Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K2 |
100N | 14 |
200N | 101 |
400N | 4335 7286 3174 |
1TR | 3244 |
3TR | 92445 09919 73168 91109 87910 86215 46143 |
10TR | 94344 13643 |
15TR | 69961 |
30TR | 10502 |
2Tỷ | 711260 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 11/11/21
0 | 02 09 01 | 5 | |
1 | 19 10 15 14 | 6 | 60 61 68 |
2 | 7 | 74 | |
3 | 35 | 8 | 86 |
4 | 44 43 45 43 44 | 9 |
Tây Ninh - 11/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7910 1260 | 101 9961 | 0502 | 6143 3643 | 14 3174 3244 4344 | 4335 2445 6215 | 7286 | 3168 | 9919 1109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K1 |
100N | 62 |
200N | 503 |
400N | 5388 6752 3177 |
1TR | 3147 |
3TR | 79607 00043 64786 29334 34353 73228 74249 |
10TR | 49148 85933 |
15TR | 81858 |
30TR | 23095 |
2Tỷ | 684051 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 04/11/21
0 | 07 03 | 5 | 51 58 53 52 |
1 | 6 | 62 | |
2 | 28 | 7 | 77 |
3 | 33 34 | 8 | 86 88 |
4 | 48 43 49 47 | 9 | 95 |
Tây Ninh - 04/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4051 | 62 6752 | 503 0043 4353 5933 | 9334 | 3095 | 4786 | 3177 3147 9607 | 5388 3228 9148 1858 | 4249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K4 |
100N | 74 |
200N | 946 |
400N | 2383 6058 9309 |
1TR | 3798 |
3TR | 12740 10265 45862 73648 48795 22132 81842 |
10TR | 73042 47228 |
15TR | 79078 |
30TR | 57136 |
2Tỷ | 396800 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 28/10/21
0 | 00 09 | 5 | 58 |
1 | 6 | 65 62 | |
2 | 28 | 7 | 78 74 |
3 | 36 32 | 8 | 83 |
4 | 42 40 48 42 46 | 9 | 95 98 |
Tây Ninh - 28/10/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2740 6800 | 5862 2132 1842 3042 | 2383 | 74 | 0265 8795 | 946 7136 | 6058 3798 3648 7228 9078 | 9309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 7K2 |
100N | 14 |
200N | 996 |
400N | 5138 8336 7218 |
1TR | 4144 |
3TR | 43201 87064 35508 04828 52335 70706 01929 |
10TR | 60343 31457 |
15TR | 38900 |
30TR | 46298 |
2Tỷ | 673884 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 08/07/21
0 | 00 01 08 06 | 5 | 57 |
1 | 18 14 | 6 | 64 |
2 | 28 29 | 7 | |
3 | 35 38 36 | 8 | 84 |
4 | 43 44 | 9 | 98 96 |
Tây Ninh - 08/07/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8900 | 3201 | 0343 | 14 4144 7064 3884 | 2335 | 996 8336 0706 | 1457 | 5138 7218 5508 4828 6298 | 1929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 7K1 |
100N | 44 |
200N | 652 |
400N | 5425 5244 8771 |
1TR | 9813 |
3TR | 52988 72587 17386 07673 35641 44016 15018 |
10TR | 15702 65510 |
15TR | 18192 |
30TR | 28201 |
2Tỷ | 675184 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 01/07/21
0 | 01 02 | 5 | 52 |
1 | 10 16 18 13 | 6 | |
2 | 25 | 7 | 73 71 |
3 | 8 | 84 88 87 86 | |
4 | 41 44 44 | 9 | 92 |
Tây Ninh - 01/07/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5510 | 8771 5641 8201 | 652 5702 8192 | 9813 7673 | 44 5244 5184 | 5425 | 7386 4016 | 2587 | 2988 5018 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 6K4 |
100N | 75 |
200N | 594 |
400N | 3227 4065 6401 |
1TR | 3443 |
3TR | 30045 45287 99553 47630 07193 54646 38634 |
10TR | 18129 18318 |
15TR | 16369 |
30TR | 17044 |
2Tỷ | 337777 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 24/06/21
0 | 01 | 5 | 53 |
1 | 18 | 6 | 69 65 |
2 | 29 27 | 7 | 77 75 |
3 | 30 34 | 8 | 87 |
4 | 44 45 46 43 | 9 | 93 94 |
Tây Ninh - 24/06/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7630 | 6401 | 3443 9553 7193 | 594 8634 7044 | 75 4065 0045 | 4646 | 3227 5287 7777 | 8318 | 8129 6369 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|