Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K2 |
100N | 88 |
200N | 873 |
400N | 6845 3279 4801 |
1TR | 5073 |
3TR | 46714 29735 55007 23798 01816 28707 88688 |
10TR | 00638 08166 |
15TR | 64826 |
30TR | 83293 |
2Tỷ | 266550 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 10/10/24
0 | 07 07 01 | 5 | 50 |
1 | 14 16 | 6 | 66 |
2 | 26 | 7 | 73 79 73 |
3 | 38 35 | 8 | 88 88 |
4 | 45 | 9 | 93 98 |
Tây Ninh - 10/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6550 | 4801 | 873 5073 3293 | 6714 | 6845 9735 | 1816 8166 4826 | 5007 8707 | 88 3798 8688 0638 | 3279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K1 |
100N | 95 |
200N | 612 |
400N | 5334 9786 1513 |
1TR | 5946 |
3TR | 66474 14921 18157 09158 84773 90789 66133 |
10TR | 45105 40560 |
15TR | 23899 |
30TR | 69301 |
2Tỷ | 074405 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 03/10/24
0 | 05 01 05 | 5 | 57 58 |
1 | 13 12 | 6 | 60 |
2 | 21 | 7 | 74 73 |
3 | 33 34 | 8 | 89 86 |
4 | 46 | 9 | 99 95 |
Tây Ninh - 03/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0560 | 4921 9301 | 612 | 1513 4773 6133 | 5334 6474 | 95 5105 4405 | 9786 5946 | 8157 | 9158 | 0789 3899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K4 |
100N | 40 |
200N | 417 |
400N | 9128 4779 4161 |
1TR | 4042 |
3TR | 45253 06063 11210 56405 20694 84988 78562 |
10TR | 38767 31936 |
15TR | 93234 |
30TR | 34716 |
2Tỷ | 520038 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 26/09/24
0 | 05 | 5 | 53 |
1 | 16 10 17 | 6 | 67 63 62 61 |
2 | 28 | 7 | 79 |
3 | 38 34 36 | 8 | 88 |
4 | 42 40 | 9 | 94 |
Tây Ninh - 26/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 1210 | 4161 | 4042 8562 | 5253 6063 | 0694 3234 | 6405 | 1936 4716 | 417 8767 | 9128 4988 0038 | 4779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K3 |
100N | 87 |
200N | 873 |
400N | 5428 6898 9441 |
1TR | 1526 |
3TR | 58815 51413 47342 22823 08513 75692 02426 |
10TR | 52602 34823 |
15TR | 47093 |
30TR | 40451 |
2Tỷ | 861597 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 19/09/24
0 | 02 | 5 | 51 |
1 | 15 13 13 | 6 | |
2 | 23 23 26 26 28 | 7 | 73 |
3 | 8 | 87 | |
4 | 42 41 | 9 | 97 93 92 98 |
Tây Ninh - 19/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9441 0451 | 7342 5692 2602 | 873 1413 2823 8513 4823 7093 | 8815 | 1526 2426 | 87 1597 | 5428 6898 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K2 |
100N | 41 |
200N | 566 |
400N | 1136 6790 6376 |
1TR | 0595 |
3TR | 83359 93181 61633 50791 86022 19109 04168 |
10TR | 05778 22281 |
15TR | 63295 |
30TR | 29023 |
2Tỷ | 803162 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 12/09/24
0 | 09 | 5 | 59 |
1 | 6 | 62 68 66 | |
2 | 23 22 | 7 | 78 76 |
3 | 33 36 | 8 | 81 81 |
4 | 41 | 9 | 95 91 95 90 |
Tây Ninh - 12/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6790 | 41 3181 0791 2281 | 6022 3162 | 1633 9023 | 0595 3295 | 566 1136 6376 | 4168 5778 | 3359 9109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K1 |
100N | 34 |
200N | 783 |
400N | 7308 3033 3104 |
1TR | 1917 |
3TR | 96239 04234 65425 31141 35723 91574 51149 |
10TR | 93256 81205 |
15TR | 06079 |
30TR | 64200 |
2Tỷ | 568859 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 05/09/24
0 | 00 05 08 04 | 5 | 59 56 |
1 | 17 | 6 | |
2 | 25 23 | 7 | 79 74 |
3 | 39 34 33 34 | 8 | 83 |
4 | 41 49 | 9 |
Tây Ninh - 05/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4200 | 1141 | 783 3033 5723 | 34 3104 4234 1574 | 5425 1205 | 3256 | 1917 | 7308 | 6239 1149 6079 8859 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|