
Tây Ninh - 24/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1140 | 8511 9351 | 5323 4943 | 3105 | 66 886 9206 0376 9206 0226 5976 7526 | 5137 9457 | 3989 0699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K3 |
100N | 65 |
200N | 516 |
400N | 0866 4838 2649 |
1TR | 7673 |
3TR | 95545 76709 52143 92857 71441 52517 62935 |
10TR | 61843 83576 |
15TR | 05014 |
30TR | 56536 |
2Tỷ | 929130 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 17/11/22
0 | 09 | 5 | 57 |
1 | 14 17 16 | 6 | 66 65 |
2 | 7 | 76 73 | |
3 | 30 36 35 38 | 8 | |
4 | 43 45 43 41 49 | 9 |
Tây Ninh - 17/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9130 | 1441 | 7673 2143 1843 | 5014 | 65 5545 2935 | 516 0866 3576 6536 | 2857 2517 | 4838 | 2649 6709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K2 |
100N | 98 |
200N | 524 |
400N | 8145 4473 1643 |
1TR | 5518 |
3TR | 72680 66756 14634 12990 13616 65104 61689 |
10TR | 17528 39035 |
15TR | 12678 |
30TR | 10321 |
2Tỷ | 978402 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 10/11/22
0 | 02 04 | 5 | 56 |
1 | 16 18 | 6 | |
2 | 21 28 24 | 7 | 78 73 |
3 | 35 34 | 8 | 80 89 |
4 | 45 43 | 9 | 90 98 |
Tây Ninh - 10/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2680 2990 | 0321 | 8402 | 4473 1643 | 524 4634 5104 | 8145 9035 | 6756 3616 | 98 5518 7528 2678 | 1689 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K1 |
100N | 72 |
200N | 196 |
400N | 6360 9243 1064 |
1TR | 3944 |
3TR | 24595 97273 51546 25648 11951 13206 03823 |
10TR | 28127 79133 |
15TR | 80688 |
30TR | 17112 |
2Tỷ | 862273 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 03/11/22
0 | 06 | 5 | 51 |
1 | 12 | 6 | 60 64 |
2 | 27 23 | 7 | 73 73 72 |
3 | 33 | 8 | 88 |
4 | 46 48 44 43 | 9 | 95 96 |
Tây Ninh - 03/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6360 | 1951 | 72 7112 | 9243 7273 3823 9133 2273 | 1064 3944 | 4595 | 196 1546 3206 | 8127 | 5648 0688 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K4 |
100N | 47 |
200N | 506 |
400N | 4110 0445 2689 |
1TR | 9500 |
3TR | 95300 96338 18609 93910 03916 81885 26174 |
10TR | 18990 61995 |
15TR | 73274 |
30TR | 53302 |
2Tỷ | 613199 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 27/10/22
0 | 02 00 09 00 06 | 5 | |
1 | 10 16 10 | 6 | |
2 | 7 | 74 74 | |
3 | 38 | 8 | 85 89 |
4 | 45 47 | 9 | 99 90 95 |
Tây Ninh - 27/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4110 9500 5300 3910 8990 | 3302 | 6174 3274 | 0445 1885 1995 | 506 3916 | 47 | 6338 | 2689 8609 3199 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|