Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K2 |
100N | 77 |
200N | 651 |
400N | 5650 2035 2598 |
1TR | 7205 |
3TR | 67073 86378 65622 63890 04835 96676 25760 |
10TR | 38536 80302 |
15TR | 78744 |
30TR | 98073 |
2Tỷ | 523780 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 08/12/16
0 | 02 05 | 5 | 50 51 |
1 | 6 | 60 | |
2 | 22 | 7 | 73 73 78 76 77 |
3 | 36 35 35 | 8 | 80 |
4 | 44 | 9 | 90 98 |
Tây Ninh - 08/12/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5650 3890 5760 3780 | 651 | 5622 0302 | 7073 8073 | 8744 | 2035 7205 4835 | 6676 8536 | 77 | 2598 6378 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K1 |
100N | 13 |
200N | 377 |
400N | 6451 2598 8099 |
1TR | 0599 |
3TR | 00421 16804 44263 53805 08295 42424 69611 |
10TR | 26944 17012 |
15TR | 53197 |
30TR | 52501 |
2Tỷ | 657093 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 01/12/16
0 | 01 04 05 | 5 | 51 |
1 | 12 11 13 | 6 | 63 |
2 | 21 24 | 7 | 77 |
3 | 8 | ||
4 | 44 | 9 | 93 97 95 99 98 99 |
Tây Ninh - 01/12/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6451 0421 9611 2501 | 7012 | 13 4263 7093 | 6804 2424 6944 | 3805 8295 | 377 3197 | 2598 | 8099 0599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K4 |
100N | 02 |
200N | 272 |
400N | 8514 2067 3197 |
1TR | 6923 |
3TR | 95082 73763 94941 11646 20599 00439 74737 |
10TR | 90991 28011 |
15TR | 53767 |
30TR | 96441 |
2Tỷ | 744037 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 24/11/16
0 | 02 | 5 | |
1 | 11 14 | 6 | 67 63 67 |
2 | 23 | 7 | 72 |
3 | 37 39 37 | 8 | 82 |
4 | 41 41 46 | 9 | 91 99 97 |
Tây Ninh - 24/11/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4941 0991 8011 6441 | 02 272 5082 | 6923 3763 | 8514 | 1646 | 2067 3197 4737 3767 4037 | 0599 0439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K3 |
100N | 42 |
200N | 519 |
400N | 2199 5548 9149 |
1TR | 7380 |
3TR | 97083 40908 65871 23723 71504 88586 18970 |
10TR | 53305 13486 |
15TR | 11897 |
30TR | 34700 |
2Tỷ | 134811 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 17/11/16
0 | 00 05 08 04 | 5 | |
1 | 11 19 | 6 | |
2 | 23 | 7 | 71 70 |
3 | 8 | 86 83 86 80 | |
4 | 48 49 42 | 9 | 97 99 |
Tây Ninh - 17/11/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7380 8970 4700 | 5871 4811 | 42 | 7083 3723 | 1504 | 3305 | 8586 3486 | 1897 | 5548 0908 | 519 2199 9149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K2 |
100N | 60 |
200N | 471 |
400N | 3291 6092 3620 |
1TR | 3500 |
3TR | 54468 86817 82289 54544 74686 82490 68995 |
10TR | 93163 59537 |
15TR | 53909 |
30TR | 27819 |
2Tỷ | 122058 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 10/11/16
0 | 09 00 | 5 | 58 |
1 | 19 17 | 6 | 63 68 60 |
2 | 20 | 7 | 71 |
3 | 37 | 8 | 89 86 |
4 | 44 | 9 | 90 95 91 92 |
Tây Ninh - 10/11/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 3620 3500 2490 | 471 3291 | 6092 | 3163 | 4544 | 8995 | 4686 | 6817 9537 | 4468 2058 | 2289 3909 7819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K1 |
100N | 62 |
200N | 936 |
400N | 1477 9683 5481 |
1TR | 4405 |
3TR | 41100 77203 49754 69375 16271 42455 61636 |
10TR | 68587 59051 |
15TR | 27706 |
30TR | 11332 |
2Tỷ | 615642 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 03/11/16
0 | 06 00 03 05 | 5 | 51 54 55 |
1 | 6 | 62 | |
2 | 7 | 75 71 77 | |
3 | 32 36 36 | 8 | 87 83 81 |
4 | 42 | 9 |
Tây Ninh - 03/11/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1100 | 5481 6271 9051 | 62 1332 5642 | 9683 7203 | 9754 | 4405 9375 2455 | 936 1636 7706 | 1477 8587 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|