Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 6K2 |
100N | 70 |
200N | 578 |
400N | 5762 1974 9945 |
1TR | 8741 |
3TR | 99974 91504 02345 17595 21499 27161 41437 |
10TR | 64895 15941 |
15TR | 41846 |
30TR | 11512 |
2Tỷ | 154433 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 13/06/24
0 | 04 | 5 | |
1 | 12 | 6 | 61 62 |
2 | 7 | 74 74 78 70 | |
3 | 33 37 | 8 | |
4 | 46 41 45 41 45 | 9 | 95 95 99 |
Tây Ninh - 13/06/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 | 8741 7161 5941 | 5762 1512 | 4433 | 1974 9974 1504 | 9945 2345 7595 4895 | 1846 | 1437 | 578 | 1499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 6K1 |
100N | 93 |
200N | 670 |
400N | 6601 1231 3616 |
1TR | 9704 |
3TR | 89370 13061 99402 71162 00766 02991 21219 |
10TR | 14865 42497 |
15TR | 13036 |
30TR | 93497 |
2Tỷ | 320999 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 06/06/24
0 | 02 04 01 | 5 | |
1 | 19 16 | 6 | 65 61 62 66 |
2 | 7 | 70 70 | |
3 | 36 31 | 8 | |
4 | 9 | 99 97 97 91 93 |
Tây Ninh - 06/06/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
670 9370 | 6601 1231 3061 2991 | 9402 1162 | 93 | 9704 | 4865 | 3616 0766 3036 | 2497 3497 | 1219 0999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K5 |
100N | 79 |
200N | 701 |
400N | 4173 1433 9859 |
1TR | 7285 |
3TR | 17998 61705 14702 47549 09570 03201 77375 |
10TR | 74747 05359 |
15TR | 98379 |
30TR | 04751 |
2Tỷ | 284641 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 30/05/24
0 | 05 02 01 01 | 5 | 51 59 59 |
1 | 6 | ||
2 | 7 | 79 70 75 73 79 | |
3 | 33 | 8 | 85 |
4 | 41 47 49 | 9 | 98 |
Tây Ninh - 30/05/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9570 | 701 3201 4751 4641 | 4702 | 4173 1433 | 7285 1705 7375 | 4747 | 7998 | 79 9859 7549 5359 8379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K4 |
100N | 54 |
200N | 491 |
400N | 4252 0848 0316 |
1TR | 7018 |
3TR | 23699 55722 73854 15997 29883 71219 60952 |
10TR | 27085 35613 |
15TR | 37220 |
30TR | 10544 |
2Tỷ | 616286 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 23/05/24
0 | 5 | 54 52 52 54 | |
1 | 13 19 18 16 | 6 | |
2 | 20 22 | 7 | |
3 | 8 | 86 85 83 | |
4 | 44 48 | 9 | 99 97 91 |
Tây Ninh - 23/05/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7220 | 491 | 4252 5722 0952 | 9883 5613 | 54 3854 0544 | 7085 | 0316 6286 | 5997 | 0848 7018 | 3699 1219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K3 |
100N | 54 |
200N | 901 |
400N | 7658 5991 7677 |
1TR | 6421 |
3TR | 41996 70073 65116 07819 88987 22731 77722 |
10TR | 82113 81726 |
15TR | 92730 |
30TR | 15283 |
2Tỷ | 627275 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 16/05/24
0 | 01 | 5 | 58 54 |
1 | 13 16 19 | 6 | |
2 | 26 22 21 | 7 | 75 73 77 |
3 | 30 31 | 8 | 83 87 |
4 | 9 | 96 91 |
Tây Ninh - 16/05/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2730 | 901 5991 6421 2731 | 7722 | 0073 2113 5283 | 54 | 7275 | 1996 5116 1726 | 7677 8987 | 7658 | 7819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K2 |
100N | 62 |
200N | 305 |
400N | 9233 6681 6508 |
1TR | 7808 |
3TR | 71773 13945 46503 45694 89312 34515 88910 |
10TR | 99316 68813 |
15TR | 49941 |
30TR | 77216 |
2Tỷ | 737385 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 09/05/24
0 | 03 08 08 05 | 5 | |
1 | 16 16 13 12 15 10 | 6 | 62 |
2 | 7 | 73 | |
3 | 33 | 8 | 85 81 |
4 | 41 45 | 9 | 94 |
Tây Ninh - 09/05/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8910 | 6681 9941 | 62 9312 | 9233 1773 6503 8813 | 5694 | 305 3945 4515 7385 | 9316 7216 | 6508 7808 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|