Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K2 |
100N | 66 |
200N | 468 |
400N | 5504 8948 2224 |
1TR | 2806 |
3TR | 40638 13270 77109 32149 77197 69507 89428 |
10TR | 72700 83178 |
15TR | 20619 |
30TR | 48018 |
2Tỷ | 086155 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 09/11/17
0 | 00 09 07 06 04 | 5 | 55 |
1 | 18 19 | 6 | 68 66 |
2 | 28 24 | 7 | 78 70 |
3 | 38 | 8 | |
4 | 49 48 | 9 | 97 |
Tây Ninh - 09/11/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3270 2700 | 5504 2224 | 6155 | 66 2806 | 7197 9507 | 468 8948 0638 9428 3178 8018 | 7109 2149 0619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K1 |
100N | 38 |
200N | 884 |
400N | 5375 5252 4726 |
1TR | 0977 |
3TR | 89089 97555 34720 64725 07058 26904 72902 |
10TR | 33969 13816 |
15TR | 94606 |
30TR | 24628 |
2Tỷ | 975427 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 02/11/17
0 | 06 04 02 | 5 | 55 58 52 |
1 | 16 | 6 | 69 |
2 | 27 28 20 25 26 | 7 | 77 75 |
3 | 38 | 8 | 89 84 |
4 | 9 |
Tây Ninh - 02/11/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4720 | 5252 2902 | 884 6904 | 5375 7555 4725 | 4726 3816 4606 | 0977 5427 | 38 7058 4628 | 9089 3969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K4 |
100N | 06 |
200N | 612 |
400N | 6850 5406 6084 |
1TR | 8398 |
3TR | 54710 48092 87701 02882 82529 54412 03485 |
10TR | 23768 98569 |
15TR | 77737 |
30TR | 49631 |
2Tỷ | 834019 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 26/10/17
0 | 01 06 06 | 5 | 50 |
1 | 19 10 12 12 | 6 | 68 69 |
2 | 29 | 7 | |
3 | 31 37 | 8 | 82 85 84 |
4 | 9 | 92 98 |
Tây Ninh - 26/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6850 4710 | 7701 9631 | 612 8092 2882 4412 | 6084 | 3485 | 06 5406 | 7737 | 8398 3768 | 2529 8569 4019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K3 |
100N | 48 |
200N | 023 |
400N | 2516 2358 0710 |
1TR | 9116 |
3TR | 34960 78834 95441 85266 20985 84915 73247 |
10TR | 03846 17519 |
15TR | 10575 |
30TR | 65194 |
2Tỷ | 421040 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 19/10/17
0 | 5 | 58 | |
1 | 19 15 16 16 10 | 6 | 60 66 |
2 | 23 | 7 | 75 |
3 | 34 | 8 | 85 |
4 | 40 46 41 47 48 | 9 | 94 |
Tây Ninh - 19/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0710 4960 1040 | 5441 | 023 | 8834 5194 | 0985 4915 0575 | 2516 9116 5266 3846 | 3247 | 48 2358 | 7519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K2 |
100N | 37 |
200N | 474 |
400N | 5288 7909 2375 |
1TR | 2006 |
3TR | 53614 85808 33217 89275 89980 93231 11937 |
10TR | 06497 68975 |
15TR | 87952 |
30TR | 66005 |
2Tỷ | 935598 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 12/10/17
0 | 05 08 06 09 | 5 | 52 |
1 | 14 17 | 6 | |
2 | 7 | 75 75 75 74 | |
3 | 31 37 37 | 8 | 80 88 |
4 | 9 | 98 97 |
Tây Ninh - 12/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9980 | 3231 | 7952 | 474 3614 | 2375 9275 8975 6005 | 2006 | 37 3217 1937 6497 | 5288 5808 5598 | 7909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K1 |
100N | 02 |
200N | 277 |
400N | 0632 7233 9318 |
1TR | 0885 |
3TR | 61074 00499 26414 23308 48935 64709 95235 |
10TR | 12422 08396 |
15TR | 86472 |
30TR | 31979 |
2Tỷ | 794569 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 05/10/17
0 | 08 09 02 | 5 | |
1 | 14 18 | 6 | 69 |
2 | 22 | 7 | 79 72 74 77 |
3 | 35 35 32 33 | 8 | 85 |
4 | 9 | 96 99 |
Tây Ninh - 05/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
02 0632 2422 6472 | 7233 | 1074 6414 | 0885 8935 5235 | 8396 | 277 | 9318 3308 | 0499 4709 1979 4569 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|