Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 6K1 |
100N | 56 |
200N | 073 |
400N | 9326 5933 0838 |
1TR | 4818 |
3TR | 71089 35970 20644 40558 66670 80714 89724 |
10TR | 17584 87441 |
15TR | 96513 |
30TR | 51700 |
2Tỷ | 791223 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 03/06/21
0 | 00 | 5 | 58 56 |
1 | 13 14 18 | 6 | |
2 | 23 24 26 | 7 | 70 70 73 |
3 | 33 38 | 8 | 84 89 |
4 | 41 44 | 9 |
Tây Ninh - 03/06/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5970 6670 1700 | 7441 | 073 5933 6513 1223 | 0644 0714 9724 7584 | 56 9326 | 0838 4818 0558 | 1089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K4 |
100N | 71 |
200N | 990 |
400N | 4221 2567 9774 |
1TR | 4718 |
3TR | 66305 42230 08499 48023 34966 07830 38630 |
10TR | 72269 26305 |
15TR | 71795 |
30TR | 18114 |
2Tỷ | 564247 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 27/05/21
0 | 05 05 | 5 | |
1 | 14 18 | 6 | 69 66 67 |
2 | 23 21 | 7 | 74 71 |
3 | 30 30 30 | 8 | |
4 | 47 | 9 | 95 99 90 |
Tây Ninh - 27/05/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
990 2230 7830 8630 | 71 4221 | 8023 | 9774 8114 | 6305 6305 1795 | 4966 | 2567 4247 | 4718 | 8499 2269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K3 |
100N | 15 |
200N | 202 |
400N | 6042 8935 7198 |
1TR | 6119 |
3TR | 80761 35243 12420 64594 12682 73565 59124 |
10TR | 50300 46571 |
15TR | 42765 |
30TR | 14245 |
2Tỷ | 524786 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 20/05/21
0 | 00 02 | 5 | |
1 | 19 15 | 6 | 65 61 65 |
2 | 20 24 | 7 | 71 |
3 | 35 | 8 | 86 82 |
4 | 45 43 42 | 9 | 94 98 |
Tây Ninh - 20/05/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2420 0300 | 0761 6571 | 202 6042 2682 | 5243 | 4594 9124 | 15 8935 3565 2765 4245 | 4786 | 7198 | 6119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K2 |
100N | 78 |
200N | 059 |
400N | 9307 0087 1044 |
1TR | 2977 |
3TR | 92027 60946 18939 19295 50443 94628 38008 |
10TR | 87608 57055 |
15TR | 07912 |
30TR | 10356 |
2Tỷ | 069993 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 13/05/21
0 | 08 08 07 | 5 | 56 55 59 |
1 | 12 | 6 | |
2 | 27 28 | 7 | 77 78 |
3 | 39 | 8 | 87 |
4 | 46 43 44 | 9 | 93 95 |
Tây Ninh - 13/05/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7912 | 0443 9993 | 1044 | 9295 7055 | 0946 0356 | 9307 0087 2977 2027 | 78 4628 8008 7608 | 059 8939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K1 |
100N | 66 |
200N | 920 |
400N | 3709 2536 7088 |
1TR | 2498 |
3TR | 29121 87492 09620 60295 54381 22792 16356 |
10TR | 93450 52587 |
15TR | 99472 |
30TR | 40317 |
2Tỷ | 518179 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 06/05/21
0 | 09 | 5 | 50 56 |
1 | 17 | 6 | 66 |
2 | 21 20 20 | 7 | 79 72 |
3 | 36 | 8 | 87 81 88 |
4 | 9 | 92 95 92 98 |
Tây Ninh - 06/05/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
920 9620 3450 | 9121 4381 | 7492 2792 9472 | 0295 | 66 2536 6356 | 2587 0317 | 7088 2498 | 3709 8179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K5 |
100N | 22 |
200N | 690 |
400N | 3011 3864 8208 |
1TR | 2847 |
3TR | 04114 35807 17248 46061 48264 85194 45658 |
10TR | 23564 70866 |
15TR | 49484 |
30TR | 92467 |
2Tỷ | 834077 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 29/04/21
0 | 07 08 | 5 | 58 |
1 | 14 11 | 6 | 67 64 66 61 64 64 |
2 | 22 | 7 | 77 |
3 | 8 | 84 | |
4 | 48 47 | 9 | 94 90 |
Tây Ninh - 29/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
690 | 3011 6061 | 22 | 3864 4114 8264 5194 3564 9484 | 0866 | 2847 5807 2467 4077 | 8208 7248 5658 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|