Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K1 |
100N | 17 |
200N | 191 |
400N | 0598 2415 8784 |
1TR | 6205 |
3TR | 48364 01761 61368 71937 12784 96038 38121 |
10TR | 57554 41523 |
15TR | 16741 |
30TR | 61196 |
2Tỷ | 467114 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 07/02/13
0 | 05 | 5 | 54 |
1 | 14 15 17 | 6 | 64 61 68 |
2 | 23 21 | 7 | |
3 | 37 38 | 8 | 84 84 |
4 | 41 | 9 | 96 98 91 |
Tây Ninh - 07/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
191 1761 8121 6741 | 1523 | 8784 8364 2784 7554 7114 | 2415 6205 | 1196 | 17 1937 | 0598 1368 6038 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K5 |
100N | 76 |
200N | 253 |
400N | 7864 4557 7609 |
1TR | 9073 |
3TR | 25082 92913 09453 49382 38888 32694 77997 |
10TR | 39737 31479 |
15TR | 83994 |
30TR | 03361 |
2Tỷ | 040818 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 31/01/13
0 | 09 | 5 | 53 57 53 |
1 | 18 13 | 6 | 61 64 |
2 | 7 | 79 73 76 | |
3 | 37 | 8 | 82 82 88 |
4 | 9 | 94 94 97 |
Tây Ninh - 31/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3361 | 5082 9382 | 253 9073 2913 9453 | 7864 2694 3994 | 76 | 4557 7997 9737 | 8888 0818 | 7609 1479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K4 |
100N | 43 |
200N | 934 |
400N | 4838 8511 0394 |
1TR | 8797 |
3TR | 06755 30976 70282 64275 45582 63821 23333 |
10TR | 71585 23497 |
15TR | 05116 |
30TR | 96657 |
2Tỷ | 482657 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 24/01/13
0 | 5 | 57 57 55 | |
1 | 16 11 | 6 | |
2 | 21 | 7 | 76 75 |
3 | 33 38 34 | 8 | 85 82 82 |
4 | 43 | 9 | 97 97 94 |
Tây Ninh - 24/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8511 3821 | 0282 5582 | 43 3333 | 934 0394 | 6755 4275 1585 | 0976 5116 | 8797 3497 6657 2657 | 4838 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K3 |
100N | 35 |
200N | 650 |
400N | 2701 8384 5303 |
1TR | 7694 |
3TR | 60709 19133 53884 95564 79275 91326 17476 |
10TR | 77807 13192 |
15TR | 64991 |
30TR | 81616 |
2Tỷ | 286687 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 17/01/13
0 | 07 09 01 03 | 5 | 50 |
1 | 16 | 6 | 64 |
2 | 26 | 7 | 75 76 |
3 | 33 35 | 8 | 87 84 84 |
4 | 9 | 91 92 94 |
Tây Ninh - 17/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
650 | 2701 4991 | 3192 | 5303 9133 | 8384 7694 3884 5564 | 35 9275 | 1326 7476 1616 | 7807 6687 | 0709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K2 |
100N | 36 |
200N | 888 |
400N | 1063 0210 1662 |
1TR | 2249 |
3TR | 07995 53049 66621 84079 50267 65779 29684 |
10TR | 21762 19948 |
15TR | 56823 |
30TR | 45415 |
2Tỷ | 028588 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 10/01/13
0 | 5 | ||
1 | 15 10 | 6 | 62 67 63 62 |
2 | 23 21 | 7 | 79 79 |
3 | 36 | 8 | 88 84 88 |
4 | 48 49 49 | 9 | 95 |
Tây Ninh - 10/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0210 | 6621 | 1662 1762 | 1063 6823 | 9684 | 7995 5415 | 36 | 0267 | 888 9948 8588 | 2249 3049 4079 5779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K1 |
100N | 19 |
200N | 789 |
400N | 3476 3860 3025 |
1TR | 2553 |
3TR | 23500 14001 38071 10453 51396 48430 10130 |
10TR | 20687 37474 |
15TR | 06593 |
30TR | 05745 |
2Tỷ | 535024 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 03/01/13
0 | 00 01 | 5 | 53 53 |
1 | 19 | 6 | 60 |
2 | 24 25 | 7 | 74 71 76 |
3 | 30 30 | 8 | 87 89 |
4 | 45 | 9 | 93 96 |
Tây Ninh - 03/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3860 3500 8430 0130 | 4001 8071 | 2553 0453 6593 | 7474 5024 | 3025 5745 | 3476 1396 | 0687 | 19 789 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|