Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K2 |
100N | 67 |
200N | 425 |
400N | 6961 9295 1722 |
1TR | 6255 |
3TR | 37980 19292 73767 53593 74314 50980 05355 |
10TR | 21637 37146 |
15TR | 78275 |
30TR | 43836 |
2Tỷ | 471990 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 12/01/17
0 | 5 | 55 55 | |
1 | 14 | 6 | 67 61 67 |
2 | 22 25 | 7 | 75 |
3 | 36 37 | 8 | 80 80 |
4 | 46 | 9 | 90 92 93 95 |
Tây Ninh - 12/01/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7980 0980 1990 | 6961 | 1722 9292 | 3593 | 4314 | 425 9295 6255 5355 8275 | 7146 3836 | 67 3767 1637 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K1 |
100N | 31 |
200N | 250 |
400N | 9242 0273 8240 |
1TR | 4594 |
3TR | 32998 81185 75461 82038 65146 78642 22101 |
10TR | 63575 90337 |
15TR | 36829 |
30TR | 52428 |
2Tỷ | 348276 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 05/01/17
0 | 01 | 5 | 50 |
1 | 6 | 61 | |
2 | 28 29 | 7 | 76 75 73 |
3 | 37 38 31 | 8 | 85 |
4 | 46 42 42 40 | 9 | 98 94 |
Tây Ninh - 05/01/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
250 8240 | 31 5461 2101 | 9242 8642 | 0273 | 4594 | 1185 3575 | 5146 8276 | 0337 | 2998 2038 2428 | 6829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K5 |
100N | 85 |
200N | 169 |
400N | 3509 2306 1645 |
1TR | 0667 |
3TR | 86922 12602 16156 65312 96298 24233 81729 |
10TR | 72376 21445 |
15TR | 98412 |
30TR | 64029 |
2Tỷ | 644960 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 29/12/16
0 | 02 09 06 | 5 | 56 |
1 | 12 12 | 6 | 60 67 69 |
2 | 29 22 29 | 7 | 76 |
3 | 33 | 8 | 85 |
4 | 45 45 | 9 | 98 |
Tây Ninh - 29/12/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4960 | 6922 2602 5312 8412 | 4233 | 85 1645 1445 | 2306 6156 2376 | 0667 | 6298 | 169 3509 1729 4029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K4 |
100N | 08 |
200N | 670 |
400N | 5020 8284 2020 |
1TR | 2353 |
3TR | 34191 23292 05705 29797 80425 59226 62082 |
10TR | 12083 04354 |
15TR | 45232 |
30TR | 00615 |
2Tỷ | 149331 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 22/12/16
0 | 05 08 | 5 | 54 53 |
1 | 15 | 6 | |
2 | 25 26 20 20 | 7 | 70 |
3 | 31 32 | 8 | 83 82 84 |
4 | 9 | 91 92 97 |
Tây Ninh - 22/12/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
670 5020 2020 | 4191 9331 | 3292 2082 5232 | 2353 2083 | 8284 4354 | 5705 0425 0615 | 9226 | 9797 | 08 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K3 |
100N | 55 |
200N | 626 |
400N | 4897 1972 7505 |
1TR | 7358 |
3TR | 58686 75914 45626 38840 03538 01767 88732 |
10TR | 30990 71792 |
15TR | 06123 |
30TR | 40068 |
2Tỷ | 895117 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 15/12/16
0 | 05 | 5 | 58 55 |
1 | 17 14 | 6 | 68 67 |
2 | 23 26 26 | 7 | 72 |
3 | 38 32 | 8 | 86 |
4 | 40 | 9 | 90 92 97 |
Tây Ninh - 15/12/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8840 0990 | 1972 8732 1792 | 6123 | 5914 | 55 7505 | 626 8686 5626 | 4897 1767 5117 | 7358 3538 0068 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K2 |
100N | 77 |
200N | 651 |
400N | 5650 2035 2598 |
1TR | 7205 |
3TR | 67073 86378 65622 63890 04835 96676 25760 |
10TR | 38536 80302 |
15TR | 78744 |
30TR | 98073 |
2Tỷ | 523780 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 08/12/16
0 | 02 05 | 5 | 50 51 |
1 | 6 | 60 | |
2 | 22 | 7 | 73 73 78 76 77 |
3 | 36 35 35 | 8 | 80 |
4 | 44 | 9 | 90 98 |
Tây Ninh - 08/12/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5650 3890 5760 3780 | 651 | 5622 0302 | 7073 8073 | 8744 | 2035 7205 4835 | 6676 8536 | 77 | 2598 6378 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|