Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K2 |
100N | 61 |
200N | 537 |
400N | 0230 6886 3638 |
1TR | 4184 |
3TR | 59543 63448 57546 00752 11422 36243 40231 |
10TR | 23771 73709 |
15TR | 70557 |
30TR | 84109 |
2Tỷ | 694014 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 08/01/15
0 | 09 09 | 5 | 57 52 |
1 | 14 | 6 | 61 |
2 | 22 | 7 | 71 |
3 | 31 30 38 37 | 8 | 84 86 |
4 | 43 48 46 43 | 9 |
Tây Ninh - 08/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0230 | 61 0231 3771 | 0752 1422 | 9543 6243 | 4184 4014 | 6886 7546 | 537 0557 | 3638 3448 | 3709 4109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K1 |
100N | 00 |
200N | 396 |
400N | 8162 4063 9534 |
1TR | 8796 |
3TR | 50456 26232 95759 17438 80239 63596 26590 |
10TR | 08323 93600 |
15TR | 24263 |
30TR | 34232 |
2Tỷ | 617304 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 01/01/15
0 | 04 00 00 | 5 | 56 59 |
1 | 6 | 63 62 63 | |
2 | 23 | 7 | |
3 | 32 32 38 39 34 | 8 | |
4 | 9 | 96 90 96 96 |
Tây Ninh - 01/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 6590 3600 | 8162 6232 4232 | 4063 8323 4263 | 9534 7304 | 396 8796 0456 3596 | 7438 | 5759 0239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K4 |
100N | 92 |
200N | 026 |
400N | 0008 7178 8109 |
1TR | 6936 |
3TR | 39023 85242 44719 53633 68190 55795 28450 |
10TR | 13605 39498 |
15TR | 15841 |
30TR | 03825 |
2Tỷ | 376110 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 25/12/14
0 | 05 08 09 | 5 | 50 |
1 | 10 19 | 6 | |
2 | 25 23 26 | 7 | 78 |
3 | 33 36 | 8 | |
4 | 41 42 | 9 | 98 90 95 92 |
Tây Ninh - 25/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8190 8450 6110 | 5841 | 92 5242 | 9023 3633 | 5795 3605 3825 | 026 6936 | 0008 7178 9498 | 8109 4719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K3 |
100N | 94 |
200N | 703 |
400N | 4193 5544 8233 |
1TR | 7522 |
3TR | 23632 98672 14923 23830 93564 65841 83904 |
10TR | 46857 30960 |
15TR | 50580 |
30TR | 41366 |
2Tỷ | 579385 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 18/12/14
0 | 04 03 | 5 | 57 |
1 | 6 | 66 60 64 | |
2 | 23 22 | 7 | 72 |
3 | 32 30 33 | 8 | 85 80 |
4 | 41 44 | 9 | 93 94 |
Tây Ninh - 18/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3830 0960 0580 | 5841 | 7522 3632 8672 | 703 4193 8233 4923 | 94 5544 3564 3904 | 9385 | 1366 | 6857 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K2 |
100N | 96 |
200N | 341 |
400N | 8913 0682 0196 |
1TR | 8381 |
3TR | 77796 58163 40916 92602 94501 72891 01369 |
10TR | 05824 78530 |
15TR | 79137 |
30TR | 81285 |
2Tỷ | 049196 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 11/12/14
0 | 02 01 | 5 | |
1 | 16 13 | 6 | 63 69 |
2 | 24 | 7 | |
3 | 37 30 | 8 | 85 81 82 |
4 | 41 | 9 | 96 96 91 96 96 |
Tây Ninh - 11/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8530 | 341 8381 4501 2891 | 0682 2602 | 8913 8163 | 5824 | 1285 | 96 0196 7796 0916 9196 | 9137 | 1369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K1 |
100N | 02 |
200N | 421 |
400N | 9382 1511 2985 |
1TR | 2151 |
3TR | 25113 82976 80909 30860 83372 30268 63168 |
10TR | 04812 87383 |
15TR | 95938 |
30TR | 41872 |
2Tỷ | 042693 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 04/12/14
0 | 09 02 | 5 | 51 |
1 | 12 13 11 | 6 | 60 68 68 |
2 | 21 | 7 | 72 76 72 |
3 | 38 | 8 | 83 82 85 |
4 | 9 | 93 |
Tây Ninh - 04/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0860 | 421 1511 2151 | 02 9382 3372 4812 1872 | 5113 7383 2693 | 2985 | 2976 | 0268 3168 5938 | 0909 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|